Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ban Mueang Luang Tai, Ban Ton Pao, Chiang Mai, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Ban Mueang Luang Tai, Ban Ton Pao, Chiang Mai, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 68 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
Ban Mueang Luang Tai, Ban Ton Pao, Chiang Mai, Thailand
6 AM22nd Oct 2025
6 PM
5 AM23rd Oct 2025
AQI
AQI
70AQI
41AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ban Mueang Luang Tai đã đạt điểm cao nhất là 70 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Ban Mueang Luang Tai, Ban Ton Pao, Chiang Mai, Thailand
25°C22/30°C
25°C21/31°C
23°C22/26°C
25°C22/30°C
24°C22/27°C
26°C21/33°C
26°C22/35°C
23°C22/26°C
24°C22/27°C
25°C22/30°C
26°C21/32°C
25°C21/32°C
25°C21/32°C
25°C21/30°C
25°C21/31°C
25°C21/31°C
25°C21/31°C
25°C20/32°C
26°C21/32°C
26°C21/33°C
26°C21/33°C
25°C22/32°C
23°C21/26°C
24°C21/30°C
24°C20/31°C
25°C21/32°C
24°C21/31°C
25°C20/32°C
25°C20/32°C
--°C/°C
--°C/°C
51AQI
44AQI
52AQI
47AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ban Mueang Luang Tai, Ban Ton Pao, Chiang Mai, Thailand
11%
33
66%
196
19%
57
3%
9
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 295 ngày trong năm 2025 (Còn lại 70 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 11%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 11% trong 295 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ban Mueang Luang Tai, Ban Ton Pao, Chiang Mai, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
94AQI
89AQI
87AQI
92AQI
99AQI
106AQI
111AQI
115AQI
129AQI
113AQI
98AQI
94AQI
96AQI
96AQI
98AQI
95AQI
92AQI
91AQI
90AQI
101AQI
114AQI
113AQI
117AQI
108AQI
96AQI
95AQI
96AQI
85AQI
102AQI
110AQI
96AQI
91AQI
90AQI
102AQI
111AQI
115AQI
109AQI
111AQI
115AQI
101AQI
96AQI
106AQI
102AQI
99AQI
94AQI
98AQI
125AQI
123AQI
122AQI
115AQI
113AQI
101AQI
104AQI
93AQI
83AQI
75AQI
68AQI
74AQI
75AQI
75AQI
78AQI
97AQI
110AQI
131AQI
123AQI
133AQI
111AQI
101AQI
93AQI
101AQI
103AQI
90AQI
106AQI
130AQI
125AQI
144AQI
133AQI
131AQI
105AQI
137AQI
147AQI
159AQI
159AQI
158AQI
151AQI
157AQI
161AQI
163AQI
163AQI
156AQI
146AQI
142AQI
143AQI
135AQI
124AQI
112AQI
94AQI
89AQI
99AQI
120AQI
104AQI
91AQI
77AQI
72AQI
71AQI
68AQI
68AQI
65AQI
65AQI
68AQI
74AQI
81AQI
87AQI
102AQI
112AQI
109AQI
103AQI
84AQI
79AQI
73AQI
70AQI
71AQI
67AQI
73AQI
69AQI
78AQI
81AQI
90AQI
92AQI
94AQI
94AQI
78AQI
71AQI
67AQI
56AQI
56AQI
58AQI
58AQI
57AQI
59AQI
63AQI
67AQI
59AQI
56AQI
55AQI
53AQI
52AQI
51AQI
52AQI
53AQI
54AQI
53AQI
49AQI
69AQI
80AQI
80AQI
87AQI
75AQI
71AQI
73AQI
60AQI
55AQI
54AQI
58AQI
56AQI
51AQI
51AQI
53AQI
51AQI
50AQI
51AQI
54AQI
55AQI
51AQI
53AQI
55AQI
55AQI
53AQI
53AQI
54AQI
57AQI
60AQI
59AQI
56AQI
57AQI
58AQI
55AQI
54AQI
57AQI
57AQI
59AQI
59AQI
56AQI
56AQI
55AQI
55AQI
52AQI
51AQI
46AQI
47AQI
49AQI
48AQI
54AQI
51AQI
50AQI
50AQI
54AQI
57AQI
54AQI
52AQI
55AQI
58AQI
57AQI
57AQI
54AQI
56AQI
54AQI
52AQI
47AQI
45AQI
52AQI
47AQI
50AQI
49AQI
49AQI
51AQI
48AQI
49AQI
47AQI
51AQI
49AQI
53AQI
55AQI
55AQI
51AQI
51AQI
54AQI
51AQI
50AQI
52AQI
54AQI
55AQI
53AQI
54AQI
53AQI
57AQI
47AQI
54AQI
56AQI
57AQI
56AQI
56AQI
52AQI
53AQI
55AQI
53AQI
52AQI
55AQI
51AQI
54AQI
61AQI
60AQI
48AQI
40AQI
31AQI
27AQI
31AQI
20AQI
15AQI
13AQI
26AQI
51AQI
37AQI
32AQI
51AQI
46AQI
54AQI
59AQI
57AQI
59AQI
58AQI
58AQI
63AQI
69AQI
72AQI
68AQI
57AQI
49AQI
54AQI
53AQI
55AQI
62AQI
63AQI
64AQI
68AQI
101AQI
100AQI
127AQI
95AQI
66AQI
59AQI
54AQI
52AQI
46AQI
58AQI
Số ngày
202576AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3127AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 946AQI
202481AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3195AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 743AQI
2023139AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4214AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 676AQI
202299AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12111AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1189AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Ban Mueang Luang Tai's hàng năm 2025 AQI (76) cho thấy sự thay đổi trung bình của -24.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (99), 2023 (139), 2024 (81).