Phân tích chất lượng không khí lịch sử Jinamar Phase 3, Las Palmas, Canary Islands, Spain
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Jinamar Phase 3, Las Palmas, Canary Islands, Spain
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 22 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Jinamar Phase 3, Las Palmas, Canary Islands, Spain
95%
259
5%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 95%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 95% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Jinamar Phase 3, Las Palmas, Canary Islands, Spain
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
36AQI
31AQI
34AQI
66AQI
79AQI
52AQI
27AQI
31AQI
34AQI
35AQI
27AQI
38AQI
31AQI
34AQI
53AQI
68AQI
38AQI
36AQI
32AQI
25AQI
28AQI
28AQI
31AQI
29AQI
31AQI
30AQI
26AQI
21AQI
33AQI
34AQI
37AQI
32AQI
28AQI
29AQI
32AQI
34AQI
38AQI
42AQI
39AQI
40AQI
44AQI
32AQI
29AQI
30AQI
31AQI
37AQI
34AQI
31AQI
31AQI
32AQI
31AQI
31AQI
32AQI
30AQI
33AQI
46AQI
33AQI
27AQI
30AQI
35AQI
31AQI
27AQI
31AQI
31AQI
30AQI
29AQI
29AQI
33AQI
27AQI
33AQI
27AQI
29AQI
22AQI
18AQI
19AQI
28AQI
31AQI
30AQI
25AQI
25AQI
23AQI
25AQI
32AQI
25AQI
26AQI
28AQI
29AQI
34AQI
24AQI
22AQI
32AQI
28AQI
25AQI
25AQI
22AQI
19AQI
19AQI
20AQI
17AQI
20AQI
19AQI
20AQI
26AQI
24AQI
21AQI
24AQI
23AQI
19AQI
21AQI
24AQI
25AQI
19AQI
27AQI
27AQI
25AQI
23AQI
31AQI
25AQI
23AQI
20AQI
25AQI
31AQI
27AQI
23AQI
20AQI
23AQI
23AQI
19AQI
21AQI
21AQI
20AQI
19AQI
18AQI
21AQI
25AQI
23AQI
22AQI
19AQI
22AQI
23AQI
24AQI
23AQI
26AQI
23AQI
36AQI
42AQI
38AQI
32AQI
30AQI
34AQI
40AQI
38AQI
35AQI
37AQI
33AQI
23AQI
21AQI
22AQI
28AQI
32AQI
31AQI
27AQI
27AQI
23AQI
27AQI
36AQI
36AQI
39AQI
36AQI
33AQI
32AQI
28AQI
28AQI
28AQI
27AQI
44AQI
36AQI
32AQI
30AQI
37AQI
45AQI
39AQI
34AQI
32AQI
37AQI
39AQI
32AQI
37AQI
27AQI
23AQI
21AQI
22AQI
24AQI
21AQI
20AQI
22AQI
34AQI
33AQI
42AQI
32AQI
24AQI
23AQI
22AQI
20AQI
22AQI
45AQI
39AQI
37AQI
34AQI
34AQI
29AQI
30AQI
35AQI
34AQI
29AQI
29AQI
33AQI
38AQI
44AQI
44AQI
38AQI
52AQI
52AQI
61AQI
49AQI
40AQI
35AQI
34AQI
40AQI
43AQI
38AQI
30AQI
39AQI
37AQI
39AQI
30AQI
26AQI
23AQI
25AQI
26AQI
26AQI
26AQI
23AQI
22AQI
23AQI
24AQI
22AQI
26AQI
31AQI
34AQI
37AQI
28AQI
24AQI
22AQI
22AQI
26AQI
29AQI
35AQI
41AQI
63AQI
69AQI
67AQI
63AQI
62AQI
46AQI
27AQI
21AQI
27AQI
30AQI
19AQI
10AQI
22AQI
37AQI
34AQI
28AQI
23AQI
26AQI
32AQI
30AQI
36AQI
34AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 137AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 423AQI
202436AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1269AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 727AQI
202332AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 256AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 922AQI
202237AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 165AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 922AQI
202138AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 280AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 926AQI
202038AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 553AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 427AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Jinamar Phase 3's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của -14.9% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (38), 2021 (38), 2022 (37), 2023 (32), 2024 (36).