Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gregorys Road, Sri Jayewardenepura Kotte, Western, Sri Lanka
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Gregorys Road, Sri Jayewardenepura Kotte, Western, Sri Lanka
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 61 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Oct - 21st Oct 2025
Gregorys Road, Sri Jayewardenepura Kotte, Western, Sri Lanka
5 AM20th Oct 2025
6 PM
4 AM21st Oct 2025
AQI
AQI
80AQI
55AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gregorys Road đã đạt điểm cao nhất là 80 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 55, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Đêm giữa 20th Oct và 21st Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Gregorys Road, Sri Jayewardenepura Kotte, Western, Sri Lanka
26°C25/28°C
26°C25/29°C
27°C25/29°C
27°C25/28°C
26°C25/28°C
26°C25/27°C
27°C25/29°C
27°C25/29°C
27°C25/29°C
27°C26/28°C
27°C26/29°C
27°C26/29°C
27°C25/30°C
28°C26/30°C
27°C25/29°C
27°C24/30°C
27°C26/30°C
27°C26/30°C
27°C25/29°C
27°C25/30°C
27°C26/30°C
28°C25/31°C
27°C25/30°C
27°C25/30°C
27°C25/29°C
26°C24/29°C
26°C24/29°C
26°C24/29°C
25°C24/26°C
--°C/°C
--°C/°C
68AQI
50AQI
66AQI
56AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gregorys Road, Sri Jayewardenepura Kotte, Western, Sri Lanka
6%
18
87%
254
7%
20
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 293 ngày trong năm 2025 (Còn lại 72 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 6%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 6% trong 293 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gregorys Road, Sri Jayewardenepura Kotte, Western, Sri Lanka
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
75AQI
86AQI
96AQI
95AQI
84AQI
92AQI
98AQI
86AQI
99AQI
90AQI
93AQI
96AQI
106AQI
88AQI
85AQI
79AQI
100AQI
87AQI
74AQI
82AQI
96AQI
88AQI
87AQI
84AQI
72AQI
111AQI
90AQI
129AQI
117AQI
105AQI
85AQI
87AQI
82AQI
81AQI
84AQI
102AQI
133AQI
104AQI
120AQI
139AQI
158AQI
114AQI
106AQI
93AQI
89AQI
80AQI
77AQI
88AQI
113AQI
107AQI
108AQI
91AQI
93AQI
83AQI
79AQI
92AQI
92AQI
81AQI
79AQI
83AQI
69AQI
78AQI
109AQI
79AQI
84AQI
84AQI
100AQI
79AQI
93AQI
111AQI
79AQI
87AQI
107AQI
67AQI
95AQI
82AQI
71AQI
93AQI
122AQI
108AQI
91AQI
88AQI
74AQI
82AQI
81AQI
82AQI
78AQI
78AQI
74AQI
68AQI
67AQI
65AQI
57AQI
58AQI
53AQI
56AQI
56AQI
59AQI
60AQI
65AQI
67AQI
67AQI
72AQI
67AQI
56AQI
61AQI
62AQI
63AQI
69AQI
70AQI
70AQI
69AQI
59AQI
62AQI
59AQI
64AQI
57AQI
60AQI
58AQI
55AQI
54AQI
48AQI
51AQI
64AQI
69AQI
67AQI
68AQI
76AQI
78AQI
75AQI
69AQI
62AQI
59AQI
63AQI
70AQI
70AQI
69AQI
59AQI
52AQI
57AQI
57AQI
61AQI
49AQI
55AQI
50AQI
50AQI
51AQI
55AQI
56AQI
52AQI
56AQI
59AQI
56AQI
53AQI
49AQI
62AQI
59AQI
64AQI
60AQI
63AQI
58AQI
57AQI
58AQI
55AQI
58AQI
56AQI
58AQI
58AQI
58AQI
58AQI
56AQI
49AQI
44AQI
46AQI
50AQI
56AQI
59AQI
60AQI
57AQI
54AQI
53AQI
55AQI
52AQI
54AQI
56AQI
53AQI
52AQI
53AQI
54AQI
56AQI
58AQI
58AQI
57AQI
57AQI
55AQI
51AQI
52AQI
51AQI
52AQI
50AQI
52AQI
51AQI
48AQI
47AQI
50AQI
55AQI
55AQI
55AQI
52AQI
54AQI
58AQI
61AQI
70AQI
73AQI
70AQI
70AQI
64AQI
66AQI
62AQI
60AQI
62AQI
64AQI
61AQI
69AQI
64AQI
64AQI
62AQI
62AQI
60AQI
63AQI
61AQI
64AQI
66AQI
69AQI
65AQI
69AQI
67AQI
67AQI
69AQI
65AQI
69AQI
68AQI
67AQI
67AQI
67AQI
67AQI
53AQI
65AQI
67AQI
66AQI
72AQI
74AQI
76AQI
77AQI
76AQI
78AQI
73AQI
70AQI
68AQI
65AQI
63AQI
61AQI
60AQI
57AQI
54AQI
56AQI
54AQI
38AQI
28AQI
40AQI
36AQI
50AQI
56AQI
59AQI
57AQI
62AQI
65AQI
62AQI
72AQI
69AQI
83AQI
80AQI
81AQI
68AQI
65AQI
60AQI
62AQI
58AQI
64AQI
66AQI
76AQI
58AQI
61AQI
92AQI
98AQI
86AQI
62AQI
60AQI
56AQI
54AQI
66AQI
61AQI
66AQI
Số ngày
202570AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 298AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 754AQI
202468AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3109AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 921AQI
202365AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 930AQI
2022109AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12120AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 10100AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Gregorys Road's hàng năm 2025 AQI (70) cho thấy sự thay đổi trung bình của -8.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (109), 2023 (65), 2024 (68).