Phân tích chất lượng không khí lịch sử 19 Mikrorayon 1, Khujand, Sughd, Tajikistan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
19 Mikrorayon 1, Khujand, Sughd, Tajikistan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 168 trong phạm vi Không lành mạnh chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Nov - 15th Nov 2025
19 Mikrorayon 1, Khujand, Sughd, Tajikistan
6 AM14th Nov 2025
5 PM
5 AM15th Nov 2025
172AQI
114AQI
176AQI
158AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 19 Mikrorayon 1 đã đạt điểm cao nhất là 176 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 114, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 14th Nov và 15th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
19 Mikrorayon 1, Khujand, Sughd, Tajikistan
21°C15/29°C
20°C13/27°C
17°C12/24°C
14°C8/20°C
15°C8/23°C
17°C11/26°C
19°C13/26°C
19°C13/27°C
20°C14/27°C
20°C14/26°C
19°C14/25°C
18°C12/26°C
19°C15/25°C
16°C11/21°C
17°C13/23°C
17°C13/24°C
13°C10/18°C
15°C11/22°C
14°C10/18°C
6°C4/7°C
4°C1/7°C
5°C1/11°C
7°C3/12°C
9°C5/14°C
10°C6/16°C
10°C6/16°C
11°C7/17°C
11°C7/17°C
12°C8/18°C
12°C8/18°C
--°C/°C
116AQI
102AQI
118AQI
105AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
19 Mikrorayon 1, Khujand, Sughd, Tajikistan
0.3%
1
75%
238
20%
63
5%
16
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 319 ngày trong năm 2025 (Còn lại 46 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0.31%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0.31% trong 319 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
19 Mikrorayon 1, Khujand, Sughd, Tajikistan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
164AQI
157AQI
150AQI
143AQI
130AQI
113AQI
126AQI
146AQI
141AQI
157AQI
162AQI
162AQI
159AQI
145AQI
132AQI
155AQI
152AQI
144AQI
131AQI
150AQI
140AQI
128AQI
115AQI
141AQI
145AQI
146AQI
159AQI
173AQI
142AQI
144AQI
146AQI
158AQI
151AQI
136AQI
140AQI
125AQI
118AQI
115AQI
125AQI
149AQI
139AQI
137AQI
131AQI
122AQI
139AQI
135AQI
119AQI
125AQI
112AQI
126AQI
117AQI
113AQI
97AQI
97AQI
107AQI
105AQI
100AQI
80AQI
110AQI
111AQI
85AQI
85AQI
77AQI
70AQI
68AQI
73AQI
77AQI
85AQI
83AQI
89AQI
92AQI
82AQI
84AQI
98AQI
94AQI
97AQI
100AQI
98AQI
95AQI
96AQI
100AQI
111AQI
89AQI
93AQI
106AQI
83AQI
82AQI
82AQI
85AQI
89AQI
91AQI
71AQI
87AQI
76AQI
73AQI
79AQI
73AQI
78AQI
73AQI
82AQI
80AQI
79AQI
71AQI
78AQI
81AQI
88AQI
74AQI
82AQI
69AQI
79AQI
75AQI
75AQI
77AQI
69AQI
79AQI
84AQI
77AQI
73AQI
81AQI
79AQI
66AQI
60AQI
53AQI
60AQI
63AQI
62AQI
64AQI
66AQI
57AQI
59AQI
59AQI
61AQI
57AQI
55AQI
55AQI
60AQI
65AQI
63AQI
57AQI
61AQI
61AQI
66AQI
62AQI
58AQI
58AQI
55AQI
59AQI
57AQI
58AQI
65AQI
61AQI
56AQI
57AQI
46AQI
51AQI
54AQI
57AQI
55AQI
56AQI
58AQI
58AQI
59AQI
65AQI
66AQI
66AQI
65AQI
62AQI
62AQI
70AQI
64AQI
61AQI
63AQI
62AQI
61AQI
63AQI
62AQI
62AQI
61AQI
60AQI
60AQI
61AQI
63AQI
64AQI
68AQI
78AQI
72AQI
65AQI
65AQI
62AQI
62AQI
62AQI
61AQI
67AQI
67AQI
66AQI
63AQI
62AQI
66AQI
68AQI
69AQI
70AQI
64AQI
66AQI
67AQI
63AQI
61AQI
61AQI
59AQI
60AQI
61AQI
61AQI
80AQI
81AQI
75AQI
74AQI
78AQI
78AQI
78AQI
73AQI
68AQI
67AQI
67AQI
73AQI
80AQI
82AQI
76AQI
71AQI
73AQI
67AQI
72AQI
69AQI
68AQI
65AQI
71AQI
71AQI
73AQI
67AQI
60AQI
60AQI
62AQI
66AQI
65AQI
66AQI
64AQI
67AQI
73AQI
68AQI
69AQI
70AQI
70AQI
70AQI
75AQI
74AQI
74AQI
71AQI
72AQI
67AQI
70AQI
68AQI
70AQI
60AQI
64AQI
68AQI
71AQI
66AQI
64AQI
64AQI
72AQI
72AQI
77AQI
79AQI
75AQI
53AQI
65AQI
72AQI
79AQI
101AQI
91AQI
82AQI
70AQI
72AQI
100AQI
122AQI
115AQI
103AQI
87AQI
68AQI
96AQI
138AQI
107AQI
88AQI
89AQI
84AQI
100AQI
132AQI
132AQI
131AQI
118AQI
105AQI
99AQI
128AQI
74AQI
82AQI
89AQI
82AQI
110AQI
87AQI
67AQI
58AQI
71AQI
121AQI
138AQI
127AQI
172AQI
148AQI
165AQI
156AQI
168AQI
145AQI
122AQI
89AQI
78AQI
60AQI
60AQI
65AQI
71AQI
69AQI
97AQI
119AQI
Số ngày
202587AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1145AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 560AQI
202487AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1144AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 858AQI
2023133AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1250AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 792AQI
2022172AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12195AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 10105AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
19 Mikrorayon 1's hàng năm 2025 AQI (87) cho thấy sự thay đổi trung bình của -28.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (172), 2023 (133), 2024 (87).