Phân tích chất lượng không khí lịch sử Xinzo de Limia, Ourense, Galicia, Spain
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Xinzo de Limia, Ourense, Galicia, Spain
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (9th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 9th Aug - 10th Aug 2025
Xinzo de Limia, Ourense, Galicia, Spain
6 AM9th Aug 2025
8 PM
5 AM10th Aug 2025
56AQI
48AQI
54AQI
52AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Xinzo de Limia đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 9th Aug và 10th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Xinzo de Limia, Ourense, Galicia, Spain
20°C12/30°C
20°C11/31°C
20°C11/31°C
21°C12/32°C
24°C11/37°C
26°C16/39°C
23°C14/35°C
19°C11/29°C
18°C10/26°C
18°C9/27°C
18°C7/29°C
21°C10/33°C
20°C12/30°C
19°C8/32°C
20°C9/32°C
22°C11/35°C
23°C12/35°C
23°C12/36°C
22°C11/35°C
23°C12/35°C
24°C14/37°C
24°C13/37°C
24°C14/37°C
26°C15/39°C
28°C17/40°C
28°C17/40°C
27°C17/39°C
27°C16/40°C
27°C15/39°C
28°C17/40°C
--°C/°C
32AQI
32AQI
33AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Xinzo de Limia, Ourense, Galicia, Spain
97%
215
3%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 222 ngày trong năm 2025 (Còn lại 143 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 97%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 97% trong 222 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Xinzo de Limia, Ourense, Galicia, Spain
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
42AQI
38AQI
45AQI
44AQI
37AQI
30AQI
26AQI
27AQI
27AQI
23AQI
25AQI
27AQI
32AQI
42AQI
41AQI
52AQI
38AQI
42AQI
49AQI
34AQI
22AQI
26AQI
24AQI
27AQI
28AQI
27AQI
30AQI
30AQI
30AQI
29AQI
28AQI
30AQI
26AQI
26AQI
29AQI
38AQI
39AQI
37AQI
27AQI
29AQI
30AQI
30AQI
26AQI
26AQI
25AQI
23AQI
29AQI
31AQI
32AQI
41AQI
37AQI
31AQI
25AQI
27AQI
28AQI
27AQI
28AQI
35AQI
29AQI
31AQI
30AQI
26AQI
30AQI
33AQI
23AQI
27AQI
30AQI
29AQI
27AQI
26AQI
27AQI
26AQI
25AQI
25AQI
27AQI
21AQI
20AQI
19AQI
20AQI
19AQI
18AQI
21AQI
19AQI
20AQI
26AQI
47AQI
47AQI
25AQI
24AQI
26AQI
32AQI
44AQI
22AQI
21AQI
17AQI
18AQI
16AQI
19AQI
17AQI
27AQI
30AQI
24AQI
20AQI
17AQI
13AQI
12AQI
14AQI
15AQI
14AQI
15AQI
16AQI
16AQI
17AQI
16AQI
20AQI
18AQI
14AQI
15AQI
17AQI
19AQI
17AQI
22AQI
17AQI
17AQI
20AQI
22AQI
21AQI
25AQI
21AQI
20AQI
29AQI
24AQI
18AQI
20AQI
21AQI
20AQI
20AQI
22AQI
19AQI
23AQI
23AQI
17AQI
23AQI
27AQI
26AQI
23AQI
20AQI
21AQI
27AQI
38AQI
40AQI
23AQI
19AQI
21AQI
21AQI
19AQI
16AQI
18AQI
35AQI
47AQI
51AQI
52AQI
42AQI
32AQI
32AQI
34AQI
29AQI
32AQI
41AQI
45AQI
46AQI
46AQI
46AQI
42AQI
41AQI
40AQI
31AQI
27AQI
27AQI
31AQI
36AQI
39AQI
32AQI
29AQI
30AQI
30AQI
32AQI
26AQI
23AQI
23AQI
28AQI
30AQI
32AQI
30AQI
25AQI
30AQI
30AQI
36AQI
32AQI
32AQI
28AQI
23AQI
23AQI
23AQI
25AQI
25AQI
27AQI
31AQI
25AQI
21AQI
22AQI
26AQI
31AQI
36AQI
34AQI
35AQI
44AQI
45AQI
51AQI
51AQI
52AQI
33AQI
30AQI
26AQI
19AQI
23AQI
34AQI
28AQI
42AQI
Số ngày
202528AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 842AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 419AQI
202430AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 238AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 723AQI
202328AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 242AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 921AQI
202226AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1228AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1021AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Xinzo de Limia's hàng năm 2025 AQI (28) cho thấy sự thay đổi trung bình của 0.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (26), 2023 (28), 2024 (30).