Phân tích chất lượng không khí lịch sử Bailen, Linares, Andalusia, Spain
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Bailen, Linares, Andalusia, Spain
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 36 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Bailen, Linares, Andalusia, Spain
63%
190
38%
114
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 63%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 63% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 37% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Bailen, Linares, Andalusia, Spain
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
47AQI
54AQI
61AQI
65AQI
65AQI
42AQI
30AQI
49AQI
49AQI
62AQI
54AQI
53AQI
45AQI
47AQI
56AQI
68AQI
59AQI
44AQI
58AQI
67AQI
56AQI
56AQI
49AQI
53AQI
50AQI
33AQI
25AQI
29AQI
30AQI
28AQI
38AQI
56AQI
59AQI
58AQI
53AQI
55AQI
61AQI
67AQI
42AQI
52AQI
65AQI
62AQI
43AQI
42AQI
60AQI
61AQI
70AQI
59AQI
69AQI
79AQI
66AQI
65AQI
57AQI
51AQI
56AQI
59AQI
52AQI
58AQI
54AQI
46AQI
34AQI
32AQI
42AQI
55AQI
42AQI
38AQI
47AQI
33AQI
30AQI
32AQI
29AQI
30AQI
23AQI
24AQI
26AQI
25AQI
32AQI
35AQI
42AQI
35AQI
21AQI
19AQI
23AQI
36AQI
49AQI
49AQI
49AQI
54AQI
39AQI
43AQI
48AQI
46AQI
40AQI
38AQI
33AQI
34AQI
33AQI
44AQI
45AQI
47AQI
51AQI
60AQI
45AQI
27AQI
21AQI
24AQI
20AQI
22AQI
20AQI
21AQI
25AQI
29AQI
28AQI
27AQI
47AQI
45AQI
33AQI
27AQI
24AQI
31AQI
36AQI
45AQI
31AQI
24AQI
23AQI
21AQI
31AQI
33AQI
31AQI
33AQI
29AQI
29AQI
47AQI
44AQI
29AQI
36AQI
37AQI
39AQI
39AQI
37AQI
36AQI
37AQI
35AQI
41AQI
38AQI
45AQI
48AQI
48AQI
50AQI
54AQI
56AQI
56AQI
48AQI
47AQI
49AQI
49AQI
48AQI
51AQI
56AQI
63AQI
64AQI
62AQI
60AQI
61AQI
62AQI
63AQI
61AQI
60AQI
57AQI
57AQI
56AQI
55AQI
55AQI
53AQI
54AQI
53AQI
49AQI
49AQI
51AQI
52AQI
52AQI
52AQI
52AQI
51AQI
50AQI
49AQI
49AQI
50AQI
50AQI
49AQI
48AQI
46AQI
41AQI
37AQI
37AQI
38AQI
39AQI
41AQI
44AQI
41AQI
34AQI
34AQI
32AQI
38AQI
34AQI
33AQI
31AQI
33AQI
35AQI
36AQI
43AQI
42AQI
42AQI
43AQI
42AQI
40AQI
50AQI
56AQI
56AQI
57AQI
59AQI
58AQI
56AQI
57AQI
56AQI
53AQI
52AQI
54AQI
57AQI
60AQI
67AQI
71AQI
67AQI
69AQI
63AQI
55AQI
54AQI
57AQI
65AQI
58AQI
42AQI
38AQI
34AQI
29AQI
25AQI
28AQI
35AQI
31AQI
35AQI
39AQI
51AQI
45AQI
38AQI
29AQI
29AQI
31AQI
30AQI
31AQI
37AQI
36AQI
44AQI
45AQI
48AQI
42AQI
37AQI
36AQI
35AQI
40AQI
43AQI
45AQI
37AQI
19AQI
18AQI
35AQI
55AQI
55AQI
61AQI
62AQI
58AQI
58AQI
57AQI
56AQI
51AQI
48AQI
55AQI
73AQI
70AQI
65AQI
72AQI
66AQI
52AQI
63AQI
53AQI
31AQI
33AQI
31AQI
35AQI
41AQI
28AQI
30AQI
36AQI
39AQI
24AQI
36AQI
49AQI
58AQI
36AQI
35AQI
37AQI
55AQI
42AQI
54AQI
36AQI
49AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 258AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 435AQI
202448AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 164AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 733AQI
202350AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1270AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 939AQI
202252AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 169AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 638AQI
202142AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1261AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 127AQI
202023AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 629AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1113AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Bailen's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của 14.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (23), 2021 (42), 2022 (52), 2023 (50), 2024 (48).