Phân tích chất lượng không khí lịch sử Teixeiro, Ferrol, Galicia, Spain
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Teixeiro, Ferrol, Galicia, Spain
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Aug - 16th Aug 2025
Teixeiro, Ferrol, Galicia, Spain
7 AM15th Aug 2025
9 PM
6 AM16th Aug 2025
68AQI
54AQI
63AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Teixeiro đã đạt điểm cao nhất là 68 vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 54, được ghi nhận vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm giữa 15th Aug và 16th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Teixeiro, Ferrol, Galicia, Spain
20°C14/28°C
17°C13/24°C
16°C12/21°C
16°C12/20°C
17°C11/25°C
18°C13/25°C
17°C11/23°C
17°C11/25°C
19°C11/27°C
19°C11/28°C
19°C12/28°C
20°C14/27°C
20°C14/28°C
20°C14/29°C
21°C14/30°C
20°C13/28°C
22°C15/32°C
23°C14/35°C
24°C16/36°C
21°C13/32°C
23°C15/35°C
22°C15/35°C
21°C13/33°C
23°C15/34°C
25°C16/37°C
24°C16/35°C
23°C16/33°C
21°C15/30°C
23°C14/36°C
24°C17/32°C
--°C/°C
35AQI
35AQI
35AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Teixeiro, Ferrol, Galicia, Spain
94%
214
6%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 228 ngày trong năm 2025 (Còn lại 137 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 94%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 94% trong 228 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Teixeiro, Ferrol, Galicia, Spain
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
37AQI
35AQI
36AQI
32AQI
29AQI
25AQI
24AQI
25AQI
34AQI
25AQI
22AQI
23AQI
35AQI
47AQI
54AQI
48AQI
36AQI
40AQI
40AQI
25AQI
24AQI
24AQI
24AQI
26AQI
24AQI
25AQI
26AQI
27AQI
28AQI
31AQI
32AQI
28AQI
25AQI
25AQI
33AQI
42AQI
31AQI
33AQI
28AQI
24AQI
22AQI
29AQI
25AQI
22AQI
23AQI
23AQI
29AQI
23AQI
28AQI
39AQI
34AQI
26AQI
25AQI
25AQI
24AQI
25AQI
27AQI
30AQI
27AQI
26AQI
25AQI
25AQI
30AQI
27AQI
25AQI
24AQI
24AQI
25AQI
23AQI
23AQI
24AQI
28AQI
18AQI
20AQI
20AQI
20AQI
22AQI
19AQI
19AQI
18AQI
18AQI
20AQI
18AQI
23AQI
26AQI
35AQI
31AQI
21AQI
21AQI
24AQI
29AQI
47AQI
22AQI
21AQI
19AQI
18AQI
21AQI
24AQI
31AQI
37AQI
40AQI
32AQI
23AQI
18AQI
12AQI
11AQI
15AQI
15AQI
17AQI
18AQI
19AQI
20AQI
20AQI
18AQI
25AQI
19AQI
15AQI
18AQI
17AQI
24AQI
16AQI
20AQI
19AQI
20AQI
24AQI
19AQI
22AQI
30AQI
30AQI
25AQI
32AQI
21AQI
23AQI
21AQI
21AQI
23AQI
33AQI
30AQI
28AQI
37AQI
25AQI
19AQI
21AQI
28AQI
22AQI
20AQI
25AQI
25AQI
34AQI
38AQI
32AQI
21AQI
23AQI
22AQI
25AQI
21AQI
19AQI
23AQI
50AQI
55AQI
55AQI
55AQI
43AQI
33AQI
35AQI
32AQI
32AQI
34AQI
40AQI
51AQI
52AQI
50AQI
48AQI
44AQI
58AQI
52AQI
37AQI
28AQI
30AQI
33AQI
37AQI
34AQI
27AQI
27AQI
29AQI
35AQI
33AQI
27AQI
25AQI
26AQI
28AQI
32AQI
38AQI
38AQI
30AQI
36AQI
40AQI
41AQI
35AQI
29AQI
26AQI
23AQI
22AQI
25AQI
22AQI
30AQI
34AQI
32AQI
24AQI
23AQI
20AQI
22AQI
26AQI
26AQI
28AQI
31AQI
40AQI
37AQI
43AQI
40AQI
38AQI
34AQI
55AQI
57AQI
56AQI
53AQI
56AQI
31AQI
28AQI
23AQI
22AQI
25AQI
38AQI
29AQI
41AQI
Số ngày
202529AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 841AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 422AQI
202429AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 236AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1024AQI
202328AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 238AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 123AQI
202226AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1226AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1023AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Teixeiro's hàng năm 2025 AQI (29) cho thấy sự thay đổi trung bình của 5.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (26), 2023 (28), 2024 (29).