Phân tích chất lượng không khí lịch sử Getxo, Pais Vasco, Spain
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Getxo, Pais Vasco, Spain
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 40 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Nov - 5th Nov 2025
Getxo, Pais Vasco, Spain
8 AM4th Nov 2025
7 PM
7 AM5th Nov 2025
38AQI
24AQI
48AQI
33AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Getxo đã đạt điểm cao nhất là 48 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 4th Nov và 5th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Getxo, Pais Vasco, Spain
16°C12/21°C
18°C14/24°C
17°C15/21°C
16°C15/19°C
15°C12/18°C
15°C11/21°C
19°C15/24°C
19°C16/24°C
18°C15/21°C
16°C13/20°C
16°C13/20°C
17°C14/22°C
19°C15/25°C
19°C16/24°C
17°C15/21°C
18°C15/22°C
19°C15/23°C
15°C12/16°C
14°C11/18°C
14°C12/17°C
12°C9/13°C
12°C9/16°C
15°C10/21°C
15°C13/19°C
16°C13/21°C
19°C16/21°C
16°C13/18°C
14°C12/16°C
15°C11/20°C
16°C13/22°C
--°C/°C
56AQI
45AQI
62AQI
52AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Getxo, Pais Vasco, Spain
74%
119
26%
41
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 74%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 74% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Getxo, Pais Vasco, Spain
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
38AQI
47AQI
35AQI
26AQI
29AQI
42AQI
40AQI
29AQI
25AQI
23AQI
42AQI
59AQI
68AQI
63AQI
62AQI
67AQI
51AQI
39AQI
33AQI
42AQI
46AQI
54AQI
57AQI
57AQI
56AQI
54AQI
59AQI
54AQI
50AQI
43AQI
38AQI
37AQI
40AQI
45AQI
35AQI
32AQI
37AQI
34AQI
33AQI
29AQI
28AQI
27AQI
33AQI
43AQI
50AQI
50AQI
46AQI
40AQI
45AQI
48AQI
38AQI
29AQI
26AQI
23AQI
21AQI
19AQI
18AQI
34AQI
47AQI
48AQI
32AQI
25AQI
23AQI
22AQI
26AQI
25AQI
27AQI
31AQI
34AQI
31AQI
33AQI
32AQI
30AQI
34AQI
47AQI
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
54AQI
55AQI
53AQI
51AQI
40AQI
36AQI
34AQI
31AQI
34AQI
37AQI
45AQI
40AQI
37AQI
30AQI
23AQI
23AQI
25AQI
25AQI
29AQI
23AQI
26AQI
27AQI
28AQI
26AQI
24AQI
25AQI
30AQI
28AQI
27AQI
24AQI
23AQI
25AQI
27AQI
47AQI
55AQI
42AQI
25AQI
18AQI
21AQI
24AQI
30AQI
34AQI
31AQI
32AQI
27AQI
35AQI
47AQI
63AQI
71AQI
69AQI
48AQI
57AQI
72AQI
71AQI
52AQI
55AQI
66AQI
71AQI
68AQI
77AQI
70AQI
72AQI
81AQI
82AQI
62AQI
49AQI
48AQI
40AQI
42AQI
53AQI
49AQI
36AQI
47AQI
53AQI
45AQI
40AQI
33AQI
31AQI
45AQI
50AQI
40AQI
40AQI
46AQI
34AQI
39AQI
29AQI
58AQI
42AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1058AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 929AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Getxo's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .