Phân tích chất lượng không khí lịch sử Wiyang-ri, Uiseong-gun, Gyeongsangbuk-do, South Korea
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Wiyang-ri, Uiseong-gun, Gyeongsangbuk-do, South Korea
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Wiyang-ri, Uiseong-gun, Gyeongsangbuk-do, South Korea
47%
67
53%
76
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 47%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 47% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 53% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Wiyang-ri, Uiseong-gun, Gyeongsangbuk-do, South Korea
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
74AQI
61AQI
61AQI
66AQI
81AQI
74AQI
58AQI
59AQI
61AQI
67AQI
69AQI
73AQI
68AQI
62AQI
64AQI
68AQI
55AQI
62AQI
58AQI
61AQI
65AQI
67AQI
59AQI
52AQI
51AQI
54AQI
55AQI
52AQI
55AQI
56AQI
58AQI
53AQI
50AQI
52AQI
49AQI
54AQI
57AQI
54AQI
55AQI
59AQI
60AQI
57AQI
54AQI
55AQI
54AQI
55AQI
54AQI
47AQI
53AQI
51AQI
49AQI
43AQI
49AQI
51AQI
46AQI
49AQI
54AQI
53AQI
51AQI
49AQI
48AQI
53AQI
53AQI
53AQI
52AQI
60AQI
60AQI
50AQI
49AQI
46AQI
48AQI
52AQI
57AQI
52AQI
51AQI
41AQI
38AQI
37AQI
36AQI
37AQI
40AQI
48AQI
44AQI
45AQI
45AQI
48AQI
49AQI
51AQI
48AQI
41AQI
45AQI
50AQI
45AQI
44AQI
48AQI
40AQI
44AQI
46AQI
34AQI
36AQI
35AQI
36AQI
44AQI
44AQI
42AQI
42AQI
42AQI
35AQI
36AQI
41AQI
44AQI
35AQI
34AQI
33AQI
30AQI
29AQI
30AQI
31AQI
33AQI
27AQI
41AQI
53AQI
41AQI
54AQI
43AQI
63AQI
69AQI
68AQI
53AQI
54AQI
54AQI
44AQI
48AQI
52AQI
56AQI
58AQI
56AQI
39AQI
39AQI
47AQI
37AQI
53AQI
56AQI
65AQI
61AQI
52AQI
47AQI
39AQI
53AQI
Số ngày
202550AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 565AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 939AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Wiyang-ri's hàng năm 2025 AQI (50) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .