Phân tích chất lượng không khí lịch sử Pamplona, Navarre, Spain
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Pamplona, Navarre, Spain
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Aug - 2nd Aug 2025
Pamplona, Navarre, Spain
6 AM1st Aug 2025
9 PM
5 AM2nd Aug 2025
40AQI
30AQI
37AQI
30AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Pamplona đã đạt điểm cao nhất là 40 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 30, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 1st Aug và 2nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Pamplona, Navarre, Spain
21°C15/30°C
22°C14/32°C
21°C14/29°C
19°C13/25°C
17°C14/20°C
17°C12/24°C
19°C9/30°C
22°C14/32°C
24°C16/33°C
21°C16/26°C
21°C14/29°C
21°C15/31°C
19°C14/24°C
22°C13/32°C
24°C16/35°C
19°C13/27°C
19°C13/25°C
19°C11/25°C
17°C11/24°C
20°C11/30°C
16°C12/22°C
17°C13/22°C
17°C12/23°C
17°C11/24°C
18°C12/25°C
17°C14/22°C
17°C13/21°C
17°C12/24°C
19°C13/26°C
18°C12/26°C
--°C/°C
31AQI
31AQI
32AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Pamplona, Navarre, Spain
90%
192
10%
21
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Pamplona, Navarre, Spain
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
46AQI
48AQI
49AQI
47AQI
41AQI
40AQI
37AQI
34AQI
35AQI
33AQI
30AQI
30AQI
35AQI
39AQI
40AQI
47AQI
52AQI
53AQI
55AQI
54AQI
53AQI
49AQI
50AQI
43AQI
39AQI
34AQI
31AQI
29AQI
28AQI
29AQI
30AQI
30AQI
30AQI
34AQI
36AQI
42AQI
45AQI
43AQI
43AQI
43AQI
43AQI
42AQI
39AQI
39AQI
38AQI
41AQI
44AQI
52AQI
55AQI
57AQI
59AQI
56AQI
54AQI
53AQI
48AQI
42AQI
42AQI
43AQI
40AQI
39AQI
41AQI
44AQI
46AQI
41AQI
37AQI
34AQI
33AQI
30AQI
30AQI
29AQI
28AQI
27AQI
28AQI
28AQI
30AQI
30AQI
27AQI
31AQI
43AQI
34AQI
32AQI
31AQI
30AQI
29AQI
31AQI
30AQI
29AQI
28AQI
29AQI
33AQI
29AQI
20AQI
23AQI
19AQI
20AQI
28AQI
38AQI
47AQI
44AQI
44AQI
32AQI
23AQI
26AQI
17AQI
13AQI
17AQI
18AQI
15AQI
14AQI
15AQI
15AQI
22AQI
15AQI
23AQI
16AQI
19AQI
36AQI
20AQI
20AQI
25AQI
38AQI
40AQI
23AQI
20AQI
19AQI
23AQI
30AQI
38AQI
21AQI
21AQI
24AQI
22AQI
26AQI
22AQI
34AQI
39AQI
39AQI
27AQI
29AQI
32AQI
21AQI
23AQI
25AQI
26AQI
21AQI
24AQI
31AQI
32AQI
35AQI
45AQI
34AQI
18AQI
31AQI
20AQI
26AQI
26AQI
22AQI
45AQI
58AQI
59AQI
55AQI
49AQI
60AQI
49AQI
29AQI
29AQI
37AQI
43AQI
51AQI
54AQI
55AQI
55AQI
49AQI
53AQI
50AQI
40AQI
35AQI
36AQI
33AQI
35AQI
46AQI
48AQI
32AQI
31AQI
36AQI
31AQI
25AQI
23AQI
24AQI
27AQI
34AQI
36AQI
39AQI
36AQI
26AQI
31AQI
37AQI
36AQI
27AQI
25AQI
23AQI
22AQI
20AQI
18AQI
25AQI
32AQI
33AQI
25AQI
26AQI
23AQI
20AQI
27AQI
41AQI
44AQI
33AQI
24AQI
28AQI
41AQI
30AQI
27AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 244AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 424AQI
202428AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1241AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 121AQI
202325AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1218AQI
202224AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 429AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1117AQI
202124AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 330AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1217AQI
202023AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 527AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1217AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Pamplona's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của 40.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (23), 2021 (24), 2022 (24), 2023 (25), 2024 (28).