Phân tích chất lượng không khí lịch sử Muen Wai, Nakhon Ratchasima, Thailand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Muen Wai, Nakhon Ratchasima, Thailand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Nov - 5th Nov 2025
Muen Wai, Nakhon Ratchasima, Thailand
6 AM4th Nov 2025
5 PM
5 AM5th Nov 2025
55AQI
27AQI
61AQI
51AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Muen Wai đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 27, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 4th Nov và 5th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Muen Wai, Nakhon Ratchasima, Thailand
27°C23/31°C
27°C23/31°C
26°C23/31°C
26°C23/30°C
26°C22/30°C
26°C23/30°C
26°C23/30°C
26°C24/30°C
25°C23/29°C
25°C23/29°C
26°C23/30°C
26°C23/29°C
25°C23/29°C
25°C22/29°C
25°C21/30°C
25°C21/30°C
24°C20/28°C
22°C20/25°C
22°C19/25°C
23°C19/28°C
23°C20/27°C
22°C21/24°C
22°C21/25°C
23°C21/26°C
23°C22/25°C
24°C23/27°C
24°C23/26°C
24°C23/27°C
22°C21/24°C
21°C21/21°C
--°C/°C
66AQI
52AQI
64AQI
54AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Muen Wai, Nakhon Ratchasima, Thailand
19%
31
81%
129
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 19%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 19% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Muen Wai, Nakhon Ratchasima, Thailand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
52AQI
49AQI
49AQI
51AQI
47AQI
51AQI
55AQI
57AQI
60AQI
59AQI
53AQI
52AQI
56AQI
57AQI
55AQI
54AQI
51AQI
51AQI
53AQI
53AQI
49AQI
51AQI
52AQI
54AQI
56AQI
51AQI
48AQI
49AQI
53AQI
52AQI
53AQI
49AQI
51AQI
54AQI
55AQI
59AQI
57AQI
55AQI
55AQI
56AQI
57AQI
57AQI
59AQI
57AQI
58AQI
59AQI
61AQI
58AQI
54AQI
52AQI
46AQI
45AQI
44AQI
45AQI
48AQI
50AQI
52AQI
54AQI
57AQI
53AQI
53AQI
51AQI
51AQI
58AQI
63AQI
58AQI
56AQI
57AQI
57AQI
60AQI
58AQI
56AQI
53AQI
52AQI
52AQI
53AQI
52AQI
56AQI
56AQI
52AQI
51AQI
55AQI
55AQI
58AQI
59AQI
57AQI
56AQI
52AQI
54AQI
53AQI
57AQI
56AQI
58AQI
56AQI
52AQI
53AQI
52AQI
54AQI
45AQI
54AQI
54AQI
52AQI
51AQI
45AQI
48AQI
54AQI
56AQI
57AQI
58AQI
56AQI
52AQI
54AQI
44AQI
40AQI
40AQI
38AQI
37AQI
39AQI
37AQI
38AQI
41AQI
24AQI
18AQI
60AQI
54AQI
56AQI
58AQI
59AQI
63AQI
63AQI
62AQI
62AQI
63AQI
65AQI
64AQI
66AQI
65AQI
61AQI
62AQI
57AQI
54AQI
59AQI
62AQI
59AQI
70AQI
74AQI
66AQI
50AQI
40AQI
48AQI
64AQI
67AQI
68AQI
62AQI
64AQI
56AQI
53AQI
54AQI
49AQI
52AQI
50AQI
53AQI
54AQI
55AQI
47AQI
61AQI
52AQI
Số ngày
202554AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1061AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 947AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Muen Wai's hàng năm 2025 AQI (54) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .