Phân tích chất lượng không khí lịch sử 2117, Nang Rong, Buriram, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
2117, Nang Rong, Buriram, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 60 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
2117, Nang Rong, Buriram, Thailand
5 AM3rd Aug 2025
6 PM
4 AM4th Aug 2025
AQI
AQI
62AQI
47AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 2117 đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 10 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 47, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
2117, Nang Rong, Buriram, Thailand
27°C24/34°C
27°C24/32°C
28°C24/34°C
28°C24/33°C
28°C25/33°C
28°C24/34°C
26°C25/29°C
27°C24/31°C
28°C24/34°C
28°C25/31°C
28°C25/34°C
28°C24/32°C
28°C25/33°C
28°C24/33°C
28°C24/31°C
27°C25/31°C
26°C25/29°C
26°C25/27°C
27°C24/31°C
28°C24/33°C
27°C25/31°C
27°C25/31°C
25°C24/26°C
27°C24/30°C
28°C25/33°C
28°C26/33°C
28°C24/32°C
29°C24/34°C
30°C25/35°C
--°C/°C
--°C/°C
52AQI
47AQI
52AQI
47AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
2117, Nang Rong, Buriram, Thailand
22%
48
63%
135
15%
32
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 22%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 22% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
2117, Nang Rong, Buriram, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
86AQI
88AQI
83AQI
98AQI
100AQI
117AQI
129AQI
119AQI
106AQI
83AQI
81AQI
88AQI
96AQI
105AQI
90AQI
71AQI
93AQI
108AQI
105AQI
114AQI
118AQI
127AQI
137AQI
136AQI
136AQI
109AQI
74AQI
82AQI
86AQI
98AQI
112AQI
116AQI
117AQI
119AQI
86AQI
87AQI
111AQI
98AQI
71AQI
70AQI
79AQI
89AQI
104AQI
87AQI
93AQI
91AQI
114AQI
99AQI
98AQI
91AQI
101AQI
82AQI
82AQI
68AQI
59AQI
61AQI
60AQI
71AQI
83AQI
81AQI
86AQI
88AQI
92AQI
89AQI
86AQI
69AQI
67AQI
83AQI
74AQI
83AQI
80AQI
75AQI
87AQI
98AQI
75AQI
81AQI
77AQI
88AQI
93AQI
109AQI
120AQI
138AQI
144AQI
147AQI
148AQI
143AQI
132AQI
116AQI
91AQI
85AQI
83AQI
93AQI
102AQI
100AQI
84AQI
87AQI
84AQI
87AQI
86AQI
78AQI
81AQI
71AQI
67AQI
77AQI
75AQI
76AQI
70AQI
68AQI
65AQI
77AQI
71AQI
70AQI
72AQI
69AQI
73AQI
68AQI
67AQI
71AQI
70AQI
76AQI
81AQI
86AQI
77AQI
75AQI
68AQI
64AQI
59AQI
59AQI
60AQI
55AQI
47AQI
47AQI
53AQI
51AQI
51AQI
52AQI
56AQI
53AQI
58AQI
58AQI
59AQI
60AQI
59AQI
54AQI
53AQI
48AQI
48AQI
48AQI
51AQI
52AQI
52AQI
52AQI
54AQI
53AQI
57AQI
60AQI
61AQI
64AQI
60AQI
55AQI
52AQI
55AQI
56AQI
56AQI
56AQI
52AQI
52AQI
51AQI
46AQI
47AQI
45AQI
46AQI
43AQI
45AQI
46AQI
44AQI
47AQI
44AQI
44AQI
45AQI
45AQI
50AQI
48AQI
50AQI
49AQI
49AQI
46AQI
47AQI
46AQI
47AQI
49AQI
46AQI
48AQI
47AQI
48AQI
49AQI
49AQI
48AQI
44AQI
43AQI
42AQI
42AQI
43AQI
45AQI
44AQI
49AQI
53AQI
50AQI
50AQI
45AQI
46AQI
50AQI
59AQI
58AQI
60AQI
102AQI
89AQI
98AQI
77AQI
58AQI
51AQI
47AQI
59AQI
Số ngày
202574AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1102AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 747AQI
202455AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1275AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 139AQI
202339AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1148AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 833AQI
202229AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1029AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1029AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
2117's hàng năm 2025 AQI (74) cho thấy sự thay đổi trung bình của 94.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (29), 2023 (39), 2024 (55).