Phân tích chất lượng không khí lịch sử HR 3038, Ban Mae Cho, Chiang Mai, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
HR 3038, Ban Mae Cho, Chiang Mai, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 58 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Oct - 17th Oct 2025
HR 3038, Ban Mae Cho, Chiang Mai, Thailand
6 AM16th Oct 2025
6 PM
5 AM17th Oct 2025
60AQI
50AQI
63AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của HR 3038 đã đạt điểm cao nhất là 63 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 50, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 16th Oct và 17th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
HR 3038, Ban Mae Cho, Chiang Mai, Thailand
24°C17/33°C
23°C18/31°C
23°C18/29°C
23°C19/29°C
23°C19/29°C
22°C20/30°C
22°C18/27°C
23°C18/29°C
23°C19/27°C
23°C19/30°C
22°C19/27°C
25°C20/32°C
26°C21/34°C
22°C19/25°C
23°C19/26°C
23°C19/29°C
24°C18/33°C
23°C18/30°C
24°C18/31°C
24°C19/30°C
23°C18/29°C
23°C18/29°C
23°C17/31°C
24°C17/31°C
24°C17/32°C
24°C18/32°C
23°C18/30°C
22°C18/28°C
21°C18/26°C
22°C18/28°C
--°C/°C
52AQI
45AQI
53AQI
53AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
HR 3038, Ban Mae Cho, Chiang Mai, Thailand
29%
83
44%
128
23%
67
4%
11
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 290 ngày trong năm 2025 (Còn lại 75 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 29%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 29% trong 290 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
HR 3038, Ban Mae Cho, Chiang Mai, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
89AQI
85AQI
87AQI
94AQI
99AQI
110AQI
105AQI
114AQI
127AQI
111AQI
100AQI
91AQI
98AQI
96AQI
100AQI
94AQI
92AQI
93AQI
97AQI
113AQI
117AQI
117AQI
119AQI
115AQI
104AQI
101AQI
96AQI
89AQI
103AQI
117AQI
111AQI
107AQI
104AQI
107AQI
116AQI
116AQI
113AQI
113AQI
112AQI
102AQI
106AQI
113AQI
112AQI
110AQI
105AQI
102AQI
125AQI
130AQI
127AQI
118AQI
115AQI
105AQI
118AQI
97AQI
85AQI
74AQI
68AQI
71AQI
77AQI
78AQI
80AQI
96AQI
112AQI
131AQI
125AQI
138AQI
119AQI
108AQI
96AQI
105AQI
104AQI
107AQI
119AQI
138AQI
133AQI
150AQI
130AQI
111AQI
100AQI
121AQI
143AQI
155AQI
159AQI
158AQI
151AQI
157AQI
163AQI
164AQI
165AQI
159AQI
153AQI
151AQI
150AQI
149AQI
145AQI
137AQI
111AQI
101AQI
126AQI
127AQI
118AQI
95AQI
81AQI
67AQI
62AQI
59AQI
57AQI
58AQI
62AQI
65AQI
72AQI
82AQI
93AQI
103AQI
113AQI
113AQI
110AQI
79AQI
73AQI
67AQI
62AQI
62AQI
58AQI
63AQI
60AQI
70AQI
82AQI
90AQI
90AQI
95AQI
96AQI
79AQI
68AQI
62AQI
54AQI
56AQI
54AQI
51AQI
54AQI
53AQI
57AQI
53AQI
49AQI
44AQI
44AQI
40AQI
44AQI
44AQI
44AQI
45AQI
46AQI
44AQI
43AQI
49AQI
58AQI
60AQI
59AQI
57AQI
56AQI
56AQI
51AQI
51AQI
47AQI
47AQI
48AQI
47AQI
46AQI
49AQI
46AQI
50AQI
50AQI
51AQI
52AQI
49AQI
48AQI
49AQI
52AQI
50AQI
49AQI
52AQI
53AQI
56AQI
56AQI
56AQI
53AQI
51AQI
53AQI
49AQI
50AQI
53AQI
51AQI
50AQI
50AQI
48AQI
48AQI
48AQI
48AQI
47AQI
47AQI
46AQI
46AQI
46AQI
51AQI
47AQI
45AQI
43AQI
48AQI
50AQI
48AQI
46AQI
49AQI
53AQI
55AQI
56AQI
55AQI
56AQI
53AQI
47AQI
48AQI
41AQI
43AQI
45AQI
46AQI
46AQI
49AQI
48AQI
46AQI
49AQI
46AQI
49AQI
49AQI
53AQI
50AQI
52AQI
49AQI
48AQI
52AQI
48AQI
47AQI
47AQI
49AQI
51AQI
50AQI
51AQI
51AQI
53AQI
54AQI
52AQI
52AQI
55AQI
56AQI
57AQI
51AQI
51AQI
53AQI
50AQI
47AQI
52AQI
50AQI
52AQI
57AQI
57AQI
48AQI
41AQI
36AQI
31AQI
32AQI
32AQI
37AQI
29AQI
29AQI
51AQI
40AQI
46AQI
51AQI
53AQI
58AQI
61AQI
61AQI
62AQI
63AQI
64AQI
66AQI
65AQI
71AQI
71AQI
62AQI
58AQI
58AQI
103AQI
105AQI
128AQI
99AQI
60AQI
51AQI
49AQI
49AQI
47AQI
61AQI
Số ngày
202576AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3128AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 947AQI
202480AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3219AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 741AQI
2023175AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4345AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 12112AQI
202299AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12120AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1074AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
HR 3038's hàng năm 2025 AQI (76) cho thấy sự thay đổi trung bình của -28.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (99), 2023 (175), 2024 (80).