Phân tích chất lượng không khí lịch sử Amposta, Tarragona, Catalonia, Spain
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Amposta, Tarragona, Catalonia, Spain
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Amposta, Tarragona, Catalonia, Spain
69%
210
31%
94
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Amposta, Tarragona, Catalonia, Spain
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
52AQI
50AQI
40AQI
40AQI
47AQI
49AQI
26AQI
27AQI
31AQI
24AQI
27AQI
30AQI
36AQI
53AQI
64AQI
60AQI
50AQI
48AQI
54AQI
57AQI
58AQI
60AQI
62AQI
51AQI
56AQI
47AQI
43AQI
45AQI
35AQI
34AQI
27AQI
33AQI
49AQI
60AQI
65AQI
54AQI
55AQI
74AQI
50AQI
39AQI
43AQI
47AQI
53AQI
42AQI
49AQI
51AQI
57AQI
62AQI
61AQI
59AQI
60AQI
58AQI
53AQI
51AQI
45AQI
48AQI
35AQI
43AQI
50AQI
51AQI
53AQI
61AQI
62AQI
60AQI
55AQI
50AQI
47AQI
46AQI
39AQI
43AQI
41AQI
37AQI
45AQI
37AQI
37AQI
38AQI
42AQI
51AQI
59AQI
63AQI
46AQI
35AQI
30AQI
42AQI
37AQI
37AQI
36AQI
28AQI
25AQI
38AQI
39AQI
46AQI
41AQI
44AQI
41AQI
30AQI
28AQI
46AQI
50AQI
44AQI
48AQI
51AQI
55AQI
49AQI
38AQI
23AQI
21AQI
25AQI
36AQI
20AQI
20AQI
30AQI
25AQI
33AQI
37AQI
38AQI
23AQI
23AQI
35AQI
34AQI
37AQI
53AQI
55AQI
48AQI
37AQI
33AQI
28AQI
33AQI
38AQI
39AQI
31AQI
30AQI
31AQI
37AQI
36AQI
32AQI
41AQI
45AQI
39AQI
34AQI
40AQI
35AQI
29AQI
30AQI
34AQI
33AQI
35AQI
35AQI
37AQI
38AQI
36AQI
36AQI
33AQI
38AQI
42AQI
51AQI
54AQI
51AQI
47AQI
49AQI
51AQI
54AQI
57AQI
66AQI
68AQI
63AQI
53AQI
53AQI
54AQI
54AQI
55AQI
53AQI
53AQI
53AQI
54AQI
51AQI
50AQI
51AQI
53AQI
52AQI
49AQI
51AQI
51AQI
48AQI
46AQI
50AQI
48AQI
39AQI
38AQI
39AQI
39AQI
40AQI
41AQI
37AQI
37AQI
43AQI
48AQI
51AQI
48AQI
55AQI
48AQI
46AQI
33AQI
35AQI
33AQI
28AQI
31AQI
31AQI
33AQI
34AQI
32AQI
36AQI
39AQI
39AQI
36AQI
39AQI
43AQI
48AQI
44AQI
48AQI
51AQI
53AQI
54AQI
55AQI
56AQI
57AQI
57AQI
57AQI
59AQI
62AQI
59AQI
56AQI
51AQI
42AQI
43AQI
42AQI
46AQI
52AQI
54AQI
55AQI
51AQI
34AQI
35AQI
31AQI
27AQI
26AQI
26AQI
33AQI
38AQI
37AQI
41AQI
38AQI
32AQI
31AQI
34AQI
33AQI
34AQI
34AQI
31AQI
28AQI
30AQI
31AQI
31AQI
29AQI
25AQI
19AQI
24AQI
20AQI
20AQI
18AQI
19AQI
33AQI
52AQI
46AQI
41AQI
52AQI
51AQI
43AQI
22AQI
43AQI
52AQI
53AQI
49AQI
48AQI
47AQI
49AQI
54AQI
53AQI
63AQI
62AQI
63AQI
57AQI
55AQI
25AQI
15AQI
25AQI
26AQI
30AQI
18AQI
15AQI
25AQI
38AQI
30AQI
33AQI
45AQI
52AQI
44AQI
36AQI
37AQI
52AQI
41AQI
49AQI
30AQI
41AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 252AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 930AQI
202432AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1141AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 125AQI
202328AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 634AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1122AQI
202229AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 836AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1222AQI
202126AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 430AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 120AQI
202024AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1219AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Amposta's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của 55.09% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (24), 2021 (26), 2022 (29), 2023 (28), 2024 (32).