Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rubi, Catalonia, Spain
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Rubi, Catalonia, Spain
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 37 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 30th Jul - 31st Jul 2025
Rubi, Catalonia, Spain
6 AM30th Jul 2025
9 PM
5 AM31st Jul 2025
39AQI
36AQI
38AQI
35AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rubi đã đạt điểm cao nhất là 39 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 35, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 30th Jul và 31st Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul 2025
Rubi, Catalonia, Spain
30°C25/35°C
29°C25/34°C
28°C24/34°C
28°C23/33°C
28°C24/33°C
28°C23/34°C
25°C21/31°C
23°C20/27°C
23°C21/25°C
25°C22/28°C
25°C22/28°C
25°C23/27°C
25°C20/31°C
27°C22/32°C
28°C24/32°C
28°C23/34°C
29°C24/34°C
29°C25/32°C
27°C25/31°C
28°C23/34°C
25°C22/29°C
25°C21/30°C
25°C21/28°C
21°C20/23°C
23°C18/28°C
24°C18/30°C
25°C21/31°C
23°C21/25°C
24°C19/29°C
24°C21/28°C
--°C/°C
42AQI
42AQI
42AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rubi, Catalonia, Spain
67%
141
33%
70
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 212 ngày trong năm 2025 (Còn lại 153 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 67%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 67% trong 212 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 33% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rubi, Catalonia, Spain
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
60AQI
56AQI
51AQI
52AQI
52AQI
50AQI
39AQI
34AQI
32AQI
33AQI
32AQI
29AQI
34AQI
46AQI
54AQI
58AQI
54AQI
54AQI
58AQI
61AQI
63AQI
64AQI
62AQI
59AQI
58AQI
51AQI
45AQI
38AQI
32AQI
33AQI
34AQI
39AQI
44AQI
48AQI
50AQI
55AQI
60AQI
64AQI
59AQI
51AQI
50AQI
50AQI
50AQI
49AQI
47AQI
50AQI
53AQI
57AQI
62AQI
62AQI
62AQI
63AQI
62AQI
54AQI
51AQI
52AQI
45AQI
43AQI
48AQI
46AQI
43AQI
41AQI
42AQI
43AQI
42AQI
44AQI
39AQI
39AQI
36AQI
38AQI
37AQI
36AQI
32AQI
30AQI
40AQI
41AQI
46AQI
41AQI
45AQI
48AQI
50AQI
30AQI
27AQI
35AQI
39AQI
48AQI
53AQI
41AQI
21AQI
26AQI
37AQI
38AQI
34AQI
30AQI
37AQI
41AQI
37AQI
47AQI
54AQI
53AQI
52AQI
50AQI
52AQI
49AQI
41AQI
26AQI
21AQI
22AQI
38AQI
22AQI
18AQI
21AQI
22AQI
26AQI
35AQI
46AQI
32AQI
23AQI
28AQI
38AQI
36AQI
41AQI
50AQI
58AQI
35AQI
26AQI
31AQI
31AQI
33AQI
32AQI
32AQI
29AQI
33AQI
34AQI
37AQI
33AQI
40AQI
40AQI
34AQI
30AQI
37AQI
35AQI
33AQI
33AQI
39AQI
38AQI
37AQI
37AQI
41AQI
44AQI
40AQI
43AQI
36AQI
37AQI
47AQI
50AQI
57AQI
55AQI
55AQI
53AQI
56AQI
58AQI
63AQI
74AQI
78AQI
68AQI
59AQI
54AQI
53AQI
54AQI
54AQI
55AQI
55AQI
54AQI
59AQI
56AQI
55AQI
54AQI
55AQI
54AQI
50AQI
52AQI
51AQI
53AQI
54AQI
53AQI
51AQI
47AQI
37AQI
38AQI
37AQI
41AQI
42AQI
36AQI
32AQI
35AQI
42AQI
47AQI
48AQI
52AQI
51AQI
47AQI
37AQI
37AQI
35AQI
28AQI
29AQI
35AQI
39AQI
38AQI
37AQI
48AQI
53AQI
39AQI
36AQI
36AQI
55AQI
42AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 655AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 436AQI
202431AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1246AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 926AQI
202338AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 252AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1124AQI
202234AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1255AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 823AQI
202125AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 629AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 118AQI
202024AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 727AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1218AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Rubi's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của 49.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (24), 2021 (25), 2022 (34), 2023 (38), 2024 (31).