Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gimhae daero, Kimhae, Gyeongnam, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Gimhae daero, Kimhae, Gyeongnam, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Gimhae daero, Kimhae, Gyeongnam, South Korea
5 AM6th Aug 2025
7 PM
4 AM7th Aug 2025
55AQI
40AQI
56AQI
52AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gimhae daero đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 40, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Gimhae daero, Kimhae, Gyeongnam, South Korea
28°C24/32°C
27°C22/32°C
26°C22/31°C
26°C22/30°C
25°C21/30°C
26°C22/30°C
23°C20/29°C
23°C21/26°C
23°C21/24°C
24°C22/27°C
24°C23/27°C
24°C22/25°C
26°C22/30°C
26°C24/30°C
27°C23/32°C
28°C24/33°C
27°C23/32°C
27°C24/31°C
28°C24/31°C
28°C24/32°C
28°C24/34°C
28°C24/33°C
28°C24/32°C
28°C24/33°C
29°C24/35°C
29°C25/35°C
28°C26/31°C
28°C26/32°C
28°C26/31°C
28°C26/31°C
--°C/°C
54AQI
48AQI
53AQI
50AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gimhae daero, Kimhae, Gyeongnam, South Korea
31%
68
67%
145
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 31%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 31% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gimhae daero, Kimhae, Gyeongnam, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
52AQI
62AQI
49AQI
53AQI
60AQI
87AQI
49AQI
56AQI
38AQI
43AQI
51AQI
58AQI
71AQI
94AQI
53AQI
58AQI
80AQI
87AQI
82AQI
107AQI
119AQI
126AQI
115AQI
92AQI
59AQI
54AQI
54AQI
39AQI
40AQI
52AQI
59AQI
54AQI
63AQI
50AQI
41AQI
44AQI
41AQI
46AQI
36AQI
41AQI
46AQI
63AQI
68AQI
46AQI
67AQI
54AQI
74AQI
43AQI
49AQI
43AQI
44AQI
45AQI
50AQI
48AQI
50AQI
50AQI
81AQI
72AQI
70AQI
85AQI
76AQI
49AQI
39AQI
36AQI
39AQI
51AQI
52AQI
66AQI
64AQI
80AQI
81AQI
61AQI
57AQI
41AQI
47AQI
57AQI
58AQI
73AQI
74AQI
80AQI
82AQI
91AQI
81AQI
110AQI
81AQI
71AQI
71AQI
52AQI
46AQI
62AQI
63AQI
54AQI
55AQI
65AQI
58AQI
60AQI
58AQI
70AQI
76AQI
74AQI
76AQI
67AQI
59AQI
55AQI
44AQI
61AQI
61AQI
63AQI
50AQI
56AQI
51AQI
44AQI
44AQI
60AQI
60AQI
50AQI
55AQI
54AQI
57AQI
62AQI
52AQI
50AQI
52AQI
47AQI
49AQI
56AQI
52AQI
54AQI
41AQI
40AQI
54AQI
58AQI
70AQI
70AQI
66AQI
65AQI
59AQI
60AQI
58AQI
42AQI
40AQI
56AQI
52AQI
39AQI
41AQI
50AQI
57AQI
62AQI
63AQI
58AQI
59AQI
71AQI
80AQI
71AQI
54AQI
53AQI
62AQI
54AQI
63AQI
59AQI
64AQI
52AQI
60AQI
63AQI
44AQI
54AQI
45AQI
48AQI
57AQI
56AQI
48AQI
44AQI
36AQI
46AQI
44AQI
43AQI
52AQI
59AQI
56AQI
57AQI
50AQI
53AQI
56AQI
63AQI
60AQI
55AQI
54AQI
61AQI
61AQI
55AQI
55AQI
56AQI
56AQI
57AQI
53AQI
54AQI
55AQI
54AQI
48AQI
44AQI
49AQI
46AQI
51AQI
63AQI
55AQI
46AQI
44AQI
43AQI
45AQI
42AQI
44AQI
47AQI
53AQI
58AQI
59AQI
55AQI
50AQI
52AQI
68AQI
53AQI
65AQI
59AQI
54AQI
55AQI
52AQI
55AQI
Số ngày
202558AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 168AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 752AQI
202451AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 470AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 140AQI
202358AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 382AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1137AQI
202256AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1167AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1047AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Gimhae daero's hàng năm 2025 AQI (58) cho thấy sự thay đổi trung bình của 5.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (56), 2023 (58), 2024 (51).