Phân tích chất lượng không khí lịch sử Calle de Ansio, Bilbao, Basque Country, Spain
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Calle de Ansio, Bilbao, Basque Country, Spain
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Aug - 8th Aug 2025
Calle de Ansio, Bilbao, Basque Country, Spain
6 AM7th Aug 2025
9 PM
5 AM8th Aug 2025
46AQI
24AQI
36AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Calle de Ansio đã đạt điểm cao nhất là 46 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Ngày giữa 7th Aug và 8th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Calle de Ansio, Bilbao, Basque Country, Spain
19°C15/24°C
22°C16/27°C
22°C18/27°C
21°C17/25°C
20°C17/24°C
20°C18/22°C
20°C17/24°C
21°C17/27°C
21°C18/26°C
20°C18/22°C
20°C18/23°C
19°C17/21°C
19°C16/23°C
20°C15/25°C
19°C16/22°C
18°C16/21°C
18°C16/22°C
19°C15/22°C
19°C15/23°C
19°C17/21°C
19°C16/22°C
20°C17/22°C
19°C17/23°C
20°C17/23°C
20°C17/23°C
20°C16/24°C
22°C16/29°C
20°C17/24°C
21°C18/26°C
22°C18/27°C
--°C/°C
36AQI
30AQI
32AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Calle de Ansio, Bilbao, Basque Country, Spain
89%
196
11%
23
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 220 ngày trong năm 2025 (Còn lại 145 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 89%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 89% trong 220 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Calle de Ansio, Bilbao, Basque Country, Spain
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
45AQI
24AQI
28AQI
24AQI
23AQI
21AQI
24AQI
22AQI
23AQI
24AQI
31AQI
30AQI
39AQI
45AQI
53AQI
53AQI
55AQI
52AQI
41AQI
26AQI
36AQI
27AQI
30AQI
26AQI
20AQI
23AQI
30AQI
23AQI
25AQI
27AQI
34AQI
34AQI
31AQI
27AQI
43AQI
49AQI
57AQI
46AQI
34AQI
35AQI
40AQI
41AQI
36AQI
30AQI
38AQI
28AQI
41AQI
47AQI
47AQI
54AQI
46AQI
38AQI
32AQI
30AQI
25AQI
24AQI
25AQI
39AQI
44AQI
43AQI
29AQI
41AQI
50AQI
51AQI
35AQI
29AQI
25AQI
25AQI
25AQI
25AQI
25AQI
26AQI
26AQI
31AQI
33AQI
32AQI
26AQI
21AQI
30AQI
33AQI
18AQI
20AQI
30AQI
33AQI
37AQI
41AQI
35AQI
26AQI
31AQI
38AQI
47AQI
51AQI
22AQI
29AQI
20AQI
28AQI
39AQI
56AQI
74AQI
54AQI
48AQI
40AQI
43AQI
42AQI
21AQI
19AQI
21AQI
21AQI
18AQI
17AQI
24AQI
21AQI
29AQI
28AQI
36AQI
24AQI
23AQI
38AQI
27AQI
24AQI
24AQI
30AQI
20AQI
27AQI
19AQI
18AQI
26AQI
32AQI
40AQI
31AQI
25AQI
24AQI
29AQI
25AQI
21AQI
35AQI
45AQI
42AQI
32AQI
28AQI
33AQI
20AQI
28AQI
29AQI
29AQI
19AQI
25AQI
31AQI
29AQI
43AQI
35AQI
22AQI
28AQI
38AQI
36AQI
23AQI
23AQI
20AQI
43AQI
58AQI
63AQI
61AQI
60AQI
64AQI
52AQI
38AQI
33AQI
41AQI
45AQI
53AQI
56AQI
54AQI
53AQI
52AQI
55AQI
49AQI
44AQI
39AQI
36AQI
36AQI
40AQI
47AQI
34AQI
29AQI
33AQI
33AQI
29AQI
27AQI
26AQI
26AQI
30AQI
37AQI
41AQI
40AQI
37AQI
35AQI
43AQI
50AQI
37AQI
24AQI
23AQI
22AQI
20AQI
18AQI
19AQI
36AQI
45AQI
43AQI
28AQI
24AQI
21AQI
21AQI
26AQI
25AQI
27AQI
32AQI
36AQI
31AQI
32AQI
32AQI
38AQI
31AQI
33AQI
29AQI
44AQI
32AQI
30AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 644AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
202430AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 739AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 413AQI
202319AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 239AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1112AQI
202212AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1213AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1112AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Calle de Ansio's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của 87.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (12), 2023 (19), 2024 (30).