Phân tích chất lượng không khí lịch sử AS, Bokhtar, Khatlon, Tajikistan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
AS, Bokhtar, Khatlon, Tajikistan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 92 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Aug - 2nd Aug 2025
AS, Bokhtar, Khatlon, Tajikistan
5 AM1st Aug 2025
7 PM
4 AM2nd Aug 2025
100AQI
77AQI
92AQI
80AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của AS đã đạt điểm cao nhất là 100 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 77, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 1st Aug và 2nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
AS, Bokhtar, Khatlon, Tajikistan
37°C29/45°C
38°C30/46°C
38°C30/46°C
37°C30/44°C
36°C30/42°C
35°C28/42°C
34°C27/41°C
32°C26/39°C
29°C22/37°C
31°C23/39°C
32°C24/39°C
32°C25/39°C
33°C27/40°C
33°C25/40°C
33°C25/41°C
35°C27/43°C
35°C27/43°C
36°C29/43°C
36°C28/44°C
36°C28/43°C
36°C29/42°C
35°C28/41°C
34°C27/41°C
34°C26/40°C
33°C26/39°C
32°C25/38°C
32°C25/39°C
32°C25/39°C
32°C25/40°C
31°C24/38°C
--°C/°C
79AQI
79AQI
81AQI
81AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
AS, Bokhtar, Khatlon, Tajikistan
70%
149
23%
50
7%
14
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
AS, Bokhtar, Khatlon, Tajikistan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
189AQI
154AQI
143AQI
161AQI
150AQI
129AQI
132AQI
147AQI
143AQI
160AQI
159AQI
162AQI
150AQI
149AQI
147AQI
159AQI
142AQI
152AQI
140AQI
158AQI
150AQI
137AQI
115AQI
116AQI
124AQI
140AQI
157AQI
173AQI
135AQI
150AQI
154AQI
159AQI
152AQI
145AQI
149AQI
138AQI
134AQI
111AQI
131AQI
148AQI
145AQI
144AQI
132AQI
125AQI
136AQI
137AQI
110AQI
124AQI
111AQI
126AQI
117AQI
125AQI
96AQI
94AQI
94AQI
99AQI
96AQI
86AQI
109AQI
109AQI
88AQI
85AQI
80AQI
81AQI
73AQI
74AQI
78AQI
81AQI
79AQI
85AQI
93AQI
86AQI
91AQI
97AQI
94AQI
97AQI
102AQI
103AQI
100AQI
99AQI
100AQI
104AQI
107AQI
127AQI
122AQI
111AQI
90AQI
89AQI
94AQI
108AQI
109AQI
87AQI
94AQI
86AQI
78AQI
89AQI
86AQI
96AQI
75AQI
87AQI
89AQI
82AQI
69AQI
74AQI
81AQI
85AQI
87AQI
99AQI
79AQI
83AQI
75AQI
74AQI
81AQI
78AQI
82AQI
81AQI
76AQI
73AQI
85AQI
88AQI
74AQI
73AQI
64AQI
75AQI
78AQI
71AQI
72AQI
74AQI
68AQI
68AQI
69AQI
74AQI
69AQI
69AQI
71AQI
77AQI
73AQI
78AQI
79AQI
82AQI
78AQI
87AQI
77AQI
73AQI
69AQI
65AQI
74AQI
71AQI
67AQI
67AQI
67AQI
63AQI
62AQI
59AQI
63AQI
67AQI
76AQI
75AQI
70AQI
65AQI
63AQI
66AQI
71AQI
79AQI
76AQI
74AQI
73AQI
77AQI
79AQI
79AQI
80AQI
88AQI
101AQI
88AQI
86AQI
82AQI
82AQI
81AQI
80AQI
83AQI
86AQI
88AQI
88AQI
94AQI
91AQI
89AQI
83AQI
84AQI
82AQI
81AQI
77AQI
74AQI
74AQI
80AQI
80AQI
81AQI
78AQI
78AQI
79AQI
82AQI
88AQI
87AQI
83AQI
78AQI
68AQI
72AQI
76AQI
75AQI
74AQI
71AQI
75AQI
84AQI
92AQI
148AQI
124AQI
94AQI
84AQI
73AQI
76AQI
80AQI
92AQI
Số ngày
202597AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1148AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 573AQI
202453AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 20AQI
202362AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1141AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 120AQI
2022113AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12135AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1070AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
AS's hàng năm 2025 AQI (97) cho thấy sự thay đổi trung bình của 41.04% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (113), 2023 (62), 2024 (53).