Phân tích chất lượng không khí lịch sử Chae, Nakhon Ratchasima, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Chae, Nakhon Ratchasima, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 95 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 28th Nov - 29th Nov 2025
Chae, Nakhon Ratchasima, Thailand
6 AM28th Nov 2025
5 PM
5 AM29th Nov 2025
AQI
AQI
102AQI
64AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Chae đã đạt điểm cao nhất là 102 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 28th Nov và 29th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Chae, Nakhon Ratchasima, Thailand
22°C21/24°C
24°C22/26°C
23°C22/26°C
23°C22/25°C
22°C20/22°C
20°C20/21°C
21°C19/23°C
24°C22/27°C
22°C21/23°C
24°C21/28°C
25°C21/28°C
25°C22/29°C
25°C22/29°C
25°C22/28°C
23°C21/26°C
22°C18/25°C
20°C15/24°C
21°C18/24°C
21°C19/21°C
22°C20/23°C
19°C17/19°C
18°C15/21°C
18°C13/22°C
20°C16/24°C
20°C16/24°C
22°C17/25°C
21°C18/24°C
19°C14/24°C
17°C14/22°C
--°C/°C
--°C/°C
67AQI
56AQI
72AQI
59AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Chae, Nakhon Ratchasima, Thailand
42%
77
58%
106
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 332 ngày trong năm 2025 (Còn lại 33 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 42%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 42% trong 332 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 58% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Chae, Nakhon Ratchasima, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
50AQI
50AQI
52AQI
51AQI
49AQI
50AQI
58AQI
63AQI
61AQI
63AQI
57AQI
52AQI
50AQI
56AQI
56AQI
52AQI
49AQI
48AQI
48AQI
49AQI
46AQI
45AQI
47AQI
44AQI
40AQI
44AQI
47AQI
47AQI
49AQI
48AQI
48AQI
47AQI
48AQI
53AQI
48AQI
53AQI
53AQI
54AQI
52AQI
52AQI
53AQI
53AQI
55AQI
51AQI
53AQI
51AQI
52AQI
53AQI
51AQI
49AQI
44AQI
43AQI
42AQI
44AQI
41AQI
42AQI
43AQI
47AQI
52AQI
46AQI
51AQI
43AQI
46AQI
51AQI
58AQI
57AQI
56AQI
54AQI
54AQI
52AQI
47AQI
44AQI
44AQI
38AQI
41AQI
48AQI
48AQI
51AQI
48AQI
45AQI
46AQI
50AQI
51AQI
53AQI
55AQI
54AQI
53AQI
49AQI
53AQI
49AQI
51AQI
53AQI
57AQI
55AQI
52AQI
49AQI
50AQI
49AQI
36AQI
49AQI
51AQI
49AQI
47AQI
46AQI
44AQI
49AQI
52AQI
52AQI
51AQI
51AQI
44AQI
52AQI
40AQI
29AQI
35AQI
32AQI
37AQI
34AQI
33AQI
32AQI
23AQI
12AQI
16AQI
53AQI
44AQI
48AQI
57AQI
61AQI
68AQI
70AQI
64AQI
64AQI
63AQI
63AQI
67AQI
71AQI
69AQI
63AQI
62AQI
60AQI
57AQI
57AQI
61AQI
58AQI
67AQI
77AQI
68AQI
50AQI
40AQI
54AQI
69AQI
75AQI
72AQI
68AQI
63AQI
53AQI
53AQI
52AQI
47AQI
52AQI
48AQI
59AQI
61AQI
50AQI
62AQI
65AQI
70AQI
76AQI
59AQI
67AQI
77AQI
69AQI
63AQI
64AQI
56AQI
52AQI
68AQI
72AQI
81AQI
76AQI
88AQI
95AQI
95AQI
51AQI
50AQI
49AQI
51AQI
41AQI
63AQI
66AQI
Số ngày
202553AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1166AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 941AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Chae's hàng năm 2025 AQI (53) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .