Phân tích chất lượng không khí lịch sử Pamplona Felisa Munarriz, Pamplona, Navarre, Spain
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Pamplona Felisa Munarriz, Pamplona, Navarre, Spain
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Pamplona Felisa Munarriz, Pamplona, Navarre, Spain
6 AM2nd Aug 2025
9 PM
5 AM3rd Aug 2025
32AQI
21AQI
30AQI
27AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Pamplona Felisa Munarriz đã đạt điểm cao nhất là 32 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 21, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Pamplona Felisa Munarriz, Pamplona, Navarre, Spain
22°C14/32°C
21°C14/29°C
19°C13/25°C
17°C14/20°C
17°C12/24°C
19°C9/30°C
22°C14/32°C
24°C16/33°C
21°C16/26°C
21°C14/29°C
21°C15/31°C
19°C14/24°C
22°C13/32°C
24°C16/35°C
19°C13/27°C
19°C13/25°C
19°C11/25°C
17°C11/24°C
20°C11/30°C
16°C12/22°C
17°C13/22°C
17°C12/23°C
17°C11/24°C
18°C12/25°C
17°C14/22°C
17°C13/21°C
17°C12/24°C
19°C13/26°C
18°C12/26°C
18°C12/26°C
--°C/°C
28AQI
28AQI
28AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Pamplona Felisa Munarriz, Pamplona, Navarre, Spain
89%
191
11%
23
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 89%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 89% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Pamplona Felisa Munarriz, Pamplona, Navarre, Spain
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
44AQI
48AQI
49AQI
46AQI
42AQI
40AQI
39AQI
36AQI
37AQI
35AQI
31AQI
30AQI
34AQI
39AQI
40AQI
48AQI
52AQI
52AQI
54AQI
54AQI
53AQI
50AQI
52AQI
45AQI
40AQI
35AQI
32AQI
29AQI
28AQI
29AQI
30AQI
30AQI
30AQI
33AQI
36AQI
42AQI
45AQI
42AQI
42AQI
43AQI
43AQI
42AQI
40AQI
40AQI
38AQI
43AQI
45AQI
52AQI
56AQI
56AQI
59AQI
56AQI
55AQI
54AQI
50AQI
43AQI
42AQI
44AQI
41AQI
39AQI
41AQI
43AQI
46AQI
41AQI
37AQI
35AQI
33AQI
30AQI
29AQI
30AQI
30AQI
28AQI
28AQI
28AQI
30AQI
29AQI
26AQI
29AQI
49AQI
35AQI
34AQI
32AQI
31AQI
30AQI
31AQI
30AQI
29AQI
27AQI
28AQI
33AQI
28AQI
20AQI
22AQI
19AQI
19AQI
27AQI
38AQI
46AQI
44AQI
45AQI
32AQI
22AQI
25AQI
20AQI
14AQI
17AQI
18AQI
17AQI
14AQI
15AQI
15AQI
22AQI
15AQI
22AQI
17AQI
18AQI
37AQI
19AQI
20AQI
26AQI
39AQI
40AQI
22AQI
20AQI
18AQI
23AQI
30AQI
39AQI
21AQI
21AQI
24AQI
20AQI
26AQI
22AQI
36AQI
40AQI
39AQI
26AQI
29AQI
32AQI
21AQI
23AQI
24AQI
26AQI
20AQI
24AQI
32AQI
33AQI
36AQI
46AQI
34AQI
17AQI
31AQI
20AQI
27AQI
26AQI
22AQI
46AQI
59AQI
60AQI
55AQI
49AQI
60AQI
49AQI
31AQI
30AQI
37AQI
43AQI
51AQI
54AQI
56AQI
56AQI
50AQI
53AQI
51AQI
41AQI
36AQI
36AQI
33AQI
35AQI
45AQI
49AQI
35AQI
31AQI
36AQI
32AQI
25AQI
23AQI
24AQI
27AQI
34AQI
37AQI
39AQI
37AQI
27AQI
31AQI
37AQI
37AQI
28AQI
25AQI
23AQI
22AQI
20AQI
18AQI
24AQI
32AQI
33AQI
26AQI
26AQI
23AQI
21AQI
28AQI
26AQI
41AQI
44AQI
33AQI
24AQI
28AQI
42AQI
30AQI
27AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 244AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 424AQI
202426AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1242AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 621AQI
202323AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 229AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 720AQI
202219AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1026AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1118AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Pamplona Felisa Munarriz's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của 52.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (19), 2023 (23), 2024 (26).