Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ban Mai Samakkhi Soi 7, Ban Mae Kha Tai, Chiang Mai, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Ban Mai Samakkhi Soi 7, Ban Mae Kha Tai, Chiang Mai, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 62 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Oct - 11th Oct 2025
Ban Mai Samakkhi Soi 7, Ban Mae Kha Tai, Chiang Mai, Thailand
6 AM10th Oct 2025
6 PM
5 AM11th Oct 2025
81AQI
52AQI
78AQI
60AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ban Mai Samakkhi Soi 7 đã đạt điểm cao nhất là 81 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 52, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 10th Oct và 11th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Ban Mai Samakkhi Soi 7, Ban Mae Kha Tai, Chiang Mai, Thailand
24°C22/27°C
25°C22/29°C
26°C22/32°C
25°C22/30°C
26°C21/32°C
24°C21/29°C
26°C21/33°C
26°C21/33°C
26°C22/32°C
25°C22/30°C
25°C22/30°C
24°C22/29°C
25°C22/30°C
25°C21/31°C
23°C22/26°C
25°C22/30°C
24°C22/27°C
26°C21/33°C
26°C22/34°C
23°C22/26°C
24°C22/27°C
24°C22/30°C
26°C21/32°C
25°C21/31°C
25°C21/32°C
25°C21/30°C
25°C21/31°C
25°C22/31°C
25°C21/31°C
25°C20/32°C
--°C/°C
58AQI
43AQI
53AQI
48AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ban Mai Samakkhi Soi 7, Ban Mae Kha Tai, Chiang Mai, Thailand
15%
42
62%
176
20%
57
3%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 284 ngày trong năm 2025 (Còn lại 81 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 15%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 15% trong 284 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ban Mai Samakkhi Soi 7, Ban Mae Kha Tai, Chiang Mai, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
93AQI
95AQI
91AQI
98AQI
104AQI
108AQI
116AQI
116AQI
133AQI
117AQI
97AQI
95AQI
100AQI
101AQI
101AQI
95AQI
91AQI
91AQI
92AQI
104AQI
116AQI
115AQI
121AQI
113AQI
98AQI
97AQI
102AQI
86AQI
105AQI
118AQI
94AQI
96AQI
92AQI
102AQI
117AQI
119AQI
110AQI
113AQI
118AQI
103AQI
96AQI
106AQI
102AQI
96AQI
94AQI
100AQI
121AQI
120AQI
120AQI
118AQI
112AQI
103AQI
104AQI
95AQI
84AQI
79AQI
71AQI
73AQI
77AQI
78AQI
78AQI
97AQI
110AQI
134AQI
116AQI
130AQI
111AQI
101AQI
92AQI
97AQI
100AQI
89AQI
105AQI
130AQI
132AQI
149AQI
136AQI
133AQI
108AQI
139AQI
146AQI
160AQI
157AQI
153AQI
143AQI
151AQI
157AQI
161AQI
162AQI
154AQI
143AQI
139AQI
134AQI
126AQI
119AQI
108AQI
93AQI
87AQI
93AQI
113AQI
97AQI
87AQI
80AQI
76AQI
72AQI
71AQI
70AQI
68AQI
68AQI
73AQI
78AQI
83AQI
86AQI
100AQI
110AQI
108AQI
99AQI
88AQI
81AQI
74AQI
73AQI
64AQI
57AQI
60AQI
60AQI
64AQI
64AQI
67AQI
71AQI
73AQI
69AQI
66AQI
64AQI
60AQI
54AQI
48AQI
51AQI
49AQI
49AQI
51AQI
55AQI
54AQI
50AQI
48AQI
44AQI
44AQI
47AQI
40AQI
44AQI
42AQI
45AQI
43AQI
41AQI
47AQI
60AQI
62AQI
63AQI
56AQI
54AQI
55AQI
51AQI
49AQI
47AQI
47AQI
48AQI
44AQI
44AQI
49AQI
53AQI
54AQI
55AQI
55AQI
53AQI
54AQI
57AQI
58AQI
59AQI
60AQI
60AQI
62AQI
65AQI
67AQI
64AQI
64AQI
63AQI
65AQI
63AQI
60AQI
62AQI
62AQI
64AQI
64AQI
61AQI
60AQI
59AQI
58AQI
59AQI
58AQI
56AQI
54AQI
55AQI
55AQI
57AQI
55AQI
56AQI
55AQI
59AQI
60AQI
58AQI
58AQI
59AQI
61AQI
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
55AQI
53AQI
49AQI
48AQI
54AQI
49AQI
46AQI
49AQI
50AQI
53AQI
48AQI
51AQI
48AQI
52AQI
50AQI
55AQI
56AQI
57AQI
52AQI
53AQI
54AQI
52AQI
51AQI
52AQI
55AQI
55AQI
52AQI
54AQI
54AQI
58AQI
43AQI
56AQI
57AQI
56AQI
56AQI
56AQI
53AQI
54AQI
54AQI
53AQI
51AQI
56AQI
53AQI
53AQI
54AQI
56AQI
52AQI
51AQI
47AQI
39AQI
40AQI
28AQI
17AQI
14AQI
24AQI
39AQI
42AQI
42AQI
53AQI
58AQI
56AQI
60AQI
61AQI
62AQI
72AQI
63AQI
62AQI
103AQI
101AQI
126AQI
94AQI
56AQI
54AQI
60AQI
52AQI
47AQI
59AQI
Số ngày
202576AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3126AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 947AQI
202474AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3191AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 748AQI
2023113AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4207AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 736AQI
2022101AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12114AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1038AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Ban Mai Samakkhi Soi 7's hàng năm 2025 AQI (76) cho thấy sự thay đổi trung bình của -18.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (101), 2023 (113), 2024 (74).