Phân tích chất lượng không khí lịch sử 31 mkrn, Khujand, Sughd, Tajikistan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
31 mkrn, Khujand, Sughd, Tajikistan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 174 trong phạm vi Không lành mạnh chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Nov - 11th Nov 2025
31 mkrn, Khujand, Sughd, Tajikistan
6 AM10th Nov 2025
5 PM
5 AM11th Nov 2025
AQI
AQI
181AQI
109AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 31 mkrn đã đạt điểm cao nhất là 181 vào lúc 10 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Nov và 11th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
31 mkrn, Khujand, Sughd, Tajikistan
20°C14/29°C
19°C13/27°C
19°C11/27°C
20°C13/28°C
21°C15/29°C
20°C13/27°C
17°C12/24°C
14°C8/20°C
15°C8/23°C
17°C11/26°C
19°C13/26°C
19°C13/27°C
20°C14/27°C
20°C14/26°C
19°C14/25°C
18°C12/26°C
19°C15/25°C
16°C11/21°C
17°C13/23°C
17°C13/24°C
13°C10/18°C
15°C11/22°C
14°C10/18°C
6°C4/7°C
4°C1/7°C
5°C1/11°C
7°C3/12°C
9°C5/14°C
10°C6/16°C
--°C/°C
--°C/°C
105AQI
96AQI
108AQI
98AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
31 mkrn, Khujand, Sughd, Tajikistan
0.6%
2
75%
236
20%
62
4%
14
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 314 ngày trong năm 2025 (Còn lại 51 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0.64%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0.64% trong 314 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
31 mkrn, Khujand, Sughd, Tajikistan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
165AQI
157AQI
150AQI
144AQI
131AQI
114AQI
125AQI
146AQI
143AQI
159AQI
164AQI
163AQI
158AQI
144AQI
132AQI
155AQI
153AQI
147AQI
130AQI
152AQI
139AQI
127AQI
116AQI
142AQI
147AQI
147AQI
160AQI
175AQI
141AQI
145AQI
146AQI
158AQI
151AQI
134AQI
138AQI
127AQI
122AQI
114AQI
128AQI
150AQI
139AQI
137AQI
131AQI
122AQI
139AQI
135AQI
119AQI
128AQI
113AQI
127AQI
120AQI
112AQI
97AQI
98AQI
109AQI
105AQI
101AQI
81AQI
112AQI
111AQI
86AQI
85AQI
77AQI
70AQI
68AQI
73AQI
77AQI
86AQI
83AQI
90AQI
92AQI
82AQI
85AQI
98AQI
95AQI
98AQI
100AQI
99AQI
95AQI
95AQI
100AQI
112AQI
89AQI
93AQI
102AQI
81AQI
80AQI
80AQI
84AQI
87AQI
89AQI
72AQI
86AQI
75AQI
73AQI
79AQI
73AQI
79AQI
73AQI
79AQI
79AQI
78AQI
71AQI
78AQI
81AQI
87AQI
74AQI
81AQI
68AQI
80AQI
74AQI
77AQI
77AQI
69AQI
79AQI
84AQI
78AQI
75AQI
82AQI
80AQI
66AQI
59AQI
54AQI
59AQI
61AQI
62AQI
65AQI
67AQI
57AQI
60AQI
59AQI
62AQI
58AQI
54AQI
54AQI
61AQI
65AQI
63AQI
58AQI
61AQI
61AQI
66AQI
63AQI
59AQI
59AQI
55AQI
59AQI
58AQI
59AQI
66AQI
61AQI
55AQI
57AQI
44AQI
47AQI
55AQI
57AQI
55AQI
56AQI
59AQI
58AQI
59AQI
64AQI
66AQI
66AQI
65AQI
62AQI
62AQI
70AQI
62AQI
60AQI
60AQI
56AQI
59AQI
62AQI
62AQI
62AQI
61AQI
60AQI
60AQI
61AQI
63AQI
64AQI
69AQI
78AQI
72AQI
66AQI
65AQI
63AQI
63AQI
63AQI
61AQI
67AQI
70AQI
66AQI
63AQI
62AQI
65AQI
68AQI
68AQI
70AQI
64AQI
66AQI
67AQI
63AQI
60AQI
61AQI
59AQI
60AQI
61AQI
62AQI
80AQI
80AQI
75AQI
74AQI
78AQI
78AQI
78AQI
73AQI
68AQI
67AQI
68AQI
74AQI
80AQI
82AQI
77AQI
72AQI
73AQI
67AQI
72AQI
70AQI
69AQI
66AQI
71AQI
71AQI
73AQI
67AQI
60AQI
60AQI
63AQI
66AQI
66AQI
66AQI
64AQI
67AQI
73AQI
68AQI
69AQI
70AQI
71AQI
71AQI
75AQI
73AQI
73AQI
72AQI
72AQI
67AQI
70AQI
68AQI
70AQI
61AQI
65AQI
71AQI
74AQI
68AQI
65AQI
65AQI
73AQI
72AQI
77AQI
79AQI
74AQI
54AQI
67AQI
73AQI
80AQI
104AQI
90AQI
82AQI
70AQI
72AQI
100AQI
118AQI
114AQI
104AQI
86AQI
68AQI
97AQI
139AQI
106AQI
87AQI
88AQI
85AQI
100AQI
132AQI
132AQI
131AQI
119AQI
105AQI
99AQI
129AQI
73AQI
82AQI
88AQI
82AQI
110AQI
87AQI
67AQI
58AQI
71AQI
122AQI
138AQI
128AQI
174AQI
146AQI
123AQI
89AQI
78AQI
60AQI
59AQI
65AQI
71AQI
70AQI
97AQI
104AQI
Số ngày
202586AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1146AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 659AQI
202487AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1144AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 858AQI
2023135AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1244AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 597AQI
2022177AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12198AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 10131AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
31 mkrn's hàng năm 2025 AQI (86) cho thấy sự thay đổi trung bình của -29.3% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (177), 2023 (135), 2024 (87).