Phân tích chất lượng không khí lịch sử Escola de Musica, Lugo, Galicia, Spain
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Escola de Musica, Lugo, Galicia, Spain
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Aug - 13th Aug 2025
Escola de Musica, Lugo, Galicia, Spain
7 AM12th Aug 2025
9 PM
6 AM13th Aug 2025
60AQI
55AQI
59AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Escola de Musica đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 8 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 55, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 12th Aug và 13th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Escola de Musica, Lugo, Galicia, Spain
17°C13/21°C
18°C14/23°C
20°C15/26°C
19°C16/22°C
18°C14/21°C
18°C14/23°C
16°C15/19°C
17°C14/21°C
17°C14/22°C
17°C13/20°C
16°C14/19°C
18°C16/20°C
18°C15/21°C
18°C15/23°C
18°C17/21°C
18°C16/21°C
18°C16/21°C
18°C16/21°C
18°C16/21°C
18°C17/20°C
19°C16/22°C
20°C16/26°C
19°C16/22°C
20°C17/26°C
19°C15/26°C
19°C15/25°C
19°C16/23°C
22°C18/29°C
23°C17/28°C
21°C17/28°C
--°C/°C
32AQI
31AQI
31AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Escola de Musica, Lugo, Galicia, Spain
97%
218
3%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 225 ngày trong năm 2025 (Còn lại 140 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 97%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 97% trong 225 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Escola de Musica, Lugo, Galicia, Spain
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
29AQI
34AQI
29AQI
29AQI
29AQI
26AQI
28AQI
35AQI
25AQI
23AQI
27AQI
36AQI
45AQI
34AQI
43AQI
31AQI
36AQI
39AQI
24AQI
22AQI
27AQI
25AQI
26AQI
28AQI
27AQI
30AQI
32AQI
32AQI
43AQI
36AQI
24AQI
28AQI
30AQI
34AQI
36AQI
33AQI
41AQI
28AQI
23AQI
23AQI
29AQI
27AQI
25AQI
25AQI
27AQI
42AQI
24AQI
37AQI
41AQI
32AQI
26AQI
28AQI
27AQI
25AQI
27AQI
28AQI
27AQI
30AQI
30AQI
31AQI
29AQI
39AQI
38AQI
29AQI
23AQI
29AQI
30AQI
23AQI
29AQI
24AQI
27AQI
18AQI
19AQI
20AQI
24AQI
26AQI
23AQI
21AQI
16AQI
17AQI
21AQI
23AQI
28AQI
24AQI
23AQI
25AQI
21AQI
21AQI
27AQI
31AQI
36AQI
21AQI
23AQI
17AQI
17AQI
29AQI
37AQI
61AQI
38AQI
47AQI
40AQI
29AQI
29AQI
16AQI
15AQI
23AQI
16AQI
16AQI
21AQI
16AQI
18AQI
18AQI
18AQI
25AQI
18AQI
16AQI
19AQI
24AQI
22AQI
17AQI
23AQI
20AQI
21AQI
24AQI
22AQI
27AQI
35AQI
36AQI
27AQI
28AQI
27AQI
24AQI
20AQI
19AQI
22AQI
43AQI
41AQI
19AQI
26AQI
17AQI
16AQI
20AQI
20AQI
18AQI
17AQI
20AQI
20AQI
29AQI
31AQI
34AQI
30AQI
28AQI
29AQI
29AQI
28AQI
27AQI
31AQI
45AQI
54AQI
54AQI
55AQI
52AQI
45AQI
38AQI
34AQI
34AQI
36AQI
41AQI
44AQI
45AQI
38AQI
36AQI
37AQI
46AQI
46AQI
36AQI
29AQI
31AQI
30AQI
34AQI
39AQI
37AQI
35AQI
35AQI
37AQI
35AQI
30AQI
29AQI
29AQI
31AQI
34AQI
36AQI
34AQI
29AQI
31AQI
34AQI
36AQI
31AQI
26AQI
25AQI
23AQI
22AQI
23AQI
22AQI
30AQI
35AQI
34AQI
27AQI
25AQI
23AQI
21AQI
25AQI
24AQI
29AQI
32AQI
35AQI
33AQI
38AQI
36AQI
31AQI
30AQI
45AQI
56AQI
31AQI
30AQI
25AQI
25AQI
25AQI
38AQI
30AQI
35AQI
Số ngày
202529AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 638AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
202427AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 237AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 719AQI
202327AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 237AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 720AQI
202226AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1226AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1023AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Escola de Musica's hàng năm 2025 AQI (29) cho thấy sự thay đổi trung bình của 10.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (26), 2023 (27), 2024 (27).