Phân tích chất lượng không khí lịch sử Chiang Khong, Chiang Rai, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Chiang Khong, Chiang Rai, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th July ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 42 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 30th Jul - 31st Jul 2025
Chiang Khong, Chiang Rai, Thailand
5 AM30th Jul 2025
7 PM
4 AM31st Jul 2025
50AQI
30AQI
53AQI
50AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Chiang Khong đã đạt điểm cao nhất là 53 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 30, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 30th Jul và 31st Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul 2025
Chiang Khong, Chiang Rai, Thailand
23°C23/25°C
23°C22/25°C
23°C22/26°C
24°C22/27°C
24°C22/30°C
23°C23/24°C
24°C22/28°C
25°C23/29°C
25°C23/29°C
25°C23/29°C
24°C22/27°C
24°C22/29°C
26°C23/32°C
26°C23/31°C
24°C23/27°C
24°C23/25°C
23°C22/24°C
25°C22/30°C
25°C22/31°C
25°C22/31°C
24°C21/30°C
23°C23/23°C
23°C22/24°C
24°C22/27°C
24°C23/27°C
24°C23/28°C
23°C22/25°C
23°C22/24°C
26°C22/32°C
25°C23/31°C
--°C/°C
49AQI
38AQI
49AQI
45AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Chiang Khong, Chiang Rai, Thailand
28%
60
35%
73
33%
70
4%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 212 ngày trong năm 2025 (Còn lại 153 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 28%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 28% trong 212 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Chiang Khong, Chiang Rai, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
89AQI
87AQI
81AQI
89AQI
99AQI
114AQI
116AQI
113AQI
122AQI
112AQI
104AQI
94AQI
96AQI
101AQI
112AQI
101AQI
98AQI
101AQI
101AQI
108AQI
116AQI
120AQI
121AQI
116AQI
107AQI
109AQI
79AQI
85AQI
98AQI
113AQI
109AQI
104AQI
110AQI
111AQI
114AQI
114AQI
115AQI
110AQI
104AQI
87AQI
100AQI
111AQI
110AQI
111AQI
110AQI
104AQI
131AQI
129AQI
130AQI
118AQI
116AQI
110AQI
107AQI
99AQI
79AQI
68AQI
61AQI
68AQI
75AQI
76AQI
84AQI
95AQI
109AQI
119AQI
126AQI
113AQI
105AQI
102AQI
98AQI
106AQI
116AQI
103AQI
114AQI
130AQI
123AQI
134AQI
118AQI
83AQI
92AQI
110AQI
134AQI
139AQI
151AQI
156AQI
156AQI
157AQI
164AQI
163AQI
163AQI
157AQI
147AQI
144AQI
145AQI
148AQI
145AQI
134AQI
107AQI
104AQI
124AQI
124AQI
120AQI
91AQI
74AQI
63AQI
59AQI
57AQI
55AQI
56AQI
59AQI
58AQI
63AQI
79AQI
83AQI
91AQI
103AQI
99AQI
100AQI
77AQI
73AQI
73AQI
66AQI
62AQI
61AQI
64AQI
69AQI
79AQI
94AQI
95AQI
79AQI
101AQI
98AQI
55AQI
61AQI
60AQI
42AQI
44AQI
47AQI
42AQI
42AQI
48AQI
53AQI
51AQI
66AQI
36AQI
34AQI
36AQI
40AQI
37AQI
43AQI
40AQI
36AQI
49AQI
43AQI
50AQI
57AQI
61AQI
62AQI
68AQI
66AQI
67AQI
61AQI
57AQI
57AQI
51AQI
54AQI
38AQI
37AQI
39AQI
35AQI
40AQI
42AQI
48AQI
58AQI
46AQI
39AQI
44AQI
43AQI
32AQI
44AQI
45AQI
44AQI
39AQI
40AQI
55AQI
46AQI
41AQI
42AQI
40AQI
46AQI
52AQI
50AQI
46AQI
44AQI
43AQI
47AQI
43AQI
46AQI
46AQI
44AQI
41AQI
40AQI
45AQI
42AQI
43AQI
37AQI
37AQI
40AQI
37AQI
38AQI
39AQI
42AQI
104AQI
104AQI
122AQI
95AQI
57AQI
49AQI
43AQI
Số ngày
202582AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3122AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 743AQI
202475AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3161AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 734AQI
2023128AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4216AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 736AQI
202284AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1299AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1172AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Chiang Khong's hàng năm 2025 AQI (82) cho thấy sự thay đổi trung bình của -9.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (84), 2023 (128), 2024 (75).