Phân tích chất lượng không khí lịch sử Highway 1033, Lamphun, Lamphun, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Highway 1033, Lamphun, Lamphun, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 71 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Highway 1033, Lamphun, Lamphun, Thailand
6 AM18th Oct 2025
6 PM
5 AM19th Oct 2025
98AQI
55AQI
68AQI
57AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Highway 1033 đã đạt điểm cao nhất là 98 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 55, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Highway 1033, Lamphun, Lamphun, Thailand
26°C22/32°C
25°C22/30°C
25°C22/30°C
24°C22/29°C
25°C22/30°C
25°C21/31°C
23°C22/26°C
25°C22/30°C
24°C22/27°C
26°C21/33°C
26°C22/35°C
23°C22/26°C
24°C22/27°C
25°C22/30°C
26°C21/32°C
25°C21/32°C
25°C21/32°C
25°C21/30°C
25°C21/31°C
25°C21/31°C
25°C21/31°C
25°C20/32°C
26°C21/32°C
26°C21/33°C
26°C21/33°C
25°C22/32°C
23°C21/26°C
24°C21/30°C
24°C20/31°C
25°C21/32°C
--°C/°C
61AQI
43AQI
51AQI
47AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Highway 1033, Lamphun, Lamphun, Thailand
14%
41
64%
187
19%
54
3%
9
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 14%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 14% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Highway 1033, Lamphun, Lamphun, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
92AQI
88AQI
84AQI
91AQI
98AQI
104AQI
104AQI
110AQI
128AQI
103AQI
91AQI
90AQI
98AQI
98AQI
101AQI
89AQI
86AQI
86AQI
93AQI
96AQI
109AQI
109AQI
115AQI
108AQI
97AQI
99AQI
99AQI
84AQI
105AQI
109AQI
98AQI
91AQI
87AQI
101AQI
116AQI
110AQI
117AQI
115AQI
115AQI
102AQI
97AQI
105AQI
107AQI
109AQI
108AQI
121AQI
136AQI
136AQI
131AQI
116AQI
113AQI
100AQI
98AQI
90AQI
81AQI
76AQI
68AQI
69AQI
73AQI
76AQI
78AQI
101AQI
114AQI
135AQI
126AQI
134AQI
107AQI
98AQI
91AQI
99AQI
101AQI
97AQI
103AQI
124AQI
132AQI
142AQI
131AQI
125AQI
106AQI
135AQI
151AQI
159AQI
160AQI
158AQI
148AQI
154AQI
159AQI
159AQI
159AQI
151AQI
139AQI
132AQI
132AQI
127AQI
116AQI
106AQI
95AQI
86AQI
94AQI
113AQI
99AQI
82AQI
71AQI
65AQI
64AQI
63AQI
61AQI
62AQI
64AQI
68AQI
76AQI
80AQI
86AQI
98AQI
108AQI
107AQI
95AQI
77AQI
73AQI
69AQI
68AQI
68AQI
63AQI
67AQI
63AQI
70AQI
70AQI
75AQI
83AQI
83AQI
82AQI
72AQI
66AQI
66AQI
58AQI
55AQI
58AQI
55AQI
57AQI
58AQI
58AQI
61AQI
56AQI
57AQI
53AQI
50AQI
52AQI
47AQI
50AQI
53AQI
52AQI
49AQI
52AQI
59AQI
70AQI
70AQI
71AQI
65AQI
61AQI
63AQI
58AQI
54AQI
53AQI
57AQI
53AQI
51AQI
48AQI
50AQI
50AQI
52AQI
53AQI
54AQI
54AQI
52AQI
53AQI
54AQI
56AQI
56AQI
55AQI
55AQI
56AQI
60AQI
60AQI
60AQI
60AQI
62AQI
59AQI
56AQI
57AQI
58AQI
59AQI
59AQI
58AQI
56AQI
56AQI
55AQI
51AQI
51AQI
51AQI
49AQI
50AQI
49AQI
54AQI
51AQI
51AQI
50AQI
54AQI
56AQI
55AQI
55AQI
57AQI
60AQI
58AQI
57AQI
55AQI
56AQI
54AQI
52AQI
46AQI
49AQI
46AQI
39AQI
45AQI
50AQI
48AQI
49AQI
47AQI
50AQI
48AQI
51AQI
50AQI
54AQI
56AQI
56AQI
52AQI
52AQI
55AQI
49AQI
50AQI
52AQI
54AQI
54AQI
52AQI
52AQI
53AQI
56AQI
42AQI
54AQI
55AQI
57AQI
55AQI
57AQI
53AQI
52AQI
52AQI
51AQI
50AQI
52AQI
48AQI
51AQI
49AQI
53AQI
44AQI
40AQI
36AQI
27AQI
28AQI
22AQI
18AQI
17AQI
26AQI
35AQI
24AQI
34AQI
68AQI
56AQI
60AQI
61AQI
58AQI
58AQI
60AQI
61AQI
67AQI
71AQI
78AQI
74AQI
64AQI
62AQI
56AQI
67AQI
71AQI
99AQI
103AQI
126AQI
90AQI
62AQI
56AQI
55AQI
51AQI
44AQI
63AQI
Số ngày
202575AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3126AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 944AQI
202475AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3179AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 743AQI
202379AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4141AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 736AQI
2022133AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11133AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 11133AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Highway 1033's hàng năm 2025 AQI (75) cho thấy sự thay đổi trung bình của -15.8% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (133), 2023 (79), 2024 (75).