Phân tích chất lượng không khí lịch sử Urbi, Basauri, Basque Country, Spain
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Urbi, Basauri, Basque Country, Spain
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (9th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 9th Oct - 10th Oct 2025
Urbi, Basauri, Basque Country, Spain
8 AM9th Oct 2025
8 PM
7 AM10th Oct 2025
76AQI
49AQI
70AQI
47AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Urbi đã đạt điểm cao nhất là 76 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 47, được ghi nhận vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm giữa 9th Oct và 10th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Urbi, Basauri, Basque Country, Spain
16°C14/18°C
17°C14/22°C
16°C15/19°C
17°C13/22°C
20°C14/27°C
17°C15/20°C
18°C15/23°C
19°C14/26°C
21°C14/32°C
25°C19/36°C
21°C16/27°C
13°C11/15°C
12°C10/15°C
12°C10/14°C
13°C11/17°C
13°C9/18°C
14°C9/20°C
18°C11/27°C
18°C15/22°C
16°C13/19°C
16°C13/20°C
15°C11/20°C
17°C11/24°C
17°C15/21°C
16°C13/23°C
14°C11/16°C
15°C9/23°C
17°C12/26°C
16°C14/21°C
15°C14/18°C
--°C/°C
43AQI
37AQI
39AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Urbi, Basauri, Basque Country, Spain
78%
104
22%
30
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 283 ngày trong năm 2025 (Còn lại 82 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 78%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 78% trong 283 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Urbi, Basauri, Basque Country, Spain
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
41AQI
47AQI
25AQI
26AQI
44AQI
39AQI
27AQI
26AQI
26AQI
42AQI
57AQI
63AQI
58AQI
58AQI
63AQI
55AQI
41AQI
36AQI
40AQI
43AQI
51AQI
54AQI
56AQI
61AQI
57AQI
56AQI
50AQI
48AQI
45AQI
42AQI
39AQI
40AQI
48AQI
38AQI
35AQI
36AQI
34AQI
34AQI
29AQI
30AQI
27AQI
30AQI
37AQI
40AQI
44AQI
39AQI
37AQI
44AQI
51AQI
39AQI
31AQI
27AQI
25AQI
22AQI
21AQI
20AQI
37AQI
49AQI
51AQI
32AQI
29AQI
25AQI
22AQI
26AQI
25AQI
27AQI
32AQI
39AQI
31AQI
32AQI
31AQI
28AQI
34AQI
50AQI
56AQI
59AQI
59AQI
58AQI
55AQI
56AQI
53AQI
50AQI
40AQI
37AQI
35AQI
32AQI
34AQI
40AQI
45AQI
37AQI
34AQI
27AQI
22AQI
21AQI
23AQI
22AQI
27AQI
24AQI
25AQI
25AQI
28AQI
25AQI
24AQI
23AQI
28AQI
27AQI
27AQI
24AQI
21AQI
26AQI
29AQI
48AQI
52AQI
41AQI
25AQI
18AQI
20AQI
24AQI
28AQI
35AQI
24AQI
37AQI
39AQI
42AQI
46AQI
55AQI
68AQI
69AQI
56AQI
52AQI
61AQI
63AQI
55AQI
38AQI
46AQI
34AQI
39AQI
29AQI
58AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1058AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 929AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Urbi's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .