Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ban San Kap Tong Tai, Ban Ton Pao, Chiang Mai, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Ban San Kap Tong Tai, Ban Ton Pao, Chiang Mai, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (21st October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 73 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 21st Oct - 22nd Oct 2025
Ban San Kap Tong Tai, Ban Ton Pao, Chiang Mai, Thailand
6 AM21st Oct 2025
6 PM
5 AM22nd Oct 2025
75AQI
64AQI
82AQI
67AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ban San Kap Tong Tai đã đạt điểm cao nhất là 82 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 64, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 21st Oct và 22nd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Ban San Kap Tong Tai, Ban Ton Pao, Chiang Mai, Thailand
24°C22/29°C
25°C22/30°C
25°C21/31°C
23°C22/26°C
25°C22/30°C
24°C22/27°C
26°C21/33°C
26°C22/35°C
23°C22/26°C
24°C22/27°C
25°C22/30°C
26°C21/32°C
25°C21/32°C
25°C21/32°C
25°C21/30°C
25°C21/31°C
25°C21/31°C
25°C21/31°C
25°C20/32°C
26°C21/32°C
26°C21/33°C
26°C21/33°C
25°C22/32°C
23°C21/26°C
24°C21/30°C
24°C20/31°C
25°C21/32°C
24°C21/31°C
25°C20/32°C
25°C20/32°C
--°C/°C
58AQI
49AQI
62AQI
52AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ban San Kap Tong Tai, Ban Ton Pao, Chiang Mai, Thailand
13%
37
65%
191
20%
58
3%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 295 ngày trong năm 2025 (Còn lại 70 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 13%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 13% trong 295 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ban San Kap Tong Tai, Ban Ton Pao, Chiang Mai, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
98AQI
99AQI
92AQI
100AQI
111AQI
113AQI
118AQI
119AQI
136AQI
117AQI
103AQI
100AQI
105AQI
104AQI
107AQI
100AQI
89AQI
90AQI
92AQI
101AQI
116AQI
115AQI
119AQI
109AQI
99AQI
98AQI
103AQI
86AQI
105AQI
109AQI
97AQI
93AQI
87AQI
99AQI
111AQI
113AQI
109AQI
112AQI
116AQI
101AQI
95AQI
105AQI
102AQI
98AQI
97AQI
119AQI
127AQI
126AQI
124AQI
118AQI
114AQI
102AQI
104AQI
93AQI
83AQI
78AQI
70AQI
73AQI
78AQI
78AQI
79AQI
96AQI
109AQI
128AQI
122AQI
131AQI
107AQI
99AQI
95AQI
99AQI
98AQI
89AQI
102AQI
125AQI
122AQI
146AQI
138AQI
137AQI
114AQI
141AQI
149AQI
161AQI
159AQI
158AQI
150AQI
154AQI
160AQI
162AQI
162AQI
155AQI
142AQI
138AQI
138AQI
129AQI
116AQI
107AQI
94AQI
87AQI
94AQI
111AQI
98AQI
84AQI
76AQI
73AQI
70AQI
69AQI
69AQI
66AQI
67AQI
69AQI
75AQI
80AQI
86AQI
98AQI
108AQI
106AQI
95AQI
81AQI
77AQI
71AQI
75AQI
73AQI
72AQI
72AQI
71AQI
76AQI
75AQI
78AQI
81AQI
79AQI
77AQI
70AQI
69AQI
66AQI
62AQI
63AQI
63AQI
58AQI
58AQI
60AQI
60AQI
63AQI
60AQI
55AQI
53AQI
51AQI
55AQI
53AQI
53AQI
54AQI
55AQI
51AQI
51AQI
60AQI
68AQI
67AQI
70AQI
65AQI
63AQI
66AQI
59AQI
56AQI
54AQI
57AQI
54AQI
56AQI
53AQI
53AQI
47AQI
49AQI
50AQI
53AQI
52AQI
49AQI
50AQI
56AQI
55AQI
53AQI
52AQI
53AQI
55AQI
61AQI
58AQI
55AQI
56AQI
59AQI
57AQI
55AQI
56AQI
56AQI
58AQI
57AQI
56AQI
56AQI
55AQI
54AQI
50AQI
50AQI
44AQI
46AQI
50AQI
50AQI
52AQI
48AQI
47AQI
47AQI
53AQI
56AQI
53AQI
54AQI
55AQI
58AQI
57AQI
58AQI
55AQI
56AQI
55AQI
51AQI
45AQI
42AQI
48AQI
44AQI
46AQI
49AQI
48AQI
51AQI
47AQI
51AQI
46AQI
51AQI
49AQI
52AQI
55AQI
56AQI
52AQI
52AQI
54AQI
51AQI
50AQI
53AQI
55AQI
55AQI
53AQI
54AQI
53AQI
58AQI
51AQI
55AQI
57AQI
57AQI
56AQI
56AQI
53AQI
53AQI
57AQI
55AQI
52AQI
56AQI
51AQI
53AQI
56AQI
58AQI
46AQI
37AQI
31AQI
30AQI
30AQI
32AQI
46AQI
44AQI
47AQI
51AQI
40AQI
37AQI
49AQI
58AQI
64AQI
62AQI
66AQI
63AQI
58AQI
62AQI
75AQI
80AQI
90AQI
82AQI
59AQI
59AQI
57AQI
62AQI
62AQI
64AQI
65AQI
73AQI
105AQI
102AQI
127AQI
92AQI
65AQI
56AQI
54AQI
51AQI
49AQI
64AQI
Số ngày
202577AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3127AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 949AQI
202486AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3132AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 745AQI
2023124AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2165AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1297AQI
2022107AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12123AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1181AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Ban San Kap Tong Tai's hàng năm 2025 AQI (77) cho thấy sự thay đổi trung bình của -25.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (107), 2023 (124), 2024 (86).