Phân tích chất lượng không khí lịch sử Mae Salong Nok, Chiang Rai, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Mae Salong Nok, Chiang Rai, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
Mae Salong Nok, Chiang Rai, Thailand
6 AM4th Oct 2025
6 PM
5 AM5th Oct 2025
63AQI
41AQI
65AQI
52AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Mae Salong Nok đã đạt điểm cao nhất là 65 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 41, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Mae Salong Nok, Chiang Rai, Thailand
27°C22/33°C
27°C22/32°C
26°C22/32°C
26°C22/32°C
26°C22/31°C
25°C23/28°C
24°C22/27°C
25°C22/28°C
25°C23/30°C
25°C22/30°C
26°C21/31°C
25°C21/30°C
26°C21/32°C
26°C21/31°C
25°C22/31°C
25°C21/30°C
25°C22/30°C
24°C21/30°C
24°C20/29°C
24°C21/29°C
25°C22/31°C
24°C22/29°C
25°C22/30°C
26°C21/33°C
26°C21/34°C
23°C22/24°C
23°C22/26°C
24°C22/30°C
26°C21/31°C
24°C20/30°C
--°C/°C
47AQI
41AQI
50AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Mae Salong Nok, Chiang Rai, Thailand
30%
39
70%
90
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 30%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 30% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Mae Salong Nok, Chiang Rai, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
53AQI
52AQI
57AQI
58AQI
56AQI
63AQI
57AQI
72AQI
69AQI
66AQI
59AQI
66AQI
63AQI
61AQI
58AQI
59AQI
62AQI
55AQI
59AQI
53AQI
44AQI
45AQI
53AQI
64AQI
87AQI
62AQI
55AQI
52AQI
53AQI
51AQI
50AQI
49AQI
49AQI
48AQI
49AQI
53AQI
52AQI
50AQI
50AQI
49AQI
54AQI
56AQI
56AQI
53AQI
55AQI
61AQI
63AQI
52AQI
50AQI
49AQI
44AQI
44AQI
44AQI
45AQI
46AQI
46AQI
47AQI
51AQI
54AQI
51AQI
51AQI
50AQI
52AQI
59AQI
64AQI
60AQI
58AQI
58AQI
59AQI
59AQI
56AQI
49AQI
45AQI
45AQI
50AQI
57AQI
53AQI
57AQI
56AQI
53AQI
52AQI
54AQI
56AQI
58AQI
58AQI
58AQI
57AQI
53AQI
56AQI
54AQI
57AQI
57AQI
58AQI
57AQI
54AQI
57AQI
53AQI
55AQI
57AQI
55AQI
56AQI
57AQI
58AQI
55AQI
52AQI
53AQI
56AQI
58AQI
57AQI
56AQI
53AQI
54AQI
53AQI
45AQI
39AQI
36AQI
35AQI
36AQI
34AQI
32AQI
24AQI
11AQI
17AQI
49AQI
38AQI
39AQI
49AQI
49AQI
52AQI
54AQI
58AQI
51AQI
55AQI
46AQI
47AQI
Số ngày
202553AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 658AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 946AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Mae Salong Nok's hàng năm 2025 AQI (53) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .