Phân tích chất lượng không khí lịch sử Riehen, Basel Stadt, Switzerland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Riehen, Basel Stadt, Switzerland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 36 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Riehen, Basel Stadt, Switzerland
5 AM2nd Jul 2025
9 PM
4 AM3rd Jul 2025
AQI
AQI
52AQI
48AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Riehen đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Riehen, Basel Stadt, Switzerland
17°C13/23°C
16°C14/20°C
16°C11/20°C
17°C13/22°C
16°C13/18°C
15°C10/19°C
15°C8/21°C
17°C10/24°C
19°C13/24°C
22°C13/31°C
25°C18/32°C
25°C19/30°C
20°C15/26°C
17°C13/21°C
18°C11/26°C
20°C13/27°C
22°C16/28°C
21°C15/28°C
22°C15/29°C
24°C16/32°C
23°C17/28°C
22°C15/29°C
25°C16/33°C
22°C18/26°C
22°C17/29°C
24°C17/31°C
25°C18/32°C
25°C19/34°C
23°C18/34°C
0°C0/0°C
0°C0/0°C
39AQI
39AQI
38AQI
38AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Riehen, Basel Stadt, Switzerland
68%
123
32%
58
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 68%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 68% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 32% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Riehen, Basel Stadt, Switzerland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
101AQI
57AQI
37AQI
49AQI
42AQI
36AQI
25AQI
27AQI
24AQI
24AQI
48AQI
65AQI
55AQI
61AQI
81AQI
77AQI
62AQI
64AQI
76AQI
87AQI
78AQI
64AQI
47AQI
37AQI
33AQI
28AQI
24AQI
22AQI
26AQI
31AQI
32AQI
51AQI
57AQI
60AQI
66AQI
75AQI
81AQI
63AQI
79AQI
77AQI
74AQI
87AQI
54AQI
47AQI
62AQI
71AQI
79AQI
75AQI
71AQI
79AQI
92AQI
73AQI
58AQI
44AQI
40AQI
42AQI
26AQI
27AQI
31AQI
48AQI
52AQI
55AQI
62AQI
67AQI
58AQI
56AQI
59AQI
72AQI
68AQI
36AQI
37AQI
57AQI
44AQI
59AQI
60AQI
63AQI
45AQI
49AQI
45AQI
44AQI
48AQI
29AQI
21AQI
29AQI
56AQI
56AQI
37AQI
60AQI
58AQI
33AQI
28AQI
34AQI
41AQI
45AQI
41AQI
33AQI
21AQI
30AQI
33AQI
38AQI
51AQI
42AQI
36AQI
28AQI
24AQI
21AQI
16AQI
17AQI
19AQI
26AQI
16AQI
16AQI
19AQI
16AQI
21AQI
30AQI
43AQI
35AQI
34AQI
39AQI
41AQI
38AQI
42AQI
35AQI
26AQI
20AQI
26AQI
36AQI
44AQI
34AQI
31AQI
22AQI
21AQI
33AQI
38AQI
27AQI
25AQI
33AQI
33AQI
32AQI
34AQI
29AQI
29AQI
26AQI
23AQI
22AQI
24AQI
22AQI
18AQI
23AQI
28AQI
29AQI
32AQI
26AQI
27AQI
21AQI
19AQI
17AQI
25AQI
38AQI
55AQI
65AQI
58AQI
65AQI
63AQI
59AQI
35AQI
37AQI
38AQI
47AQI
52AQI
43AQI
41AQI
45AQI
35AQI
29AQI
32AQI
28AQI
24AQI
25AQI
29AQI
36AQI
49AQI
62AQI
50AQI
30AQI
30AQI
38AQI
36AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 262AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
202434AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 152AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1024AQI
202337AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 255AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1124AQI
202241AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 372AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 924AQI
202140AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 255AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
202039AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 356AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1029AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Riehen's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của 12.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (39), 2021 (40), 2022 (41), 2023 (37), 2024 (34).