Phân tích chất lượng không khí lịch sử Khujand, Sughd, Tajikistan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Khujand, Sughd, Tajikistan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 75 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Khujand, Sughd, Tajikistan
5 AM3rd Aug 2025
7 PM
4 AM4th Aug 2025
81AQI
71AQI
76AQI
73AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Khujand đã đạt điểm cao nhất là 81 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 71, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Khujand, Sughd, Tajikistan
35°C27/43°C
33°C25/42°C
33°C25/41°C
32°C25/39°C
31°C25/37°C
28°C21/35°C
26°C18/34°C
29°C21/37°C
31°C22/39°C
32°C24/39°C
31°C23/39°C
32°C23/40°C
32°C25/40°C
34°C24/42°C
35°C26/43°C
35°C27/43°C
35°C27/43°C
35°C27/44°C
36°C28/44°C
34°C27/42°C
34°C26/42°C
34°C26/41°C
32°C25/39°C
31°C25/38°C
30°C22/37°C
31°C24/39°C
30°C23/38°C
31°C23/38°C
28°C20/35°C
29°C22/36°C
--°C/°C
65AQI
65AQI
70AQI
67AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Khujand, Sughd, Tajikistan
0.9%
2
71%
151
22%
47
7%
14
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0.93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0.93% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Khujand, Sughd, Tajikistan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
166AQI
157AQI
151AQI
144AQI
132AQI
116AQI
126AQI
148AQI
144AQI
159AQI
164AQI
163AQI
159AQI
146AQI
133AQI
157AQI
154AQI
147AQI
132AQI
151AQI
140AQI
128AQI
116AQI
143AQI
146AQI
147AQI
160AQI
174AQI
141AQI
146AQI
147AQI
159AQI
152AQI
136AQI
141AQI
128AQI
122AQI
115AQI
130AQI
150AQI
141AQI
138AQI
132AQI
123AQI
139AQI
137AQI
121AQI
128AQI
113AQI
127AQI
120AQI
112AQI
97AQI
97AQI
108AQI
105AQI
101AQI
80AQI
111AQI
112AQI
85AQI
85AQI
77AQI
70AQI
68AQI
73AQI
77AQI
85AQI
83AQI
90AQI
93AQI
83AQI
85AQI
98AQI
95AQI
98AQI
101AQI
100AQI
96AQI
96AQI
101AQI
111AQI
90AQI
94AQI
105AQI
84AQI
82AQI
82AQI
86AQI
88AQI
90AQI
71AQI
87AQI
75AQI
73AQI
79AQI
73AQI
79AQI
74AQI
81AQI
80AQI
79AQI
71AQI
78AQI
81AQI
87AQI
74AQI
81AQI
69AQI
80AQI
74AQI
76AQI
77AQI
70AQI
79AQI
84AQI
78AQI
74AQI
83AQI
80AQI
67AQI
60AQI
54AQI
60AQI
62AQI
62AQI
65AQI
67AQI
58AQI
60AQI
60AQI
62AQI
58AQI
54AQI
56AQI
61AQI
65AQI
64AQI
58AQI
62AQI
62AQI
66AQI
63AQI
59AQI
59AQI
56AQI
59AQI
58AQI
59AQI
66AQI
61AQI
56AQI
57AQI
46AQI
49AQI
56AQI
57AQI
54AQI
57AQI
59AQI
58AQI
59AQI
64AQI
66AQI
66AQI
66AQI
63AQI
63AQI
71AQI
62AQI
61AQI
62AQI
60AQI
60AQI
62AQI
62AQI
62AQI
62AQI
60AQI
60AQI
61AQI
63AQI
64AQI
70AQI
79AQI
73AQI
66AQI
66AQI
63AQI
63AQI
64AQI
62AQI
68AQI
71AQI
66AQI
64AQI
62AQI
66AQI
69AQI
70AQI
71AQI
64AQI
66AQI
68AQI
63AQI
61AQI
61AQI
59AQI
61AQI
62AQI
64AQI
80AQI
81AQI
75AQI
146AQI
124AQI
89AQI
78AQI
61AQI
60AQI
66AQI
78AQI
Số ngày
202589AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1146AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 660AQI
202488AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1146AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 858AQI
2023130AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1235AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 695AQI
2022170AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12189AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 10127AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Khujand's hàng năm 2025 AQI (89) cho thấy sự thay đổi trung bình của -26.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (170), 2023 (130), 2024 (88).