Phân tích chất lượng không khí lịch sử 2166, Nang Rong, Buriram, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
2166, Nang Rong, Buriram, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
2166, Nang Rong, Buriram, Thailand
5 AM3rd Aug 2025
6 PM
4 AM4th Aug 2025
AQI
AQI
59AQI
45AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 2166 đã đạt điểm cao nhất là 59 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
2166, Nang Rong, Buriram, Thailand
26°C23/32°C
26°C23/31°C
27°C23/32°C
27°C24/31°C
26°C23/31°C
27°C23/33°C
25°C24/29°C
26°C24/30°C
27°C23/33°C
27°C23/32°C
27°C23/32°C
27°C24/31°C
26°C23/30°C
26°C23/31°C
27°C24/30°C
26°C24/30°C
25°C24/27°C
25°C24/25°C
26°C23/28°C
27°C25/32°C
27°C24/31°C
26°C23/30°C
24°C23/27°C
26°C24/28°C
27°C25/31°C
27°C25/31°C
27°C23/31°C
28°C23/32°C
28°C23/34°C
--°C/°C
--°C/°C
53AQI
46AQI
52AQI
47AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
2166, Nang Rong, Buriram, Thailand
27%
59
53%
114
19%
40
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 27%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 27% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
2166, Nang Rong, Buriram, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
86AQI
87AQI
87AQI
100AQI
108AQI
123AQI
127AQI
122AQI
111AQI
86AQI
83AQI
90AQI
98AQI
109AQI
93AQI
70AQI
90AQI
106AQI
104AQI
116AQI
119AQI
125AQI
137AQI
140AQI
133AQI
123AQI
77AQI
86AQI
89AQI
103AQI
115AQI
119AQI
113AQI
124AQI
95AQI
99AQI
117AQI
116AQI
83AQI
75AQI
91AQI
99AQI
108AQI
103AQI
109AQI
100AQI
124AQI
110AQI
102AQI
99AQI
106AQI
95AQI
94AQI
79AQI
60AQI
62AQI
61AQI
71AQI
83AQI
80AQI
83AQI
83AQI
89AQI
86AQI
83AQI
69AQI
68AQI
85AQI
80AQI
90AQI
85AQI
87AQI
106AQI
117AQI
80AQI
89AQI
81AQI
90AQI
95AQI
113AQI
138AQI
144AQI
153AQI
152AQI
147AQI
143AQI
133AQI
117AQI
98AQI
96AQI
87AQI
99AQI
109AQI
102AQI
83AQI
82AQI
81AQI
83AQI
83AQI
79AQI
79AQI
69AQI
66AQI
75AQI
70AQI
72AQI
70AQI
65AQI
62AQI
69AQI
65AQI
67AQI
69AQI
67AQI
73AQI
66AQI
67AQI
69AQI
69AQI
74AQI
81AQI
83AQI
77AQI
73AQI
68AQI
63AQI
59AQI
51AQI
59AQI
51AQI
34AQI
36AQI
48AQI
43AQI
35AQI
39AQI
48AQI
43AQI
54AQI
52AQI
58AQI
53AQI
58AQI
54AQI
52AQI
44AQI
46AQI
41AQI
46AQI
47AQI
46AQI
48AQI
48AQI
47AQI
59AQI
62AQI
61AQI
63AQI
58AQI
52AQI
46AQI
50AQI
53AQI
53AQI
53AQI
52AQI
48AQI
50AQI
46AQI
45AQI
45AQI
45AQI
41AQI
43AQI
44AQI
43AQI
47AQI
44AQI
43AQI
46AQI
46AQI
51AQI
48AQI
50AQI
51AQI
48AQI
47AQI
49AQI
48AQI
50AQI
52AQI
48AQI
50AQI
49AQI
50AQI
52AQI
49AQI
46AQI
42AQI
41AQI
41AQI
42AQI
41AQI
42AQI
42AQI
46AQI
51AQI
45AQI
49AQI
44AQI
46AQI
52AQI
59AQI
57AQI
57AQI
105AQI
96AQI
102AQI
76AQI
53AQI
49AQI
47AQI
58AQI
Số ngày
202575AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1105AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 747AQI
202455AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 495AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 741AQI
202379AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4132AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 619AQI
202274AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10100AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1164AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
2166's hàng năm 2025 AQI (75) cho thấy sự thay đổi trung bình của 10.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (74), 2023 (79), 2024 (55).