Phân tích chất lượng không khí lịch sử Europe, Bilbao, Basque Country, Spain
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Europe, Bilbao, Basque Country, Spain
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
Europe, Bilbao, Basque Country, Spain
8 AM22nd Oct 2025
7 PM
7 AM23rd Oct 2025
39AQI
11AQI
33AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Europe đã đạt điểm cao nhất là 39 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Europe, Bilbao, Basque Country, Spain
12°C10/14°C
13°C11/17°C
13°C9/18°C
14°C9/20°C
18°C11/27°C
18°C15/22°C
16°C13/19°C
16°C13/20°C
15°C11/20°C
17°C11/24°C
17°C15/21°C
16°C13/23°C
14°C11/16°C
15°C9/23°C
17°C12/26°C
16°C14/21°C
15°C14/18°C
15°C11/18°C
15°C9/23°C
18°C14/26°C
18°C14/25°C
17°C14/22°C
15°C12/21°C
15°C12/21°C
16°C12/23°C
18°C13/27°C
18°C16/23°C
16°C14/21°C
18°C14/23°C
19°C15/25°C
--°C/°C
54AQI
43AQI
53AQI
45AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Europe, Bilbao, Basque Country, Spain
82%
243
18%
52
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 82%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 82% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Europe, Bilbao, Basque Country, Spain
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
35AQI
24AQI
26AQI
26AQI
29AQI
30AQI
26AQI
32AQI
29AQI
25AQI
37AQI
26AQI
37AQI
50AQI
60AQI
57AQI
58AQI
50AQI
42AQI
31AQI
29AQI
25AQI
29AQI
29AQI
26AQI
27AQI
30AQI
30AQI
28AQI
29AQI
39AQI
33AQI
32AQI
29AQI
44AQI
49AQI
58AQI
41AQI
34AQI
32AQI
36AQI
39AQI
35AQI
36AQI
38AQI
36AQI
33AQI
47AQI
53AQI
58AQI
41AQI
45AQI
33AQI
35AQI
27AQI
30AQI
32AQI
37AQI
50AQI
42AQI
32AQI
40AQI
49AQI
50AQI
34AQI
30AQI
31AQI
30AQI
27AQI
29AQI
31AQI
25AQI
30AQI
36AQI
39AQI
38AQI
26AQI
18AQI
37AQI
24AQI
16AQI
22AQI
28AQI
41AQI
46AQI
54AQI
44AQI
27AQI
32AQI
41AQI
43AQI
52AQI
20AQI
28AQI
17AQI
26AQI
44AQI
56AQI
71AQI
53AQI
42AQI
40AQI
39AQI
39AQI
17AQI
17AQI
20AQI
21AQI
15AQI
19AQI
24AQI
27AQI
32AQI
29AQI
37AQI
20AQI
23AQI
43AQI
25AQI
21AQI
26AQI
38AQI
28AQI
34AQI
25AQI
21AQI
32AQI
38AQI
48AQI
31AQI
30AQI
30AQI
36AQI
34AQI
24AQI
45AQI
50AQI
46AQI
37AQI
35AQI
43AQI
25AQI
35AQI
36AQI
35AQI
23AQI
30AQI
38AQI
37AQI
51AQI
44AQI
24AQI
29AQI
46AQI
41AQI
30AQI
33AQI
26AQI
48AQI
65AQI
70AQI
65AQI
63AQI
67AQI
53AQI
39AQI
37AQI
45AQI
48AQI
56AQI
58AQI
59AQI
60AQI
56AQI
56AQI
53AQI
52AQI
49AQI
48AQI
43AQI
45AQI
49AQI
39AQI
34AQI
38AQI
37AQI
35AQI
30AQI
32AQI
32AQI
35AQI
44AQI
43AQI
42AQI
42AQI
40AQI
46AQI
51AQI
41AQI
33AQI
30AQI
33AQI
29AQI
25AQI
23AQI
37AQI
49AQI
52AQI
35AQI
29AQI
27AQI
22AQI
30AQI
25AQI
27AQI
32AQI
38AQI
30AQI
33AQI
35AQI
34AQI
36AQI
49AQI
57AQI
60AQI
60AQI
58AQI
55AQI
57AQI
54AQI
52AQI
42AQI
38AQI
37AQI
34AQI
36AQI
41AQI
45AQI
38AQI
36AQI
30AQI
23AQI
20AQI
23AQI
23AQI
28AQI
25AQI
26AQI
25AQI
29AQI
25AQI
24AQI
25AQI
31AQI
26AQI
28AQI
24AQI
22AQI
30AQI
29AQI
54AQI
57AQI
48AQI
31AQI
17AQI
22AQI
26AQI
27AQI
34AQI
29AQI
34AQI
34AQI
47AQI
44AQI
48AQI
65AQI
65AQI
49AQI
55AQI
50AQI
56AQI
50AQI
54AQI
52AQI
54AQI
53AQI
67AQI
66AQI
70AQI
72AQI
71AQI
57AQI
43AQI
38AQI
27AQI
34AQI
39AQI
34AQI
32AQI
35AQI
49AQI
37AQI
40AQI
30AQI
55AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1055AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 930AQI
202437AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1143AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1031AQI
202340AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 269AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1228AQI
202247AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 764AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 925AQI
202146AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 358AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 140AQI
202041AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 353AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1230AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Europe's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của -9.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (41), 2021 (46), 2022 (47), 2023 (40), 2024 (37).