Phân tích chất lượng không khí lịch sử Premtinsulanonda School, Kranuan, Khon Kaen, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Premtinsulanonda School, Kranuan, Khon Kaen, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (28th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 81 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 28th Oct - 29th Oct 2025
Premtinsulanonda School, Kranuan, Khon Kaen, Thailand
6 AM28th Oct 2025
5 PM
5 AM29th Oct 2025
79AQI
68AQI
81AQI
68AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Premtinsulanonda School đã đạt điểm cao nhất là 81 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 68, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Đêm giữa 28th Oct và 29th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Premtinsulanonda School, Kranuan, Khon Kaen, Thailand
24°C24/25°C
26°C24/29°C
27°C23/31°C
27°C24/31°C
28°C24/33°C
27°C24/32°C
27°C24/31°C
27°C24/32°C
27°C24/32°C
27°C24/31°C
27°C23/32°C
26°C23/31°C
26°C23/31°C
27°C24/31°C
26°C24/30°C
25°C23/29°C
25°C23/28°C
27°C23/31°C
27°C23/31°C
27°C23/31°C
26°C23/31°C
26°C22/31°C
25°C21/30°C
24°C20/28°C
23°C21/26°C
22°C20/26°C
24°C20/29°C
24°C21/28°C
22°C22/23°C
22°C22/24°C
--°C/°C
71AQI
62AQI
75AQI
59AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Premtinsulanonda School, Kranuan, Khon Kaen, Thailand
23%
69
64%
194
12%
36
0.6%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 302 ngày trong năm 2025 (Còn lại 63 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 23%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 23% trong 302 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Premtinsulanonda School, Kranuan, Khon Kaen, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
89AQI
90AQI
89AQI
107AQI
102AQI
114AQI
130AQI
116AQI
104AQI
83AQI
84AQI
93AQI
99AQI
106AQI
94AQI
82AQI
99AQI
108AQI
109AQI
118AQI
120AQI
126AQI
134AQI
134AQI
136AQI
107AQI
76AQI
83AQI
90AQI
97AQI
111AQI
115AQI
119AQI
117AQI
81AQI
84AQI
102AQI
96AQI
68AQI
71AQI
75AQI
86AQI
104AQI
87AQI
91AQI
92AQI
114AQI
99AQI
95AQI
87AQI
96AQI
79AQI
83AQI
66AQI
59AQI
60AQI
57AQI
69AQI
83AQI
84AQI
93AQI
94AQI
109AQI
105AQI
107AQI
71AQI
70AQI
75AQI
71AQI
83AQI
88AQI
76AQI
85AQI
97AQI
79AQI
80AQI
78AQI
92AQI
93AQI
108AQI
119AQI
139AQI
147AQI
154AQI
155AQI
148AQI
149AQI
139AQI
96AQI
91AQI
85AQI
93AQI
103AQI
116AQI
105AQI
97AQI
93AQI
91AQI
86AQI
80AQI
82AQI
72AQI
66AQI
75AQI
73AQI
75AQI
65AQI
67AQI
64AQI
65AQI
70AQI
73AQI
76AQI
74AQI
79AQI
74AQI
70AQI
76AQI
69AQI
72AQI
78AQI
77AQI
74AQI
76AQI
76AQI
74AQI
76AQI
77AQI
65AQI
64AQI
59AQI
53AQI
59AQI
60AQI
55AQI
56AQI
59AQI
57AQI
57AQI
60AQI
60AQI
61AQI
63AQI
58AQI
54AQI
53AQI
53AQI
52AQI
55AQI
55AQI
55AQI
55AQI
55AQI
56AQI
57AQI
61AQI
61AQI
65AQI
65AQI
59AQI
56AQI
57AQI
56AQI
60AQI
61AQI
61AQI
56AQI
54AQI
51AQI
48AQI
47AQI
50AQI
51AQI
50AQI
50AQI
49AQI
53AQI
53AQI
50AQI
48AQI
46AQI
51AQI
50AQI
52AQI
52AQI
56AQI
52AQI
51AQI
52AQI
53AQI
54AQI
50AQI
53AQI
52AQI
51AQI
54AQI
52AQI
51AQI
46AQI
45AQI
45AQI
43AQI
43AQI
45AQI
43AQI
47AQI
50AQI
51AQI
50AQI
48AQI
50AQI
54AQI
59AQI
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
54AQI
47AQI
43AQI
37AQI
41AQI
40AQI
49AQI
50AQI
50AQI
48AQI
47AQI
46AQI
49AQI
51AQI
51AQI
56AQI
56AQI
53AQI
51AQI
54AQI
48AQI
49AQI
51AQI
54AQI
50AQI
47AQI
46AQI
47AQI
50AQI
38AQI
48AQI
49AQI
50AQI
49AQI
47AQI
45AQI
48AQI
48AQI
47AQI
48AQI
49AQI
45AQI
49AQI
41AQI
36AQI
35AQI
32AQI
30AQI
28AQI
25AQI
22AQI
34AQI
15AQI
24AQI
46AQI
44AQI
51AQI
62AQI
67AQI
68AQI
64AQI
73AQI
70AQI
59AQI
66AQI
72AQI
81AQI
81AQI
77AQI
73AQI
62AQI
84AQI
73AQI
72AQI
73AQI
78AQI
82AQI
59AQI
54AQI
59AQI
62AQI
72AQI
78AQI
81AQI
104AQI
87AQI
102AQI
80AQI
62AQI
55AQI
50AQI
50AQI
41AQI
70AQI
Số ngày
202570AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1104AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 941AQI
202459AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 492AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 941AQI
202385AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2115AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1016AQI
2022101AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12125AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1166AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Premtinsulanonda School's hàng năm 2025 AQI (70) cho thấy sự thay đổi trung bình của -9.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (101), 2023 (85), 2024 (59).