Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ranilla, Sevilla, Andalusia, Spain
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Ranilla, Sevilla, Andalusia, Spain
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 64 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Aug - 12th Aug 2025
Ranilla, Sevilla, Andalusia, Spain
7 AM11th Aug 2025
9 PM
6 AM12th Aug 2025
70AQI
59AQI
73AQI
62AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ranilla đã đạt điểm cao nhất là 73 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 59, được ghi nhận vào lúc 9 PM trong khoảng Ngày giữa 11th Aug và 12th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Ranilla, Sevilla, Andalusia, Spain
26°C17/36°C
29°C21/38°C
31°C22/42°C
31°C23/41°C
31°C22/42°C
30°C22/39°C
27°C19/37°C
28°C20/37°C
27°C19/37°C
27°C18/38°C
28°C19/37°C
28°C21/38°C
30°C21/38°C
30°C22/40°C
30°C21/41°C
29°C22/40°C
28°C20/39°C
30°C22/40°C
31°C23/40°C
30°C22/39°C
30°C22/41°C
31°C22/41°C
30°C22/40°C
31°C23/41°C
29°C21/40°C
28°C20/39°C
28°C21/37°C
30°C21/40°C
32°C23/43°C
33°C24/45°C
--°C/°C
53AQI
53AQI
53AQI
53AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ranilla, Sevilla, Andalusia, Spain
51%
114
49%
109
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 224 ngày trong năm 2025 (Còn lại 141 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 51%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 51% trong 224 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 49% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ranilla, Sevilla, Andalusia, Spain
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
94AQI
81AQI
74AQI
95AQI
90AQI
58AQI
46AQI
55AQI
41AQI
62AQI
62AQI
64AQI
52AQI
51AQI
57AQI
77AQI
83AQI
66AQI
61AQI
70AQI
56AQI
57AQI
42AQI
43AQI
51AQI
34AQI
24AQI
28AQI
45AQI
35AQI
32AQI
50AQI
48AQI
42AQI
48AQI
63AQI
62AQI
75AQI
50AQI
37AQI
58AQI
60AQI
43AQI
33AQI
51AQI
58AQI
68AQI
53AQI
56AQI
58AQI
61AQI
64AQI
56AQI
37AQI
66AQI
70AQI
61AQI
48AQI
48AQI
50AQI
40AQI
35AQI
43AQI
50AQI
49AQI
44AQI
35AQI
31AQI
26AQI
31AQI
34AQI
30AQI
27AQI
36AQI
33AQI
25AQI
24AQI
33AQI
39AQI
29AQI
24AQI
27AQI
27AQI
34AQI
35AQI
41AQI
45AQI
54AQI
53AQI
48AQI
45AQI
42AQI
26AQI
24AQI
33AQI
35AQI
31AQI
43AQI
49AQI
55AQI
55AQI
59AQI
44AQI
31AQI
31AQI
24AQI
24AQI
24AQI
21AQI
23AQI
23AQI
34AQI
32AQI
44AQI
52AQI
56AQI
44AQI
47AQI
32AQI
45AQI
31AQI
46AQI
31AQI
26AQI
23AQI
30AQI
39AQI
36AQI
38AQI
34AQI
36AQI
35AQI
40AQI
30AQI
30AQI
43AQI
41AQI
50AQI
44AQI
28AQI
41AQI
47AQI
45AQI
53AQI
44AQI
49AQI
49AQI
59AQI
56AQI
57AQI
62AQI
60AQI
59AQI
48AQI
47AQI
45AQI
52AQI
54AQI
56AQI
68AQI
66AQI
62AQI
63AQI
62AQI
57AQI
58AQI
61AQI
66AQI
68AQI
70AQI
67AQI
68AQI
68AQI
62AQI
58AQI
53AQI
51AQI
54AQI
57AQI
58AQI
59AQI
65AQI
63AQI
60AQI
58AQI
57AQI
54AQI
53AQI
53AQI
52AQI
53AQI
52AQI
53AQI
46AQI
45AQI
48AQI
53AQI
56AQI
58AQI
56AQI
53AQI
48AQI
51AQI
48AQI
51AQI
55AQI
53AQI
51AQI
51AQI
54AQI
55AQI
50AQI
44AQI
49AQI
46AQI
50AQI
53AQI
56AQI
55AQI
58AQI
57AQI
61AQI
64AQI
58AQI
54AQI
37AQI
38AQI
41AQI
59AQI
53AQI
54AQI
Số ngày
202549AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 659AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 337AQI
202448AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 168AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 731AQI
202348AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1267AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 340AQI
202245AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1067AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1139AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Ranilla's hàng năm 2025 AQI (49) cho thấy sự thay đổi trung bình của 2.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (45), 2023 (48), 2024 (48).