Phân tích chất lượng không khí lịch sử Moguer, Andalusia, Spain
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Moguer, Andalusia, Spain
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 50 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Moguer, Andalusia, Spain
7 AM4th Aug 2025
9 PM
6 AM5th Aug 2025
55AQI
48AQI
55AQI
48AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Moguer đã đạt điểm cao nhất là 55 vào lúc 8 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 48, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Moguer, Andalusia, Spain
24°C20/29°C
27°C22/33°C
24°C21/27°C
23°C19/28°C
23°C18/27°C
21°C17/24°C
21°C17/25°C
23°C17/29°C
26°C20/31°C
27°C22/33°C
27°C23/32°C
29°C22/36°C
26°C19/32°C
25°C18/31°C
24°C18/30°C
24°C16/31°C
24°C18/30°C
26°C19/33°C
25°C19/31°C
26°C21/32°C
26°C21/32°C
26°C21/31°C
26°C21/33°C
24°C20/28°C
26°C21/31°C
26°C22/31°C
26°C22/31°C
27°C21/33°C
27°C23/31°C
25°C21/31°C
--°C/°C
45AQI
45AQI
45AQI
45AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Moguer, Andalusia, Spain
79%
171
21%
45
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Moguer, Andalusia, Spain
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
57AQI
57AQI
60AQI
64AQI
59AQI
48AQI
48AQI
44AQI
40AQI
46AQI
49AQI
42AQI
46AQI
51AQI
51AQI
57AQI
62AQI
61AQI
60AQI
56AQI
45AQI
42AQI
38AQI
38AQI
36AQI
33AQI
28AQI
32AQI
40AQI
33AQI
35AQI
40AQI
36AQI
32AQI
45AQI
52AQI
53AQI
56AQI
47AQI
43AQI
49AQI
49AQI
40AQI
38AQI
45AQI
48AQI
52AQI
47AQI
51AQI
45AQI
49AQI
55AQI
48AQI
46AQI
47AQI
52AQI
45AQI
46AQI
45AQI
42AQI
41AQI
34AQI
36AQI
39AQI
38AQI
40AQI
40AQI
35AQI
33AQI
37AQI
34AQI
30AQI
34AQI
40AQI
35AQI
32AQI
31AQI
37AQI
40AQI
38AQI
38AQI
33AQI
34AQI
35AQI
38AQI
40AQI
42AQI
47AQI
49AQI
47AQI
44AQI
42AQI
37AQI
38AQI
38AQI
37AQI
30AQI
35AQI
40AQI
43AQI
46AQI
48AQI
40AQI
34AQI
31AQI
26AQI
25AQI
23AQI
21AQI
24AQI
25AQI
26AQI
30AQI
39AQI
42AQI
43AQI
35AQI
41AQI
33AQI
39AQI
33AQI
35AQI
33AQI
30AQI
27AQI
30AQI
34AQI
33AQI
34AQI
33AQI
33AQI
33AQI
33AQI
30AQI
32AQI
34AQI
37AQI
40AQI
38AQI
33AQI
35AQI
37AQI
37AQI
41AQI
38AQI
39AQI
37AQI
45AQI
49AQI
50AQI
54AQI
52AQI
53AQI
46AQI
43AQI
41AQI
39AQI
37AQI
46AQI
56AQI
57AQI
57AQI
58AQI
57AQI
48AQI
46AQI
49AQI
57AQI
59AQI
59AQI
60AQI
58AQI
57AQI
53AQI
51AQI
47AQI
41AQI
40AQI
51AQI
52AQI
53AQI
58AQI
59AQI
58AQI
55AQI
55AQI
51AQI
52AQI
48AQI
46AQI
44AQI
42AQI
40AQI
38AQI
38AQI
41AQI
46AQI
50AQI
49AQI
48AQI
44AQI
42AQI
39AQI
36AQI
34AQI
43AQI
47AQI
48AQI
47AQI
46AQI
50AQI
49AQI
48AQI
49AQI
49AQI
50AQI
47AQI
46AQI
38AQI
35AQI
36AQI
51AQI
47AQI
49AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 651AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 435AQI
202439AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1251AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 729AQI
202336AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 741AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 126AQI
202233AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 353AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 625AQI
202133AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 638AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 123AQI
202026AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 733AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1218AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Moguer's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của 31.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (26), 2021 (33), 2022 (33), 2023 (36), 2024 (39).