Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ban Rai Sahakon, Ban Mae Cho, Chiang Mai, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Ban Rai Sahakon, Ban Mae Cho, Chiang Mai, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 86 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Oct - 13th Oct 2025
Ban Rai Sahakon, Ban Mae Cho, Chiang Mai, Thailand
6 AM12th Oct 2025
6 PM
5 AM13th Oct 2025
85AQI
72AQI
100AQI
71AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ban Rai Sahakon đã đạt điểm cao nhất là 100 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 71, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 12th Oct và 13th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Ban Rai Sahakon, Ban Mae Cho, Chiang Mai, Thailand
26°C22/32°C
25°C22/30°C
26°C21/32°C
24°C21/29°C
26°C21/33°C
26°C21/33°C
26°C22/32°C
25°C22/30°C
25°C22/30°C
24°C22/29°C
25°C22/30°C
25°C21/31°C
23°C22/26°C
25°C22/30°C
24°C22/27°C
26°C21/33°C
26°C22/34°C
23°C22/26°C
24°C22/27°C
24°C22/30°C
26°C21/32°C
25°C21/31°C
25°C21/32°C
25°C21/30°C
25°C21/31°C
25°C22/31°C
25°C21/31°C
25°C20/32°C
26°C21/32°C
26°C21/32°C
--°C/°C
54AQI
41AQI
58AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ban Rai Sahakon, Ban Mae Cho, Chiang Mai, Thailand
8%
23
64%
182
25%
72
3%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 286 ngày trong năm 2025 (Còn lại 79 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 8%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 8% trong 286 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ban Rai Sahakon, Ban Mae Cho, Chiang Mai, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
94AQI
88AQI
87AQI
92AQI
99AQI
105AQI
108AQI
112AQI
128AQI
113AQI
95AQI
93AQI
96AQI
96AQI
95AQI
94AQI
91AQI
91AQI
91AQI
101AQI
114AQI
112AQI
114AQI
109AQI
95AQI
94AQI
99AQI
87AQI
103AQI
113AQI
94AQI
92AQI
91AQI
102AQI
112AQI
115AQI
109AQI
110AQI
117AQI
102AQI
97AQI
107AQI
106AQI
100AQI
95AQI
98AQI
121AQI
120AQI
119AQI
115AQI
113AQI
101AQI
103AQI
94AQI
83AQI
78AQI
70AQI
75AQI
77AQI
77AQI
79AQI
96AQI
109AQI
130AQI
117AQI
131AQI
111AQI
101AQI
93AQI
100AQI
102AQI
91AQI
107AQI
131AQI
126AQI
147AQI
132AQI
138AQI
110AQI
137AQI
146AQI
159AQI
159AQI
154AQI
143AQI
154AQI
158AQI
162AQI
162AQI
155AQI
144AQI
141AQI
136AQI
128AQI
120AQI
111AQI
93AQI
88AQI
96AQI
118AQI
101AQI
89AQI
79AQI
75AQI
72AQI
70AQI
69AQI
67AQI
69AQI
71AQI
76AQI
81AQI
87AQI
101AQI
111AQI
109AQI
104AQI
82AQI
80AQI
73AQI
83AQI
102AQI
96AQI
95AQI
96AQI
101AQI
102AQI
103AQI
108AQI
113AQI
112AQI
102AQI
100AQI
99AQI
89AQI
91AQI
93AQI
86AQI
86AQI
95AQI
101AQI
98AQI
96AQI
86AQI
86AQI
90AQI
86AQI
90AQI
81AQI
106AQI
92AQI
95AQI
95AQI
102AQI
118AQI
109AQI
111AQI
103AQI
98AQI
98AQI
98AQI
89AQI
81AQI
88AQI
84AQI
83AQI
84AQI
74AQI
52AQI
53AQI
53AQI
55AQI
52AQI
54AQI
56AQI
57AQI
57AQI
56AQI
56AQI
59AQI
61AQI
62AQI
61AQI
60AQI
60AQI
62AQI
59AQI
57AQI
59AQI
59AQI
61AQI
61AQI
58AQI
58AQI
56AQI
57AQI
56AQI
54AQI
53AQI
52AQI
53AQI
53AQI
57AQI
54AQI
55AQI
54AQI
57AQI
60AQI
58AQI
57AQI
58AQI
61AQI
57AQI
57AQI
55AQI
56AQI
54AQI
51AQI
50AQI
52AQI
55AQI
52AQI
51AQI
49AQI
49AQI
50AQI
47AQI
49AQI
47AQI
51AQI
49AQI
52AQI
55AQI
55AQI
51AQI
52AQI
53AQI
50AQI
49AQI
52AQI
53AQI
55AQI
54AQI
54AQI
54AQI
57AQI
48AQI
54AQI
56AQI
57AQI
56AQI
58AQI
54AQI
54AQI
55AQI
53AQI
52AQI
55AQI
53AQI
55AQI
61AQI
63AQI
45AQI
40AQI
33AQI
27AQI
26AQI
26AQI
32AQI
33AQI
35AQI
40AQI
34AQI
42AQI
58AQI
58AQI
68AQI
65AQI
62AQI
72AQI
66AQI
61AQI
81AQI
80AQI
86AQI
100AQI
101AQI
126AQI
95AQI
96AQI
78AQI
57AQI
52AQI
47AQI
67AQI
Số ngày
202583AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3126AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 947AQI
202463AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3171AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 819AQI
202384AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4168AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 723AQI
202260AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1266AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1152AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Ban Rai Sahakon's hàng năm 2025 AQI (83) cho thấy sự thay đổi trung bình của 22.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (60), 2023 (84), 2024 (63).