Phân tích chất lượng không khí lịch sử Wells, Mahon, Balearic Islands, Spain
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Wells, Mahon, Balearic Islands, Spain
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 37 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Wells, Mahon, Balearic Islands, Spain
69%
147
31%
65
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Wells, Mahon, Balearic Islands, Spain
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
61AQI
57AQI
53AQI
55AQI
53AQI
54AQI
44AQI
39AQI
38AQI
37AQI
40AQI
43AQI
48AQI
54AQI
54AQI
56AQI
55AQI
55AQI
53AQI
52AQI
51AQI
57AQI
58AQI
55AQI
55AQI
46AQI
49AQI
45AQI
38AQI
39AQI
34AQI
33AQI
35AQI
56AQI
62AQI
52AQI
52AQI
59AQI
46AQI
41AQI
42AQI
40AQI
48AQI
51AQI
49AQI
53AQI
53AQI
60AQI
59AQI
67AQI
64AQI
59AQI
54AQI
54AQI
56AQI
54AQI
41AQI
41AQI
43AQI
44AQI
58AQI
64AQI
68AQI
59AQI
57AQI
49AQI
49AQI
47AQI
41AQI
43AQI
40AQI
38AQI
32AQI
30AQI
31AQI
33AQI
35AQI
39AQI
58AQI
60AQI
49AQI
39AQI
27AQI
33AQI
44AQI
34AQI
44AQI
36AQI
39AQI
36AQI
38AQI
32AQI
36AQI
46AQI
48AQI
36AQI
33AQI
44AQI
47AQI
49AQI
46AQI
49AQI
48AQI
40AQI
36AQI
25AQI
22AQI
21AQI
29AQI
25AQI
20AQI
25AQI
27AQI
26AQI
34AQI
36AQI
25AQI
23AQI
26AQI
27AQI
34AQI
47AQI
56AQI
55AQI
38AQI
29AQI
25AQI
28AQI
30AQI
30AQI
38AQI
29AQI
33AQI
34AQI
31AQI
33AQI
35AQI
36AQI
39AQI
34AQI
33AQI
31AQI
27AQI
29AQI
32AQI
34AQI
33AQI
37AQI
34AQI
34AQI
32AQI
32AQI
29AQI
40AQI
49AQI
55AQI
54AQI
52AQI
45AQI
48AQI
55AQI
58AQI
63AQI
68AQI
64AQI
63AQI
56AQI
50AQI
52AQI
53AQI
51AQI
51AQI
50AQI
52AQI
54AQI
51AQI
55AQI
53AQI
53AQI
51AQI
50AQI
49AQI
48AQI
46AQI
47AQI
49AQI
47AQI
39AQI
39AQI
36AQI
37AQI
38AQI
35AQI
32AQI
33AQI
36AQI
33AQI
38AQI
38AQI
37AQI
43AQI
36AQI
32AQI
29AQI
28AQI
28AQI
27AQI
28AQI
31AQI
34AQI
31AQI
34AQI
49AQI
51AQI
44AQI
34AQI
35AQI
52AQI
37AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 652AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 434AQI
202434AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1145AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 124AQI
202326AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 729AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1123AQI
202230AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 336AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1222AQI
202130AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 234AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 123AQI
202029AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 434AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1222AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Wells's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của 45.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (29), 2021 (30), 2022 (30), 2023 (26), 2024 (34).