Phân tích chất lượng không khí lịch sử Las Carreras, Portugalete, Basque Country, Spain
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Las Carreras, Portugalete, Basque Country, Spain
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 39 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Las Carreras, Portugalete, Basque Country, Spain
6 AM5th Aug 2025
9 PM
5 AM6th Aug 2025
49AQI
31AQI
44AQI
21AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Las Carreras đã đạt điểm cao nhất là 49 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 21, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Las Carreras, Portugalete, Basque Country, Spain
19°C17/21°C
19°C16/22°C
19°C15/24°C
22°C16/27°C
22°C18/27°C
21°C17/25°C
20°C17/24°C
20°C18/22°C
20°C17/24°C
21°C17/27°C
21°C18/26°C
20°C18/22°C
20°C18/23°C
19°C17/21°C
19°C16/23°C
20°C15/25°C
19°C16/22°C
18°C16/21°C
18°C16/22°C
19°C15/22°C
19°C15/23°C
19°C17/21°C
19°C16/22°C
20°C17/22°C
19°C17/23°C
20°C17/23°C
20°C17/23°C
20°C16/24°C
22°C16/29°C
20°C17/24°C
--°C/°C
32AQI
32AQI
32AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Las Carreras, Portugalete, Basque Country, Spain
92%
199
8%
18
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 92%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 92% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Las Carreras, Portugalete, Basque Country, Spain
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
45AQI
41AQI
41AQI
37AQI
35AQI
33AQI
29AQI
32AQI
30AQI
27AQI
30AQI
30AQI
36AQI
39AQI
46AQI
50AQI
53AQI
54AQI
64AQI
79AQI
54AQI
47AQI
41AQI
36AQI
31AQI
31AQI
36AQI
31AQI
31AQI
31AQI
32AQI
31AQI
31AQI
32AQI
37AQI
43AQI
46AQI
47AQI
39AQI
38AQI
36AQI
36AQI
34AQI
33AQI
37AQI
37AQI
36AQI
40AQI
44AQI
50AQI
47AQI
43AQI
40AQI
36AQI
33AQI
33AQI
31AQI
35AQI
39AQI
37AQI
34AQI
36AQI
41AQI
46AQI
41AQI
35AQI
33AQI
34AQI
30AQI
28AQI
31AQI
29AQI
26AQI
28AQI
29AQI
29AQI
28AQI
25AQI
28AQI
33AQI
28AQI
26AQI
27AQI
28AQI
32AQI
34AQI
34AQI
33AQI
33AQI
34AQI
37AQI
40AQI
34AQI
33AQI
27AQI
28AQI
30AQI
38AQI
50AQI
47AQI
47AQI
43AQI
40AQI
36AQI
26AQI
22AQI
19AQI
17AQI
16AQI
17AQI
19AQI
19AQI
21AQI
21AQI
24AQI
23AQI
23AQI
29AQI
30AQI
27AQI
29AQI
34AQI
30AQI
31AQI
30AQI
26AQI
29AQI
31AQI
36AQI
34AQI
29AQI
30AQI
30AQI
31AQI
28AQI
32AQI
39AQI
42AQI
38AQI
36AQI
36AQI
31AQI
33AQI
31AQI
32AQI
29AQI
30AQI
33AQI
36AQI
42AQI
40AQI
31AQI
30AQI
33AQI
33AQI
32AQI
32AQI
31AQI
40AQI
53AQI
56AQI
58AQI
58AQI
59AQI
53AQI
43AQI
39AQI
43AQI
46AQI
51AQI
54AQI
54AQI
53AQI
52AQI
54AQI
53AQI
47AQI
43AQI
39AQI
38AQI
41AQI
45AQI
38AQI
36AQI
38AQI
38AQI
37AQI
35AQI
32AQI
33AQI
34AQI
39AQI
40AQI
41AQI
40AQI
37AQI
38AQI
41AQI
37AQI
33AQI
31AQI
28AQI
26AQI
24AQI
23AQI
26AQI
32AQI
36AQI
34AQI
30AQI
27AQI
24AQI
25AQI
25AQI
27AQI
31AQI
39AQI
40AQI
38AQI
32AQI
29AQI
33AQI
45AQI
34AQI
29AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 645AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 829AQI
202429AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1238AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 724AQI
202328AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 534AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1125AQI
202226AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1030AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1225AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Las Carreras's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của 29.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (26), 2023 (28), 2024 (29).