Phân tích chất lượng không khí lịch sử Copper Las Cruces, Sevilla, Andalusia, Spain
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Copper Las Cruces, Sevilla, Andalusia, Spain
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 73 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Copper Las Cruces, Sevilla, Andalusia, Spain
8 AM18th Oct 2025
8 PM
7 AM19th Oct 2025
74AQI
61AQI
87AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Copper Las Cruces đã đạt điểm cao nhất là 87 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Copper Las Cruces, Sevilla, Andalusia, Spain
28°C22/36°C
28°C23/36°C
26°C20/34°C
21°C14/30°C
22°C15/31°C
22°C16/30°C
23°C16/30°C
23°C17/31°C
22°C17/31°C
21°C18/24°C
21°C19/26°C
23°C17/29°C
24°C19/31°C
25°C19/32°C
26°C20/33°C
26°C21/34°C
25°C18/33°C
25°C19/32°C
24°C18/32°C
23°C19/29°C
21°C16/28°C
22°C16/30°C
23°C18/29°C
23°C18/30°C
23°C18/29°C
24°C18/31°C
24°C18/31°C
23°C19/29°C
22°C16/30°C
22°C16/30°C
--°C/°C
69AQI
59AQI
71AQI
60AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Copper Las Cruces, Sevilla, Andalusia, Spain
52%
151
47%
137
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 52%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 52% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 48% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Copper Las Cruces, Sevilla, Andalusia, Spain
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
65AQI
63AQI
67AQI
68AQI
60AQI
40AQI
39AQI
44AQI
38AQI
54AQI
54AQI
50AQI
44AQI
53AQI
56AQI
64AQI
67AQI
54AQI
54AQI
64AQI
47AQI
51AQI
36AQI
38AQI
39AQI
31AQI
24AQI
29AQI
37AQI
29AQI
39AQI
46AQI
41AQI
35AQI
52AQI
55AQI
59AQI
69AQI
41AQI
38AQI
51AQI
54AQI
40AQI
36AQI
56AQI
58AQI
67AQI
42AQI
51AQI
54AQI
57AQI
63AQI
49AQI
31AQI
46AQI
51AQI
41AQI
49AQI
47AQI
40AQI
28AQI
26AQI
34AQI
50AQI
38AQI
40AQI
32AQI
25AQI
25AQI
30AQI
29AQI
28AQI
27AQI
32AQI
25AQI
23AQI
24AQI
33AQI
50AQI
24AQI
22AQI
25AQI
26AQI
33AQI
35AQI
39AQI
47AQI
57AQI
54AQI
53AQI
55AQI
45AQI
31AQI
29AQI
28AQI
26AQI
28AQI
37AQI
57AQI
51AQI
59AQI
55AQI
31AQI
28AQI
23AQI
19AQI
19AQI
19AQI
20AQI
20AQI
21AQI
25AQI
25AQI
49AQI
52AQI
47AQI
37AQI
34AQI
30AQI
34AQI
30AQI
47AQI
27AQI
22AQI
22AQI
26AQI
34AQI
30AQI
31AQI
30AQI
31AQI
32AQI
35AQI
32AQI
32AQI
40AQI
47AQI
47AQI
42AQI
28AQI
36AQI
47AQI
39AQI
39AQI
36AQI
45AQI
39AQI
51AQI
47AQI
56AQI
71AQI
70AQI
61AQI
46AQI
44AQI
48AQI
54AQI
54AQI
55AQI
66AQI
64AQI
59AQI
61AQI
60AQI
56AQI
56AQI
61AQI
64AQI
65AQI
66AQI
66AQI
67AQI
68AQI
59AQI
56AQI
51AQI
50AQI
52AQI
56AQI
57AQI
57AQI
58AQI
61AQI
56AQI
55AQI
55AQI
53AQI
53AQI
53AQI
50AQI
50AQI
48AQI
50AQI
49AQI
49AQI
49AQI
53AQI
54AQI
58AQI
59AQI
64AQI
63AQI
66AQI
47AQI
49AQI
53AQI
43AQI
43AQI
46AQI
50AQI
54AQI
48AQI
45AQI
46AQI
42AQI
48AQI
52AQI
54AQI
55AQI
52AQI
53AQI
59AQI
60AQI
62AQI
60AQI
58AQI
58AQI
56AQI
58AQI
64AQI
59AQI
65AQI
65AQI
61AQI
56AQI
55AQI
56AQI
58AQI
59AQI
52AQI
48AQI
47AQI
42AQI
38AQI
34AQI
43AQI
52AQI
47AQI
53AQI
52AQI
50AQI
47AQI
48AQI
43AQI
45AQI
45AQI
42AQI
39AQI
52AQI
52AQI
56AQI
62AQI
55AQI
52AQI
40AQI
43AQI
51AQI
58AQI
59AQI
64AQI
53AQI
39AQI
52AQI
44AQI
65AQI
69AQI
72AQI
71AQI
70AQI
73AQI
70AQI
66AQI
70AQI
64AQI
76AQI
89AQI
101AQI
105AQI
105AQI
78AQI
73AQI
48AQI
49AQI
34AQI
34AQI
38AQI
58AQI
53AQI
55AQI
49AQI
76AQI
Số ngày
202548AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1076AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 334AQI
202449AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 357AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 731AQI
202345AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 855AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 336AQI
202239AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 353AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 627AQI
202137AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 758AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 116AQI
202024AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 731AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1214AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Copper Las Cruces's hàng năm 2025 AQI (48) cho thấy sự thay đổi trung bình của 33.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (24), 2021 (37), 2022 (39), 2023 (45), 2024 (49).