Phân tích chất lượng không khí lịch sử Khok Khamin, Loei, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Khok Khamin, Loei, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 65 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Nov - 18th Nov 2025
Khok Khamin, Loei, Thailand
6 AM17th Nov 2025
5 PM
5 AM18th Nov 2025
67AQI
60AQI
75AQI
61AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Khok Khamin đã đạt điểm cao nhất là 75 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 60, được ghi nhận vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày giữa 17th Nov và 18th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Khok Khamin, Loei, Thailand
24°C20/28°C
24°C20/29°C
24°C21/28°C
23°C20/28°C
22°C19/26°C
22°C20/25°C
23°C20/27°C
23°C20/27°C
22°C19/25°C
22°C20/25°C
23°C20/28°C
22°C21/24°C
23°C21/25°C
22°C20/23°C
22°C21/24°C
22°C20/25°C
20°C19/22°C
21°C19/24°C
23°C21/27°C
22°C20/28°C
21°C20/22°C
23°C21/27°C
23°C20/26°C
24°C21/27°C
24°C22/27°C
23°C21/25°C
22°C19/26°C
20°C17/25°C
20°C16/23°C
19°C19/20°C
--°C/°C
64AQI
52AQI
68AQI
53AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Khok Khamin, Loei, Thailand
47%
81
53%
92
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 322 ngày trong năm 2025 (Còn lại 43 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 47%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 47% trong 322 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 53% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Khok Khamin, Loei, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
37AQI
42AQI
40AQI
45AQI
42AQI
45AQI
57AQI
64AQI
61AQI
62AQI
56AQI
57AQI
53AQI
52AQI
48AQI
53AQI
50AQI
45AQI
44AQI
49AQI
48AQI
48AQI
47AQI
46AQI
45AQI
44AQI
48AQI
51AQI
52AQI
49AQI
49AQI
50AQI
50AQI
53AQI
50AQI
53AQI
54AQI
51AQI
51AQI
52AQI
54AQI
54AQI
57AQI
53AQI
53AQI
52AQI
53AQI
54AQI
50AQI
48AQI
44AQI
45AQI
45AQI
44AQI
44AQI
41AQI
43AQI
46AQI
51AQI
48AQI
49AQI
48AQI
49AQI
55AQI
59AQI
57AQI
57AQI
58AQI
57AQI
54AQI
46AQI
41AQI
41AQI
38AQI
41AQI
46AQI
50AQI
51AQI
48AQI
46AQI
47AQI
50AQI
50AQI
56AQI
57AQI
55AQI
53AQI
49AQI
54AQI
47AQI
49AQI
51AQI
53AQI
53AQI
48AQI
49AQI
51AQI
56AQI
48AQI
54AQI
53AQI
53AQI
50AQI
48AQI
47AQI
50AQI
51AQI
51AQI
50AQI
50AQI
45AQI
50AQI
46AQI
35AQI
31AQI
31AQI
27AQI
24AQI
22AQI
23AQI
23AQI
20AQI
30AQI
42AQI
42AQI
47AQI
54AQI
59AQI
64AQI
60AQI
71AQI
66AQI
62AQI
64AQI
66AQI
80AQI
74AQI
68AQI
57AQI
55AQI
56AQI
64AQI
65AQI
65AQI
74AQI
81AQI
74AQI
63AQI
55AQI
57AQI
63AQI
70AQI
75AQI
78AQI
67AQI
45AQI
43AQI
50AQI
52AQI
53AQI
54AQI
62AQI
56AQI
36AQI
54AQI
63AQI
55AQI
63AQI
52AQI
68AQI
82AQI
77AQI
65AQI
40AQI
50AQI
50AQI
50AQI
42AQI
64AQI
58AQI
Số ngày
202552AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1064AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 540AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Khok Khamin's hàng năm 2025 AQI (52) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .