Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vaxjo Liedbergsgatan 11, Vaxjo, Kronoberg, Sweden
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Vaxjo Liedbergsgatan 11, Vaxjo, Kronoberg, Sweden
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 25 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Vaxjo Liedbergsgatan 11, Vaxjo, Kronoberg, Sweden
4 AM3rd Aug 2025
9 PM
3 AM4th Aug 2025
26AQI
20AQI
28AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vaxjo Liedbergsgatan 11 đã đạt điểm cao nhất là 28 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 19, được ghi nhận vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Vaxjo Liedbergsgatan 11, Vaxjo, Kronoberg, Sweden
13°C11/15°C
17°C14/20°C
15°C12/17°C
15°C10/19°C
17°C12/24°C
18°C11/24°C
15°C12/19°C
16°C13/20°C
18°C12/24°C
19°C13/24°C
19°C13/25°C
17°C13/22°C
21°C16/27°C
21°C14/28°C
22°C15/30°C
22°C15/30°C
20°C14/25°C
20°C15/26°C
18°C16/21°C
19°C14/26°C
20°C15/25°C
18°C14/24°C
18°C13/23°C
18°C11/25°C
18°C12/22°C
16°C10/23°C
17°C11/22°C
16°C11/23°C
16°C12/23°C
17°C12/23°C
--°C/°C
27AQI
27AQI
27AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vaxjo Liedbergsgatan 11, Vaxjo, Kronoberg, Sweden
79%
169
21%
46
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vaxjo Liedbergsgatan 11, Vaxjo, Kronoberg, Sweden
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
37AQI
33AQI
30AQI
26AQI
28AQI
28AQI
27AQI
26AQI
26AQI
24AQI
23AQI
23AQI
24AQI
23AQI
24AQI
24AQI
27AQI
31AQI
30AQI
33AQI
34AQI
35AQI
41AQI
40AQI
36AQI
34AQI
34AQI
33AQI
34AQI
31AQI
33AQI
27AQI
31AQI
32AQI
41AQI
54AQI
50AQI
51AQI
53AQI
55AQI
55AQI
54AQI
56AQI
57AQI
55AQI
58AQI
52AQI
54AQI
51AQI
57AQI
55AQI
60AQI
64AQI
70AQI
64AQI
62AQI
61AQI
57AQI
56AQI
55AQI
53AQI
52AQI
49AQI
46AQI
46AQI
58AQI
64AQI
65AQI
64AQI
60AQI
55AQI
53AQI
53AQI
52AQI
47AQI
41AQI
38AQI
40AQI
51AQI
55AQI
54AQI
52AQI
55AQI
60AQI
55AQI
53AQI
54AQI
57AQI
53AQI
48AQI
45AQI
47AQI
50AQI
44AQI
39AQI
33AQI
30AQI
32AQI
40AQI
34AQI
37AQI
34AQI
39AQI
43AQI
41AQI
43AQI
48AQI
49AQI
46AQI
33AQI
34AQI
33AQI
34AQI
32AQI
29AQI
26AQI
27AQI
28AQI
28AQI
26AQI
27AQI
28AQI
24AQI
22AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
19AQI
19AQI
21AQI
23AQI
22AQI
20AQI
20AQI
19AQI
18AQI
18AQI
22AQI
22AQI
21AQI
17AQI
18AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
18AQI
19AQI
20AQI
19AQI
21AQI
23AQI
24AQI
21AQI
20AQI
18AQI
18AQI
19AQI
27AQI
30AQI
29AQI
28AQI
26AQI
28AQI
31AQI
32AQI
30AQI
26AQI
22AQI
22AQI
21AQI
23AQI
22AQI
21AQI
21AQI
19AQI
19AQI
19AQI
18AQI
18AQI
20AQI
22AQI
21AQI
19AQI
19AQI
19AQI
18AQI
19AQI
19AQI
19AQI
20AQI
22AQI
24AQI
27AQI
30AQI
34AQI
31AQI
34AQI
37AQI
38AQI
37AQI
32AQI
32AQI
34AQI
34AQI
34AQI
30AQI
28AQI
26AQI
24AQI
24AQI
26AQI
25AQI
30AQI
53AQI
53AQI
37AQI
21AQI
23AQI
26AQI
25AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 253AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 521AQI
202416AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1234AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 76AQI
202310AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 419AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 103AQI
20228AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 109AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 96AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vaxjo Liedbergsgatan 11's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của 225.01% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (8), 2023 (10), 2024 (16).