Phân tích chất lượng không khí lịch sử A Grela C , A Coruna, Galicia, Spain
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
A Grela C , A Coruna, Galicia, Spain
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 36 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
A Grela C , A Coruna, Galicia, Spain
7 AM6th Aug 2025
10 PM
6 AM7th Aug 2025
45AQI
29AQI
56AQI
34AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của A Grela C đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
A Grela C , A Coruna, Galicia, Spain
19°C15/24°C
20°C15/26°C
18°C16/21°C
17°C16/21°C
18°C15/22°C
17°C15/21°C
17°C13/20°C
18°C14/22°C
19°C15/23°C
19°C16/21°C
18°C15/21°C
18°C14/22°C
17°C15/19°C
17°C14/20°C
18°C16/21°C
18°C15/20°C
17°C14/21°C
18°C15/22°C
18°C14/22°C
18°C15/22°C
19°C17/23°C
19°C16/22°C
19°C17/23°C
19°C16/23°C
19°C16/22°C
20°C17/24°C
21°C16/26°C
20°C17/24°C
20°C16/25°C
20°C17/26°C
--°C/°C
30AQI
30AQI
29AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
A Grela C , A Coruna, Galicia, Spain
89%
194
11%
23
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 89%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 89% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
A Grela C , A Coruna, Galicia, Spain
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
46AQI
43AQI
38AQI
39AQI
35AQI
35AQI
30AQI
33AQI
53AQI
29AQI
26AQI
37AQI
48AQI
47AQI
61AQI
63AQI
48AQI
53AQI
44AQI
42AQI
35AQI
37AQI
44AQI
32AQI
37AQI
30AQI
39AQI
51AQI
43AQI
49AQI
63AQI
35AQI
35AQI
40AQI
58AQI
56AQI
54AQI
41AQI
44AQI
33AQI
31AQI
40AQI
36AQI
24AQI
26AQI
43AQI
42AQI
35AQI
47AQI
41AQI
35AQI
36AQI
37AQI
37AQI
33AQI
36AQI
36AQI
33AQI
35AQI
32AQI
32AQI
38AQI
39AQI
44AQI
52AQI
29AQI
26AQI
29AQI
24AQI
31AQI
36AQI
34AQI
26AQI
30AQI
26AQI
30AQI
37AQI
26AQI
27AQI
22AQI
26AQI
26AQI
28AQI
33AQI
31AQI
38AQI
42AQI
26AQI
29AQI
35AQI
51AQI
53AQI
32AQI
30AQI
23AQI
22AQI
37AQI
45AQI
63AQI
49AQI
56AQI
50AQI
31AQI
21AQI
17AQI
16AQI
17AQI
15AQI
24AQI
29AQI
28AQI
28AQI
28AQI
25AQI
40AQI
24AQI
22AQI
28AQI
28AQI
41AQI
23AQI
34AQI
28AQI
27AQI
30AQI
26AQI
33AQI
44AQI
40AQI
35AQI
39AQI
27AQI
28AQI
29AQI
26AQI
35AQI
51AQI
51AQI
37AQI
40AQI
27AQI
30AQI
36AQI
38AQI
27AQI
26AQI
31AQI
34AQI
45AQI
38AQI
31AQI
32AQI
30AQI
32AQI
33AQI
28AQI
25AQI
30AQI
51AQI
62AQI
58AQI
58AQI
42AQI
43AQI
42AQI
33AQI
38AQI
41AQI
46AQI
47AQI
52AQI
48AQI
45AQI
43AQI
63AQI
53AQI
35AQI
26AQI
33AQI
38AQI
37AQI
31AQI
27AQI
27AQI
29AQI
33AQI
31AQI
30AQI
29AQI
32AQI
33AQI
37AQI
38AQI
35AQI
31AQI
33AQI
41AQI
41AQI
33AQI
26AQI
25AQI
23AQI
21AQI
23AQI
21AQI
31AQI
35AQI
29AQI
22AQI
22AQI
19AQI
20AQI
25AQI
24AQI
28AQI
33AQI
36AQI
42AQI
39AQI
32AQI
32AQI
34AQI
41AQI
29AQI
29AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 829AQI
202440AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1145AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
202335AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 248AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 728AQI
202235AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1137AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1030AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
A Grela C 's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của -3.9% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (35), 2023 (35), 2024 (40).