Phân tích chất lượng không khí lịch sử Department of Health, Phon, Khon Kaen, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Department of Health, Phon, Khon Kaen, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 71 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Nov - 15th Nov 2025
Department of Health, Phon, Khon Kaen, Thailand
6 AM14th Nov 2025
5 PM
5 AM15th Nov 2025
79AQI
69AQI
106AQI
76AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Department of Health đã đạt điểm cao nhất là 106 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 69, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 14th Nov và 15th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Department of Health, Phon, Khon Kaen, Thailand
27°C24/31°C
27°C23/31°C
26°C23/31°C
26°C22/30°C
26°C22/31°C
25°C22/30°C
24°C21/28°C
22°C19/26°C
22°C19/27°C
24°C20/29°C
23°C21/26°C
23°C21/26°C
22°C21/25°C
23°C21/25°C
24°C22/26°C
25°C22/29°C
24°C22/28°C
25°C22/29°C
22°C21/23°C
21°C21/23°C
23°C20/26°C
25°C22/28°C
23°C22/24°C
24°C22/27°C
27°C23/31°C
27°C24/30°C
27°C24/31°C
27°C24/31°C
24°C21/28°C
23°C20/28°C
--°C/°C
65AQI
54AQI
72AQI
54AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Department of Health, Phon, Khon Kaen, Thailand
34%
108
55%
174
11%
34
0.6%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 319 ngày trong năm 2025 (Còn lại 46 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 34%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 34% trong 319 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Department of Health, Phon, Khon Kaen, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
89AQI
93AQI
90AQI
105AQI
102AQI
115AQI
129AQI
117AQI
103AQI
82AQI
81AQI
90AQI
99AQI
109AQI
96AQI
74AQI
98AQI
110AQI
110AQI
120AQI
124AQI
135AQI
140AQI
139AQI
141AQI
110AQI
76AQI
84AQI
90AQI
103AQI
118AQI
125AQI
124AQI
123AQI
87AQI
89AQI
111AQI
99AQI
71AQI
72AQI
80AQI
92AQI
105AQI
88AQI
96AQI
96AQI
117AQI
98AQI
98AQI
93AQI
98AQI
82AQI
82AQI
67AQI
59AQI
60AQI
59AQI
73AQI
83AQI
85AQI
94AQI
95AQI
97AQI
98AQI
98AQI
72AQI
68AQI
78AQI
73AQI
82AQI
85AQI
76AQI
87AQI
94AQI
76AQI
81AQI
79AQI
92AQI
97AQI
109AQI
129AQI
139AQI
148AQI
152AQI
157AQI
148AQI
136AQI
129AQI
90AQI
84AQI
81AQI
91AQI
101AQI
111AQI
103AQI
97AQI
90AQI
94AQI
90AQI
80AQI
82AQI
74AQI
68AQI
79AQI
80AQI
83AQI
71AQI
71AQI
69AQI
85AQI
77AQI
75AQI
74AQI
74AQI
73AQI
71AQI
67AQI
74AQI
71AQI
76AQI
77AQI
76AQI
70AQI
71AQI
67AQI
65AQI
65AQI
62AQI
59AQI
54AQI
43AQI
46AQI
55AQI
50AQI
51AQI
54AQI
54AQI
53AQI
54AQI
56AQI
54AQI
56AQI
58AQI
55AQI
47AQI
43AQI
41AQI
45AQI
46AQI
47AQI
48AQI
47AQI
47AQI
46AQI
55AQI
59AQI
56AQI
61AQI
56AQI
48AQI
44AQI
48AQI
50AQI
40AQI
45AQI
38AQI
49AQI
43AQI
47AQI
45AQI
45AQI
46AQI
43AQI
45AQI
50AQI
48AQI
49AQI
46AQI
46AQI
47AQI
47AQI
52AQI
48AQI
49AQI
50AQI
49AQI
47AQI
51AQI
50AQI
50AQI
50AQI
49AQI
52AQI
51AQI
52AQI
52AQI
51AQI
49AQI
45AQI
46AQI
44AQI
44AQI
45AQI
47AQI
47AQI
50AQI
52AQI
48AQI
50AQI
45AQI
46AQI
51AQI
59AQI
57AQI
57AQI
55AQI
54AQI
53AQI
49AQI
49AQI
43AQI
37AQI
36AQI
48AQI
50AQI
49AQI
49AQI
49AQI
47AQI
50AQI
51AQI
51AQI
56AQI
56AQI
53AQI
49AQI
52AQI
50AQI
47AQI
50AQI
53AQI
50AQI
47AQI
46AQI
46AQI
48AQI
47AQI
47AQI
47AQI
47AQI
45AQI
45AQI
43AQI
48AQI
47AQI
46AQI
47AQI
47AQI
45AQI
46AQI
31AQI
28AQI
32AQI
33AQI
34AQI
27AQI
26AQI
35AQI
46AQI
32AQI
45AQI
51AQI
46AQI
50AQI
65AQI
66AQI
63AQI
63AQI
65AQI
64AQI
61AQI
60AQI
73AQI
65AQI
63AQI
61AQI
54AQI
58AQI
66AQI
60AQI
62AQI
64AQI
80AQI
81AQI
67AQI
55AQI
50AQI
63AQI
79AQI
87AQI
77AQI
68AQI
57AQI
47AQI
51AQI
57AQI
59AQI
55AQI
55AQI
59AQI
60AQI
35AQI
65AQI
81AQI
88AQI
74AQI
56AQI
71AQI
106AQI
90AQI
101AQI
81AQI
56AQI
48AQI
49AQI
50AQI
42AQI
64AQI
62AQI
Số ngày
202568AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1106AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 942AQI
202463AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2248AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 945AQI
202377AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3123AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 731AQI
202279AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10111AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1172AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Department of Health's hàng năm 2025 AQI (68) cho thấy sự thay đổi trung bình của -5.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (79), 2023 (77), 2024 (63).