Phân tích chất lượng không khí lịch sử Donostia, Basque Country, Spain
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Donostia, Basque Country, Spain
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 35 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Donostia, Basque Country, Spain
89%
243
11%
30
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 89%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 89% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Donostia, Basque Country, Spain
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
40AQI
27AQI
32AQI
27AQI
26AQI
28AQI
28AQI
28AQI
29AQI
26AQI
33AQI
28AQI
41AQI
49AQI
60AQI
60AQI
58AQI
60AQI
44AQI
36AQI
29AQI
26AQI
31AQI
26AQI
24AQI
25AQI
33AQI
29AQI
27AQI
30AQI
32AQI
32AQI
32AQI
32AQI
43AQI
52AQI
57AQI
48AQI
36AQI
34AQI
32AQI
35AQI
32AQI
35AQI
37AQI
39AQI
36AQI
43AQI
47AQI
49AQI
49AQI
49AQI
32AQI
32AQI
29AQI
29AQI
30AQI
40AQI
47AQI
41AQI
36AQI
50AQI
54AQI
51AQI
35AQI
29AQI
29AQI
30AQI
29AQI
28AQI
30AQI
26AQI
29AQI
33AQI
35AQI
33AQI
23AQI
19AQI
39AQI
44AQI
20AQI
23AQI
29AQI
35AQI
45AQI
53AQI
32AQI
27AQI
28AQI
36AQI
40AQI
41AQI
22AQI
26AQI
19AQI
23AQI
23AQI
49AQI
60AQI
52AQI
39AQI
35AQI
35AQI
32AQI
21AQI
18AQI
19AQI
20AQI
16AQI
17AQI
21AQI
20AQI
27AQI
20AQI
28AQI
23AQI
27AQI
37AQI
26AQI
22AQI
30AQI
47AQI
38AQI
29AQI
25AQI
22AQI
29AQI
36AQI
44AQI
32AQI
30AQI
30AQI
27AQI
29AQI
25AQI
41AQI
45AQI
43AQI
39AQI
34AQI
35AQI
25AQI
30AQI
30AQI
30AQI
25AQI
29AQI
34AQI
35AQI
43AQI
39AQI
21AQI
24AQI
39AQI
28AQI
23AQI
25AQI
23AQI
39AQI
56AQI
61AQI
60AQI
53AQI
61AQI
48AQI
32AQI
33AQI
41AQI
45AQI
53AQI
55AQI
53AQI
52AQI
47AQI
53AQI
51AQI
43AQI
38AQI
37AQI
36AQI
41AQI
49AQI
35AQI
31AQI
36AQI
39AQI
34AQI
27AQI
28AQI
29AQI
35AQI
43AQI
44AQI
43AQI
39AQI
33AQI
40AQI
45AQI
37AQI
30AQI
25AQI
25AQI
23AQI
23AQI
20AQI
37AQI
47AQI
46AQI
30AQI
29AQI
25AQI
22AQI
26AQI
24AQI
27AQI
32AQI
36AQI
30AQI
35AQI
34AQI
30AQI
37AQI
51AQI
58AQI
58AQI
58AQI
57AQI
55AQI
56AQI
53AQI
50AQI
40AQI
37AQI
34AQI
32AQI
34AQI
39AQI
46AQI
36AQI
33AQI
27AQI
22AQI
22AQI
23AQI
23AQI
28AQI
26AQI
25AQI
26AQI
29AQI
26AQI
23AQI
23AQI
28AQI
26AQI
26AQI
23AQI
23AQI
24AQI
28AQI
39AQI
47AQI
37AQI
20AQI
18AQI
20AQI
21AQI
25AQI
27AQI
26AQI
35AQI
26AQI
35AQI
35AQI
39AQI
34AQI
29AQI
33AQI
42AQI
34AQI
39AQI
27AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 642AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 927AQI
202433AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1138AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1028AQI
202336AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 251AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1127AQI
202237AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 743AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1128AQI
202136AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 347AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
202032AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 349AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1227AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Donostia's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của -0.3% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (32), 2021 (36), 2022 (37), 2023 (36), 2024 (33).