Phân tích chất lượng không khí lịch sử Na Duang, Loei, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Na Duang, Loei, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 68 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Nov - 18th Nov 2025
Na Duang, Loei, Thailand
6 AM17th Nov 2025
5 PM
5 AM18th Nov 2025
AQI
AQI
66AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Na Duang đã đạt điểm cao nhất là 66 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Nov và 18th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Na Duang, Loei, Thailand
24°C20/28°C
24°C20/29°C
24°C21/28°C
23°C20/28°C
22°C19/26°C
22°C20/25°C
23°C20/27°C
23°C20/27°C
22°C19/25°C
22°C20/25°C
23°C20/28°C
22°C21/24°C
23°C21/25°C
22°C20/23°C
22°C21/24°C
22°C20/25°C
20°C19/22°C
21°C19/24°C
23°C21/27°C
22°C20/28°C
21°C20/22°C
23°C21/27°C
23°C20/26°C
24°C21/27°C
24°C22/27°C
23°C21/25°C
22°C19/26°C
20°C17/25°C
20°C16/23°C
--°C/°C
--°C/°C
56AQI
48AQI
60AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Na Duang, Loei, Thailand
52%
89
48%
83
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 321 ngày trong năm 2025 (Còn lại 44 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 52%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 52% trong 321 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 48% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Na Duang, Loei, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
36AQI
41AQI
40AQI
42AQI
40AQI
44AQI
59AQI
63AQI
61AQI
62AQI
56AQI
56AQI
52AQI
46AQI
48AQI
50AQI
47AQI
43AQI
40AQI
50AQI
48AQI
46AQI
48AQI
46AQI
43AQI
44AQI
48AQI
50AQI
52AQI
51AQI
50AQI
51AQI
52AQI
54AQI
51AQI
54AQI
54AQI
52AQI
50AQI
52AQI
54AQI
55AQI
57AQI
55AQI
53AQI
53AQI
53AQI
54AQI
49AQI
49AQI
44AQI
46AQI
47AQI
45AQI
47AQI
41AQI
44AQI
48AQI
52AQI
48AQI
48AQI
48AQI
50AQI
55AQI
59AQI
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
54AQI
49AQI
44AQI
44AQI
41AQI
43AQI
46AQI
50AQI
51AQI
46AQI
45AQI
46AQI
49AQI
49AQI
54AQI
56AQI
55AQI
52AQI
50AQI
54AQI
47AQI
49AQI
51AQI
51AQI
53AQI
49AQI
49AQI
50AQI
56AQI
45AQI
54AQI
52AQI
53AQI
50AQI
46AQI
47AQI
50AQI
51AQI
50AQI
50AQI
50AQI
46AQI
51AQI
48AQI
38AQI
33AQI
29AQI
28AQI
26AQI
25AQI
18AQI
12AQI
15AQI
18AQI
21AQI
37AQI
40AQI
47AQI
56AQI
68AQI
53AQI
65AQI
57AQI
55AQI
56AQI
58AQI
77AQI
62AQI
63AQI
54AQI
52AQI
55AQI
62AQI
62AQI
59AQI
67AQI
77AQI
62AQI
49AQI
40AQI
41AQI
51AQI
58AQI
63AQI
70AQI
61AQI
41AQI
38AQI
41AQI
41AQI
40AQI
50AQI
55AQI
64AQI
30AQI
52AQI
66AQI
51AQI
67AQI
56AQI
69AQI
73AQI
68AQI
39AQI
50AQI
50AQI
50AQI
40AQI
57AQI
54AQI
Số ngày
202550AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1057AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 539AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Na Duang's hàng năm 2025 AQI (50) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .