Phân tích chất lượng không khí lịch sử Narsvik, Linkoping, ostergotland, Sweden
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Narsvik, Linkoping, ostergotland, Sweden
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 15 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Aug - 20th Aug 2025
Narsvik, Linkoping, ostergotland, Sweden
4 AM19th Aug 2025
9 PM
3 AM20th Aug 2025
23AQI
17AQI
20AQI
13AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Narsvik đã đạt điểm cao nhất là 23 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 13, được ghi nhận vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm giữa 19th Aug và 20th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Narsvik, Linkoping, ostergotland, Sweden
19°C16/22°C
19°C17/21°C
18°C17/21°C
19°C17/21°C
20°C17/22°C
21°C17/24°C
19°C15/23°C
19°C16/21°C
19°C16/24°C
17°C13/20°C
17°C13/20°C
17°C14/21°C
18°C14/21°C
18°C14/21°C
18°C15/22°C
18°C15/22°C
17°C13/21°C
18°C13/22°C
17°C13/23°C
18°C12/23°C
18°C13/22°C
17°C13/22°C
18°C13/23°C
18°C13/23°C
19°C16/23°C
22°C16/29°C
17°C14/21°C
16°C12/20°C
18°C13/22°C
16°C12/22°C
--°C/°C
30AQI
30AQI
32AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Narsvik, Linkoping, ostergotland, Sweden
92%
212
8%
18
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 232 ngày trong năm 2025 (Còn lại 133 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 92%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 92% trong 232 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Narsvik, Linkoping, ostergotland, Sweden
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
24AQI
23AQI
26AQI
23AQI
24AQI
28AQI
23AQI
27AQI
26AQI
25AQI
23AQI
22AQI
22AQI
28AQI
23AQI
21AQI
27AQI
28AQI
29AQI
30AQI
34AQI
36AQI
41AQI
35AQI
37AQI
30AQI
33AQI
32AQI
31AQI
28AQI
29AQI
27AQI
26AQI
25AQI
41AQI
57AQI
40AQI
38AQI
39AQI
51AQI
46AQI
46AQI
44AQI
45AQI
38AQI
45AQI
41AQI
43AQI
38AQI
40AQI
45AQI
56AQI
64AQI
69AQI
54AQI
54AQI
50AQI
59AQI
56AQI
47AQI
44AQI
43AQI
38AQI
39AQI
43AQI
58AQI
66AQI
59AQI
56AQI
41AQI
40AQI
32AQI
39AQI
36AQI
28AQI
35AQI
32AQI
36AQI
45AQI
39AQI
33AQI
34AQI
42AQI
57AQI
42AQI
47AQI
58AQI
57AQI
46AQI
41AQI
42AQI
48AQI
46AQI
34AQI
31AQI
26AQI
29AQI
32AQI
31AQI
26AQI
29AQI
27AQI
35AQI
50AQI
42AQI
51AQI
52AQI
49AQI
44AQI
22AQI
21AQI
37AQI
42AQI
26AQI
19AQI
20AQI
23AQI
28AQI
29AQI
26AQI
29AQI
30AQI
28AQI
25AQI
26AQI
26AQI
26AQI
27AQI
29AQI
28AQI
28AQI
29AQI
30AQI
29AQI
26AQI
27AQI
27AQI
27AQI
27AQI
28AQI
28AQI
27AQI
27AQI
26AQI
28AQI
28AQI
28AQI
28AQI
28AQI
28AQI
26AQI
26AQI
27AQI
28AQI
31AQI
30AQI
29AQI
28AQI
27AQI
29AQI
30AQI
36AQI
33AQI
31AQI
30AQI
30AQI
33AQI
33AQI
32AQI
29AQI
26AQI
27AQI
27AQI
25AQI
24AQI
24AQI
25AQI
24AQI
25AQI
26AQI
24AQI
25AQI
25AQI
25AQI
23AQI
22AQI
22AQI
23AQI
22AQI
23AQI
24AQI
25AQI
27AQI
29AQI
30AQI
33AQI
36AQI
36AQI
34AQI
37AQI
39AQI
39AQI
38AQI
37AQI
39AQI
40AQI
39AQI
38AQI
35AQI
33AQI
31AQI
28AQI
30AQI
29AQI
30AQI
29AQI
27AQI
26AQI
25AQI
28AQI
28AQI
28AQI
26AQI
24AQI
27AQI
30AQI
39AQI
27AQI
17AQI
15AQI
28AQI
46AQI
44AQI
34AQI
28AQI
28AQI
31AQI
27AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 246AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 827AQI
202436AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 341AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1122AQI
202339AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1243AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 436AQI
202241AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1244AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1139AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Narsvik's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của -13.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (41), 2023 (39), 2024 (36).