Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sundsvall, Vasternorrland, Sweden
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Sundsvall, Vasternorrland, Sweden
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 43 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Sundsvall, Vasternorrland, Sweden
3 AM2nd Aug 2025
10 PM
2 AM3rd Aug 2025
52AQI
26AQI
42AQI
39AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sundsvall đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Ngày giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Sundsvall, Vasternorrland, Sweden
14°C9/18°C
13°C8/16°C
11°C10/11°C
12°C8/17°C
15°C8/22°C
15°C9/22°C
16°C10/21°C
18°C11/23°C
19°C11/25°C
21°C14/26°C
21°C16/26°C
22°C15/27°C
21°C15/27°C
20°C15/25°C
19°C14/24°C
20°C14/27°C
20°C13/25°C
20°C15/24°C
22°C17/26°C
22°C16/26°C
23°C17/29°C
22°C16/27°C
20°C16/25°C
19°C14/23°C
19°C14/24°C
16°C15/17°C
18°C14/22°C
18°C14/22°C
19°C15/25°C
16°C13/19°C
--°C/°C
34AQI
34AQI
34AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sundsvall, Vasternorrland, Sweden
97%
207
3%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 97%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 97% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sundsvall, Vasternorrland, Sweden
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
22AQI
22AQI
20AQI
20AQI
22AQI
20AQI
23AQI
25AQI
23AQI
20AQI
22AQI
23AQI
21AQI
22AQI
21AQI
21AQI
25AQI
23AQI
20AQI
21AQI
22AQI
23AQI
24AQI
26AQI
24AQI
28AQI
23AQI
22AQI
21AQI
20AQI
19AQI
20AQI
20AQI
23AQI
29AQI
21AQI
23AQI
36AQI
33AQI
23AQI
23AQI
22AQI
20AQI
21AQI
24AQI
19AQI
24AQI
21AQI
22AQI
36AQI
23AQI
45AQI
48AQI
36AQI
33AQI
35AQI
49AQI
27AQI
32AQI
23AQI
23AQI
28AQI
24AQI
22AQI
39AQI
43AQI
38AQI
24AQI
30AQI
29AQI
51AQI
52AQI
28AQI
27AQI
19AQI
13AQI
20AQI
34AQI
37AQI
29AQI
34AQI
45AQI
44AQI
42AQI
36AQI
31AQI
24AQI
32AQI
36AQI
37AQI
39AQI
51AQI
31AQI
25AQI
17AQI
18AQI
26AQI
33AQI
15AQI
23AQI
22AQI
25AQI
27AQI
23AQI
27AQI
42AQI
28AQI
17AQI
14AQI
14AQI
14AQI
17AQI
17AQI
17AQI
14AQI
14AQI
23AQI
12AQI
17AQI
30AQI
18AQI
14AQI
14AQI
16AQI
16AQI
22AQI
24AQI
16AQI
17AQI
19AQI
34AQI
29AQI
20AQI
15AQI
15AQI
14AQI
14AQI
21AQI
16AQI
14AQI
18AQI
14AQI
16AQI
20AQI
24AQI
20AQI
16AQI
19AQI
19AQI
14AQI
13AQI
21AQI
17AQI
24AQI
24AQI
19AQI
16AQI
16AQI
21AQI
16AQI
20AQI
20AQI
22AQI
25AQI
35AQI
30AQI
24AQI
21AQI
18AQI
16AQI
14AQI
11AQI
16AQI
16AQI
16AQI
19AQI
22AQI
17AQI
17AQI
15AQI
18AQI
21AQI
18AQI
16AQI
18AQI
18AQI
17AQI
18AQI
19AQI
22AQI
23AQI
28AQI
31AQI
35AQI
32AQI
38AQI
30AQI
25AQI
33AQI
41AQI
42AQI
47AQI
52AQI
57AQI
56AQI
52AQI
39AQI
39AQI
34AQI
25AQI
36AQI
46AQI
43AQI
22AQI
28AQI
32AQI
23AQI
19AQI
19AQI
32AQI
45AQI
Số ngày
202525AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 845AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
202425AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 336AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 113AQI
202323AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 541AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1110AQI
202223AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 346AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 88AQI
202124AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 634AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 114AQI
202021AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 635AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1014AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Sundsvall's hàng năm 2025 AQI (25) cho thấy sự thay đổi trung bình của 10.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (21), 2021 (24), 2022 (23), 2023 (23), 2024 (25).