Phân tích chất lượng không khí lịch sử Changnyeong Eup, Miryang, Gyeongnam, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Changnyeong Eup, Miryang, Gyeongnam, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Changnyeong Eup, Miryang, Gyeongnam, South Korea
45%
122
54%
147
1%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 45%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 45% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 55% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Changnyeong Eup, Miryang, Gyeongnam, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
53AQI
61AQI
46AQI
51AQI
60AQI
79AQI
47AQI
54AQI
36AQI
42AQI
46AQI
60AQI
69AQI
80AQI
49AQI
61AQI
69AQI
74AQI
71AQI
94AQI
111AQI
115AQI
102AQI
88AQI
63AQI
51AQI
58AQI
39AQI
43AQI
51AQI
59AQI
57AQI
58AQI
50AQI
41AQI
40AQI
38AQI
43AQI
33AQI
40AQI
43AQI
59AQI
70AQI
43AQI
68AQI
51AQI
77AQI
45AQI
47AQI
40AQI
46AQI
40AQI
48AQI
44AQI
47AQI
47AQI
69AQI
62AQI
60AQI
70AQI
77AQI
48AQI
46AQI
36AQI
41AQI
50AQI
52AQI
66AQI
63AQI
71AQI
68AQI
60AQI
60AQI
41AQI
50AQI
55AQI
58AQI
72AQI
70AQI
71AQI
71AQI
88AQI
83AQI
115AQI
75AQI
82AQI
73AQI
49AQI
47AQI
58AQI
60AQI
57AQI
55AQI
59AQI
55AQI
55AQI
54AQI
64AQI
69AQI
72AQI
69AQI
66AQI
55AQI
54AQI
41AQI
56AQI
59AQI
70AQI
51AQI
56AQI
54AQI
43AQI
36AQI
59AQI
57AQI
51AQI
53AQI
52AQI
59AQI
59AQI
50AQI
42AQI
48AQI
40AQI
47AQI
49AQI
47AQI
55AQI
45AQI
34AQI
55AQI
56AQI
72AQI
68AQI
62AQI
56AQI
57AQI
54AQI
56AQI
52AQI
39AQI
57AQI
54AQI
42AQI
40AQI
56AQI
66AQI
74AQI
69AQI
60AQI
60AQI
68AQI
79AQI
68AQI
47AQI
50AQI
62AQI
56AQI
68AQI
65AQI
67AQI
50AQI
62AQI
60AQI
45AQI
55AQI
52AQI
55AQI
60AQI
62AQI
49AQI
46AQI
38AQI
45AQI
49AQI
42AQI
51AQI
57AQI
59AQI
55AQI
50AQI
52AQI
53AQI
62AQI
57AQI
54AQI
53AQI
60AQI
61AQI
54AQI
54AQI
53AQI
55AQI
57AQI
53AQI
48AQI
53AQI
48AQI
46AQI
40AQI
46AQI
45AQI
50AQI
56AQI
62AQI
51AQI
46AQI
44AQI
46AQI
51AQI
52AQI
52AQI
53AQI
59AQI
60AQI
53AQI
51AQI
48AQI
49AQI
51AQI
54AQI
46AQI
49AQI
41AQI
38AQI
38AQI
39AQI
40AQI
41AQI
49AQI
47AQI
46AQI
45AQI
49AQI
50AQI
51AQI
48AQI
42AQI
48AQI
50AQI
47AQI
46AQI
49AQI
37AQI
44AQI
45AQI
42AQI
38AQI
37AQI
37AQI
43AQI
37AQI
39AQI
40AQI
38AQI
35AQI
36AQI
43AQI
48AQI
34AQI
31AQI
30AQI
28AQI
26AQI
27AQI
28AQI
35AQI
27AQI
38AQI
54AQI
42AQI
35AQI
53AQI
64AQI
50AQI
63AQI
57AQI
54AQI
56AQI
52AQI
48AQI
38AQI
Số ngày
202554AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 164AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 938AQI
202453AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 666AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1042AQI
202359AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 271AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 946AQI
202258AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 176AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
202161AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 274AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 945AQI
202062AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1274AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 749AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Changnyeong Eup's hàng năm 2025 AQI (54) cho thấy sự thay đổi trung bình của -8.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (62), 2021 (61), 2022 (58), 2023 (59), 2024 (53).