Phân tích chất lượng không khí lịch sử Magong, Penghu, Taiwan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Magong, Penghu, Taiwan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 46 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Magong, Penghu, Taiwan
5 AM2nd Aug 2025
6 PM
4 AM3rd Aug 2025
AQI
AQI
57AQI
39AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Magong đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 6 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Magong, Penghu, Taiwan
29°C28/29°C
28°C27/29°C
27°C25/29°C
28°C26/29°C
29°C28/29°C
28°C28/29°C
26°C26/26°C
28°C26/28°C
28°C28/29°C
28°C28/29°C
28°C28/28°C
28°C27/28°C
28°C28/28°C
28°C28/29°C
28°C28/28°C
28°C27/29°C
28°C27/28°C
27°C26/27°C
28°C27/28°C
28°C28/28°C
28°C28/28°C
28°C28/29°C
29°C28/29°C
28°C28/29°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
28°C28/29°C
28°C28/29°C
28°C28/28°C
--°C/°C
--°C/°C
46AQI
42AQI
45AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Magong, Penghu, Taiwan
45%
96
55%
117
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 45%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 45% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 55% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Magong, Penghu, Taiwan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
71AQI
58AQI
64AQI
57AQI
54AQI
73AQI
63AQI
59AQI
68AQI
56AQI
58AQI
53AQI
58AQI
67AQI
81AQI
61AQI
65AQI
64AQI
58AQI
68AQI
93AQI
74AQI
65AQI
61AQI
68AQI
59AQI
54AQI
54AQI
55AQI
62AQI
58AQI
54AQI
45AQI
48AQI
75AQI
57AQI
59AQI
51AQI
60AQI
52AQI
53AQI
53AQI
49AQI
62AQI
59AQI
64AQI
58AQI
95AQI
58AQI
69AQI
55AQI
49AQI
54AQI
44AQI
70AQI
76AQI
65AQI
82AQI
66AQI
64AQI
63AQI
49AQI
48AQI
39AQI
44AQI
60AQI
56AQI
62AQI
58AQI
63AQI
59AQI
47AQI
53AQI
45AQI
43AQI
67AQI
53AQI
68AQI
61AQI
62AQI
58AQI
60AQI
60AQI
55AQI
55AQI
50AQI
59AQI
44AQI
41AQI
33AQI
40AQI
49AQI
54AQI
63AQI
60AQI
63AQI
74AQI
69AQI
63AQI
60AQI
62AQI
52AQI
79AQI
77AQI
80AQI
72AQI
74AQI
61AQI
57AQI
56AQI
49AQI
57AQI
56AQI
54AQI
40AQI
43AQI
49AQI
53AQI
57AQI
55AQI
56AQI
66AQI
66AQI
69AQI
62AQI
65AQI
57AQI
54AQI
41AQI
42AQI
43AQI
59AQI
59AQI
57AQI
48AQI
42AQI
36AQI
33AQI
32AQI
32AQI
31AQI
39AQI
36AQI
41AQI
59AQI
56AQI
57AQI
50AQI
35AQI
52AQI
61AQI
55AQI
45AQI
40AQI
41AQI
34AQI
42AQI
32AQI
36AQI
36AQI
35AQI
41AQI
46AQI
32AQI
40AQI
42AQI
38AQI
35AQI
35AQI
34AQI
33AQI
27AQI
21AQI
26AQI
23AQI
24AQI
23AQI
22AQI
25AQI
23AQI
27AQI
33AQI
35AQI
41AQI
41AQI
35AQI
33AQI
39AQI
42AQI
47AQI
36AQI
43AQI
49AQI
50AQI
51AQI
47AQI
50AQI
52AQI
48AQI
50AQI
44AQI
41AQI
41AQI
44AQI
42AQI
38AQI
46AQI
42AQI
36AQI
40AQI
46AQI
47AQI
46AQI
63AQI
60AQI
54AQI
59AQI
50AQI
34AQI
43AQI
46AQI
Số ngày
202552AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 163AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 634AQI
202448AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 161AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 735AQI
202351AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 463AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 734AQI
202249AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 360AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 730AQI
202151AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 271AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 636AQI
202050AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1063AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 733AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Magong's hàng năm 2025 AQI (52) cho thấy sự thay đổi trung bình của 4.08% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (50), 2021 (51), 2022 (49), 2023 (51), 2024 (48).