Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ban Pa Ha, Ban Mae Kha Tai, Chiang Mai, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Ban Pa Ha, Ban Mae Kha Tai, Chiang Mai, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 66 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Oct - 20th Oct 2025
Ban Pa Ha, Ban Mae Kha Tai, Chiang Mai, Thailand
6 AM19th Oct 2025
6 PM
5 AM20th Oct 2025
AQI
AQI
89AQI
52AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ban Pa Ha đã đạt điểm cao nhất là 89 vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 19th Oct và 20th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Ban Pa Ha, Ban Mae Kha Tai, Chiang Mai, Thailand
25°C22/30°C
25°C22/30°C
24°C22/29°C
25°C22/30°C
25°C21/31°C
23°C22/26°C
25°C22/30°C
24°C22/27°C
26°C21/33°C
26°C22/35°C
23°C22/26°C
24°C22/27°C
25°C22/30°C
26°C21/32°C
25°C21/32°C
25°C21/32°C
25°C21/30°C
25°C21/31°C
25°C21/31°C
25°C21/31°C
25°C20/32°C
26°C21/32°C
26°C21/33°C
26°C21/33°C
25°C22/32°C
23°C21/26°C
24°C21/30°C
24°C20/31°C
25°C21/32°C
--°C/°C
--°C/°C
60AQI
47AQI
57AQI
50AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ban Pa Ha, Ban Mae Kha Tai, Chiang Mai, Thailand
10%
28
69%
201
18%
54
3%
9
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 10%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 10% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ban Pa Ha, Ban Mae Kha Tai, Chiang Mai, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
96AQI
91AQI
91AQI
94AQI
102AQI
106AQI
111AQI
116AQI
131AQI
111AQI
96AQI
95AQI
99AQI
96AQI
98AQI
91AQI
99AQI
92AQI
98AQI
101AQI
114AQI
111AQI
116AQI
108AQI
100AQI
96AQI
103AQI
86AQI
104AQI
110AQI
94AQI
92AQI
87AQI
101AQI
113AQI
113AQI
110AQI
113AQI
116AQI
101AQI
94AQI
104AQI
102AQI
103AQI
98AQI
110AQI
121AQI
120AQI
119AQI
114AQI
115AQI
101AQI
104AQI
100AQI
82AQI
78AQI
69AQI
78AQI
77AQI
78AQI
78AQI
95AQI
107AQI
127AQI
118AQI
127AQI
104AQI
98AQI
95AQI
99AQI
98AQI
86AQI
97AQI
119AQI
125AQI
167AQI
136AQI
135AQI
109AQI
138AQI
146AQI
159AQI
156AQI
154AQI
145AQI
152AQI
158AQI
162AQI
162AQI
153AQI
143AQI
138AQI
133AQI
125AQI
117AQI
106AQI
92AQI
86AQI
92AQI
110AQI
97AQI
86AQI
77AQI
73AQI
70AQI
70AQI
69AQI
67AQI
67AQI
71AQI
76AQI
80AQI
84AQI
98AQI
108AQI
106AQI
96AQI
81AQI
78AQI
72AQI
72AQI
71AQI
64AQI
71AQI
65AQI
75AQI
76AQI
80AQI
88AQI
92AQI
87AQI
78AQI
68AQI
63AQI
55AQI
54AQI
55AQI
54AQI
55AQI
59AQI
63AQI
65AQI
57AQI
53AQI
50AQI
50AQI
52AQI
49AQI
50AQI
53AQI
52AQI
48AQI
50AQI
65AQI
80AQI
82AQI
80AQI
71AQI
67AQI
72AQI
62AQI
54AQI
54AQI
55AQI
55AQI
54AQI
51AQI
52AQI
52AQI
55AQI
54AQI
55AQI
53AQI
54AQI
57AQI
58AQI
59AQI
59AQI
58AQI
60AQI
63AQI
65AQI
63AQI
62AQI
61AQI
64AQI
61AQI
59AQI
61AQI
60AQI
62AQI
62AQI
60AQI
60AQI
57AQI
58AQI
57AQI
54AQI
53AQI
53AQI
53AQI
54AQI
56AQI
55AQI
55AQI
54AQI
58AQI
59AQI
58AQI
58AQI
59AQI
61AQI
57AQI
57AQI
56AQI
57AQI
55AQI
52AQI
49AQI
48AQI
53AQI
48AQI
49AQI
49AQI
49AQI
52AQI
48AQI
50AQI
47AQI
51AQI
50AQI
53AQI
55AQI
56AQI
52AQI
52AQI
54AQI
52AQI
50AQI
53AQI
55AQI
55AQI
54AQI
54AQI
54AQI
58AQI
57AQI
55AQI
56AQI
58AQI
56AQI
56AQI
54AQI
54AQI
56AQI
53AQI
52AQI
55AQI
52AQI
53AQI
60AQI
62AQI
54AQI
49AQI
45AQI
40AQI
36AQI
27AQI
34AQI
26AQI
38AQI
50AQI
43AQI
45AQI
53AQI
55AQI
72AQI
59AQI
56AQI
55AQI
63AQI
61AQI
63AQI
68AQI
71AQI
73AQI
62AQI
66AQI
56AQI
61AQI
60AQI
66AQI
102AQI
101AQI
125AQI
92AQI
64AQI
60AQI
58AQI
52AQI
50AQI
61AQI
Số ngày
202577AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3125AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 950AQI
202479AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3176AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 841AQI
2023127AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4207AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 729AQI
2022111AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12120AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 10100AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Ban Pa Ha's hàng năm 2025 AQI (77) cho thấy sự thay đổi trung bình của -24.04% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (111), 2023 (127), 2024 (79).